Một trận hòa có lẽ là kết quả đúng đắn sau một ngày thi đấu khá tẻ nhạt
![]() Enric Franquesa 17 | |
![]() Paulo Pezzolano 45+1' | |
![]() Oscar Rodriguez (Thay: Enric Franquesa) 46 | |
![]() Yvan Neyou Noupa 46 | |
![]() Juanmi Latasa (Thay: Mamadou Sylla) 62 | |
![]() Ivan Sanchez (Thay: Amath Ndiaye) 62 | |
![]() Victor Meseguer (Thay: Kike Perez) 62 | |
![]() Darko Brasanac (Thay: Seydouba Cisse) 65 | |
![]() Roberto Lopez (Thay: Juan Cruz) 65 | |
![]() Roberto Lopez 66 | |
![]() Roberto Lopez (Thay: Julian Chicco) 66 | |
![]() Sergio Gonzalez 69 | |
![]() Munir El Haddadi (Thay: Julian Chicco) 71 | |
![]() Marcos de Sousa (Thay: Raul Moro) 81 | |
![]() Jorge Saenz 82 | |
![]() Oscar Rodriguez 83 | |
![]() Renato Tapia (Thay: Yvan Neyou Noupa) 85 | |
![]() Chuki (Thay: Selim Amallah) 90 | |
![]() Stanko Juric 90+4' |
Thống kê trận đấu Valladolid vs Leganes


Diễn biến Valladolid vs Leganes
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Leganes được hưởng quả phát bóng lên.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 58%, Leganes: 42%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 59%, Leganes: 41%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 58%, Leganes: 42%.
Một cơ hội đến với Sergio Gonzalez từ Leganes nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Sergio Gonzalez của Leganes bị việt vị.
Đường chuyền của Munir El Haddadi từ Leganes đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

Thẻ vàng cho Stanko Juric.
Pha vào bóng nguy hiểm của Stanko Juric từ Real Valladolid. Darko Brasanac là người phải nhận pha vào bóng đó.
Pha vào bóng nguy hiểm của Stanko Juric từ Real Valladolid. Darko Brasanac là người nhận bóng.
Leganes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Leganes được hưởng quả phát bóng lên.
Juanmi Latasa của Real Valladolid có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc
Đường chuyền của Victor Meseguer từ Real Valladolid đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Valentin Rosier của Leganes phạm lỗi với Marcos de Sousa
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Valentin Rosier của Leganes phạm lỗi với Juanmi Latasa
Selim Amallah rời sân và Chuki vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Renato Tapia của Leganes phạm lỗi với Juanmi Latasa
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Darko Brasanac của Leganes phạm lỗi với Victor Meseguer
Đội hình xuất phát Valladolid vs Leganes
Valladolid (4-3-3): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Javi Sanchez (5), Flavien Boyomo (6), Lucas Rosa (22), Kike Pérez (8), Stanko Juric (20), Selim Amallah (21), Amath Ndiaye (19), Mamadou Sylla (7), Raul Moro (11)
Leganes (4-2-3-1): Juan Soriano (1), Valentin Rosier (12), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Javi Hernández (20), Yvan Neyou (17), Seydouba Cisse (8), Juan Cruz (11), Julian Chicco (24), Enric Franquesa (15), Miguel de la Fuente (9)


Thay người | |||
62’ | Mamadou Sylla Juanmi Latasa | 46’ | Enric Franquesa Óscar |
62’ | Amath Ndiaye Ivan Sanchez | 65’ | Juan Cruz Roberto López |
62’ | Kike Perez Victor Meseguer | 65’ | Seydouba Cisse Darko Brasanac |
81’ | Raul Moro Marcos Andre | 71’ | Julian Chicco Munir El Haddadi |
90’ | Selim Amallah Chuki | 85’ | Yvan Neyou Noupa Renato Tapia |
Cầu thủ dự bị | |||
André Ferreira | Óscar | ||
David Torres | Marko Dmitrović | ||
Raul Chasco | Alvin Abajas | ||
Koke Iglesias | Adrià Altimira | ||
Mario Martin | Jackson Porozo | ||
Chuki | Munir El Haddadi | ||
Juanmi Latasa | Renato Tapia | ||
Eray Comert | Diego Garcia | ||
Ivan Sanchez | Roberto López | ||
Victor Meseguer | Daniel Raba | ||
Darwin Machís | Darko Brasanac | ||
Marcos Andre | Aritz Aranbarri |
Tình hình lực lượng | |||
Anuar Thoát vị | |||
Robert Kenedy Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Leganes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 3 | 5 | 54 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 33 | 63 | T B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 24 | 57 | T T B B H |
4 | ![]() | 29 | 14 | 11 | 4 | 22 | 53 | T B H T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 12 | 47 | H T B B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 4 | 47 | T T T T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | 2 | 40 | B H B H T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | T H T T H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -7 | 40 | H H H T B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -4 | 38 | T B B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -6 | 36 | H H T B B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 1 | 36 | B B T T B |
13 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -9 | 34 | B H B B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H T H T |
16 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -13 | 29 | H T H B H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -12 | 27 | B H T H B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -18 | 27 | B T B B B |
19 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -15 | 26 | B H B H H |
20 | ![]() | 29 | 4 | 4 | 21 | -46 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại