Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Patricio Tanda 10 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Oleg Ocheretko) 38 | |
![]() Serhii Miakushko (Thay: Milot Avdyli) 46 | |
![]() Artur Shakh 47 | |
![]() Illia Krupskyi 55 | |
![]() Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir) 66 | |
![]() Oleh Fedor (Thay: Yevgen Pidlepenets) 66 | |
![]() Daniil Khrypchuk (Thay: Artem Chelyadin) 74 | |
![]() Denys Ndukve (Thay: Vladyslav Kulach) 74 | |
![]() Chaban Ivanovych (Thay: Jan Kostenko) 80 | |
![]() Ilya Kvasnytsya (Thay: Bruninho) 81 |
Thống kê trận đấu Vorskla vs Karpaty


Diễn biến Vorskla vs Karpaty
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Chaban Ivanovych.
Vladyslav Kulach rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.
Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Daniil Khrypchuk.
Yevgen Pidlepenets rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.

Thẻ vàng cho Illia Krupskyi.

Thẻ vàng cho Artur Shakh.
Milot Avdyli rời sân và được thay thế bởi Serhii Miakushko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.

Thẻ vàng cho Patricio Tanda.
Đội hình xuất phát Vorskla vs Karpaty
Vorskla (4-4-2): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Andriy Batsula (29), Igor Perduta (4), Ibrahim Kane (11), Navin Malysh (23), Artem Cheliadin (38), Anton Salabay (17), Milot Avdyli (8), Vladyslav Kulach (10)
Karpaty (4-3-3): Yakiv Kinareykin (1), Oleksii Sych (77), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Pavlo Polegenko (28), Oleh Ocheretko (20), Patricio Tanda (21), Bruninho (37), Yevhen Pidlepenets (7), Igor Krasnopir (95), Yan Kostenko (26)


Thay người | |||
46’ | Milot Avdyli Serhii Miakushko | 38’ | Oleg Ocheretko Artur Shakh |
74’ | Artem Chelyadin Daniil Khrypchuk | 66’ | Igor Krasnopir Igor Neves Alves |
74’ | Vladyslav Kulach Denys Ndukve | 66’ | Yevgen Pidlepenets Oleg Fedor |
80’ | Jan Kostenko Chaban Ivanovych | ||
81’ | Bruninho Ilya Kvasnytsya |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Domolega | Oleksandr Kemkin | ||
Serhii Miakushko | Andrii Buleza | ||
Luka Gucek | Igor Neves Alves | ||
Daniil Khrypchuk | Ilya Kvasnytsya | ||
Denys Ndukve | Vladyslav Klymenko | ||
Ivan Nesterenko | Chaban Ivanovych | ||
Samson Onomigho | Artur Shakh | ||
Fernán Faerrón | Mykola Kyrychok | ||
Oleg Fedor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vorskla
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | B T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | B B T H H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T |
9 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại