Thứ Ba, 29/04/2025
Keita Nakamura (Kiến tạo: Reon Yamahara)
90+3'

Thống kê trận đấu Urawa Red vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Urawa Red
Urawa Red
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
67 Kiểm soát bóng 33
3 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Urawa Red vs Shimizu S-Pulse

Urawa Red (4-1-2-3): Shusaku Nishikawa (1), Hiroki Sakai (2), Takuya Iwanami (4), Alexander Scholz (28), Ryosuke Yamanaka (6), Yuichi Hirano (40), Takahiro Sekine (41), Atsuki Ito (17), Tatsuya Tanaka (11), Ataru Esaka (33), Tomoaki Okubo (21)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Yoshinori Suzuki (50), Akira Ibayashi (38), Eiichi Katayama (7), Kenta Nishizawa (16), Daiki Matsuoka (33), Ryo Takeuchi (6), Yusuke Goto (14), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

Urawa Red
Urawa Red
4-1-2-3
1
Shusaku Nishikawa
2
Hiroki Sakai
4
Takuya Iwanami
28
Alexander Scholz
6
Ryosuke Yamanaka
40
Yuichi Hirano
41
Takahiro Sekine
17
Atsuki Ito
11
Tatsuya Tanaka
33
Ataru Esaka
21
Tomoaki Okubo
9
Thiago Santana
23
Yuito Suzuki
14
Yusuke Goto
6
Ryo Takeuchi
33
Daiki Matsuoka
16
Kenta Nishizawa
7
Eiichi Katayama
38
Akira Ibayashi
50
Yoshinori Suzuki
4
Teruki Hara
37
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
46’
Tatsuya Tanaka
Yoshio Koizumi
18’
Akira Ibayashi
Valdo
71’
Tomoaki Okubo
Koya Yuruki
46’
Yusuke Goto
Katsuhiro Nakayama
78’
Ryosuke Yamanaka
Daigo Nishi
78’
Kenta Nishizawa
Keita Nakamura
86’
Yuichi Hirano
Shinzo Koroki
90’
Yuito Suzuki
Reon Yamahara
90’
Thiago Santana
Akira Disaro
Cầu thủ dự bị
Zion Suzuki
Kengo Nagai
Daigo Nishi
Valdo
Yoshio Koizumi
Reon Yamahara
Daiki Kaneko
Kota Miyamoto
Koya Yuruki
Keita Nakamura
Shinzo Koroki
Katsuhiro Nakayama
Tomoaki Makino
Akira Disaro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
06/04 - 2022
16/07 - 2022

Thành tích gần đây Urawa Red

J League 1
16/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC13733424T T B T T
2Kashima AntlersKashima Antlers12714822B B B T T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol12561421H T H T H
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka12624120T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC12534318B T T B H
9Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
10Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima11524117T T B B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia12525017T H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare12525-417B T B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy12354-414H H B H T
14Gamba OsakaGamba Osaka12426-714B B T H B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka12345-113T B T H B
16FC TokyoFC Tokyo12345-213H B H H T
17Yokohama FCYokohama FC12336-212B T H H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight12327-811T B B T B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata12165-59B T H B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X