Guimaraes được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Mikel Villanueva 10 | |
![]() Toni Borevkovic 26 | |
![]() Jesus Ramirez (Kiến tạo: Tiago Silva) 32 | |
![]() Yanis Begraoui 56 | |
![]() Helder Costa (Thay: Fabricio Garcia) 58 | |
![]() Kaio (Thay: Telmo Arcanjo) 62 | |
![]() Alberto Baio (Thay: Bruno Gaspar) 62 | |
![]() Nelson Oliveira (Thay: Jesus Ramirez) 70 | |
![]() Nuno Santos (Thay: Ricardo Mangas) 70 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Alejandro Marques) 70 | |
![]() Pedro Carvalho (Thay: Wagner Pina) 70 | |
![]() Francisco Pereira (Thay: Michel Costa) 79 | |
![]() Rafik Guitane (Thay: Yanis Begraoui) 79 | |
![]() Manu Silva (Thay: Tiago Silva) 83 |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Estoril


Diễn biến Vitoria de Guimaraes vs Estoril
Guimaraes cần cẩn trọng. Estoril có một quả ném biên tấn công.
Guimaraes được hưởng quả ném biên.
Estoril được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Guimaraes có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Estoril này không?
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc do Andre Filipe Domingues da Silva Narciso trao.
Guimaraes được hưởng quả ném biên ở phần sân của Estoril.
Bóng đi ra ngoài sân và Guimaraes được hưởng một quả phát bóng lên.
Tại Guimaraes, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Estoril được hưởng quả ném biên cao trên sân của Guimaraes.
Estoril được hưởng quả ném biên tại Dom Afonso Henriques.
Estoril được hưởng phạt góc.
Manu Silva thay thế Tiago Silva cho đội chủ nhà.
Andre Filipe Domingues da Silva Narciso ra hiệu cho Guimaraes được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Estoril có một quả phát bóng lên.
Guimaraes được hưởng phạt góc.
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc do Andre Filipe Domingues da Silva Narciso trao.
Ian Cathro đang thực hiện sự thay người thứ năm tại Dom Afonso Henriques với việc Rafik Guitane thay thế Yanis Begraoui.
Đội khách đã thay Michel Costa bằng Fran. Đây là sự thay người thứ tư hôm nay của Ian Cathro.
Andre Filipe Domingues da Silva Narciso ra hiệu cho một quả ném biên của Guimaraes ở phần sân của Estoril.
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Estoril
Vitoria de Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Bruno Gaspar (76), Toni Borevkovic (24), Mikel Villanueva (3), Samu (20), Tiago Silva (10), Tomas Handel (8), Telmo Arcanjo (18), Jesús Ramírez (9), Ricardo Mangas (19)
Estoril (4-3-3): Joel Robles (27), Wagner Pina (20), Eliaquim Mangala (5), Pedro Alvaro (23), Pedro Amaral (24), Vinicius Zanocelo (7), Jandro Orellana (6), Michel Costa (8), Fabricio Garcia Andrade (17), Alejandro Marques (9), Yanis Begraoui (14)


Thay người | |||
62’ | Telmo Arcanjo Kaio | 58’ | Fabricio Garcia Helder Costa |
62’ | Bruno Gaspar Alberto Baio | 70’ | Alejandro Marques Andre Lacximicant |
70’ | Jesus Ramirez Nelson Oliveira | 70’ | Wagner Pina Pedro Carvalho |
70’ | Ricardo Mangas Nuno Valente Santos | 79’ | Yanis Begraoui Rafik Guitane |
83’ | Tiago Silva Manu Silva | 79’ | Michel Costa Francisco Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Mendes | Daniel Figueira | ||
Charles | Finn Dicke | ||
Manu Silva | Rafik Guitane | ||
Nelson Oliveira | Helder Costa | ||
Kaio | Goncalo Costa | ||
Alberto Baio | Andre Lacximicant | ||
Ze Carlos | Pedro Carvalho | ||
Jorge Fernandes | Felix Bacher | ||
Nuno Valente Santos | Francisco Pereira |
Nhận định Vitoria de Guimaraes vs Estoril
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Thành tích gần đây Estoril
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại