![]() Nahuel Ferraresi 26 | |
![]() Andre Franco 29 | |
![]() Toni Borevkovic 42 | |
![]() Rochinha (Thay: Andre Andre) 46 | |
![]() Thiago da Silva 53 | |
![]() Bruno Duarte (Thay: Abdul Mumin) 56 | |
![]() Andre Almeida (Thay: Ruben Lameiras) 56 | |
![]() Joao Gamboa 59 | |
![]() Rochinha (Kiến tạo: Toni Borevkovic) 60 | |
![]() Rafa Soares 62 | |
![]() Rosier Loreintz (Thay: Antonio Xavier) 65 | |
![]() Oscar Estupinan 69 | |
![]() Andre Clovis (Thay: Romario) 75 | |
![]() Chico Geraldes (Thay: Rui Fonte) 75 | |
![]() Matous Trmal 79 | |
![]() Ryotaro Meshino (Thay: Arthur) 80 | |
![]() Helder Sa (Thay: Rafa Soares) 85 | |
![]() Gui (Thay: Oscar Estupinan) 90 | |
![]() Bruno Duarte 90+2' | |
![]() Oscar Estupinan 90+3' |
Thống kê trận đấu V.Guimaraes vs Estoril
số liệu thống kê

V.Guimaraes

Estoril
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát V.Guimaraes vs Estoril
V.Guimaraes (4-3-3): Matous Trmal (29), Joao Ferreira (23), Toni Borevkovic (4), Abdul Mumin (6), Rafa Soares (5), Nicolas Janvier (98), Alfa Semedo (30), Andre Andre (11), Marcus Edwards (10), Oscar Estupinan (19), Ruben Lameiras (8)
Estoril (4-2-3-1): Thiago da Silva (12), Carles Soria (2), Bernardo Vital (3), Nahuel Ferraresi (28), Joaozinho (31), Joao Gamboa (21), Romario (58), Antonio Xavier (92), Andre Franco (10), Arthur (11), Rui Fonte (17)

V.Guimaraes
4-3-3
29
Matous Trmal
23
Joao Ferreira
4
Toni Borevkovic
6
Abdul Mumin
5
Rafa Soares
98
Nicolas Janvier
30
Alfa Semedo
11
Andre Andre
10
Marcus Edwards
19 2
Oscar Estupinan
8
Ruben Lameiras
17
Rui Fonte
11
Arthur
10
Andre Franco
92
Antonio Xavier
58
Romario
21
Joao Gamboa
31
Joaozinho
28
Nahuel Ferraresi
3
Bernardo Vital
2
Carles Soria
12
Thiago da Silva

Estoril
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Andre Andre Rochinha | 65’ | Antonio Xavier Rosier Loreintz |
56’ | Abdul Mumin Bruno Duarte | 75’ | Rui Fonte Chico Geraldes |
56’ | Ruben Lameiras Andre Almeida | 75’ | Romario Andre Clovis |
85’ | Rafa Soares Helder Sa | 80’ | Arthur Ryotaro Meshino |
90’ | Oscar Estupinan Gui |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Evora | Daniel Figueira | ||
Bruno Duarte | Chico Geraldes | ||
Andre Amaro | Andre Clovis | ||
Rochinha | Racine Coly | ||
Nelson Da Luz | Leonardo Ruiz | ||
Gui | David Bruno | ||
Maga | Ryotaro Meshino | ||
Andre Almeida | Rosier Loreintz | ||
Helder Sa | Patrick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây V.Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại