Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Benjamin Old (Kiến tạo: Callan Elliot)45+3'
  • David Ball (Thay: Benjamin Old)60
  • Callan Elliot61
  • Ben Waine (Thay: Oskar Zawada)61
  • Clayton Lewis65
  • Ben Waine (Kiến tạo: Sam Sutton)67
  • Bozhidar Kraev (Kiến tạo: David Ball)75
  • Ben Waine80
  • Tim Payne (Thay: Joshua Laws)89
  • Yan Sasse (Thay: Bozhidar Kraev)90
  • Tomislav Uskok39
  • Craig Noone45+1'
  • Lachlan Rose (Kiến tạo: Daniel Arzani)59
  • Lachlan Rose (Thay: Anthony Carter)59
  • Alhassan Toure (Thay: Kearyn Baccus)72
  • Jerry Skotadis (Thay: Charles William M'Mombwa)72
  • Jerry Skotadis (Thay: Kearyn Baccus)72
  • Alhassan Toure (Thay: Charles William M'Mombwa)72
  • Jed Drew (Thay: Daniel Arzani)80
  • Jed Drew (Thay: Daniel Arzani)82
  • Daniel De Silva90+5'

Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Macarthur

số liệu thống kê
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
Macarthur
Macarthur
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Macarthur

Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Scott Wootton (4), Joshua Laws (21), Sam Sutton (19), Ben Old (8), Steven Ugarkovic (5), Bozhidar Kraev (11), Clayton Lewis (23), Oskar Zawada (9), Kosta Barbarouses (7)

Macarthur (4-1-4-1): Filip Kurto (12), Matthew Millar (44), Tomislav Uskok (6), Jake McGing (2), Ivan Vujica (13), Kearyn Baccus (11), Craig Noone (17), Daniel De Silva (7), Charles M'Mombwa (24), Daniel Arzani (99), Anthony Charles Carter (94)

Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
4-4-2
20
Oliver Sail
17
Callan Elliot
4
Scott Wootton
21
Joshua Laws
19
Sam Sutton
8
Ben Old
5
Steven Ugarkovic
11
Bozhidar Kraev
23
Clayton Lewis
9
Oskar Zawada
7
Kosta Barbarouses
94
Anthony Charles Carter
99
Daniel Arzani
24
Charles M'Mombwa
7
Daniel De Silva
17
Craig Noone
11
Kearyn Baccus
13
Ivan Vujica
2
Jake McGing
6
Tomislav Uskok
44
Matthew Millar
12
Filip Kurto
Macarthur
Macarthur
4-1-4-1
Thay người
60’
Benjamin Old
David Ball
59’
Anthony Carter
Lachlan Rose
61’
Oskar Zawada
Ben Waine
72’
Charles William M'Mombwa
Alhassan Toure
89’
Joshua Laws
Tim Payne
72’
Kearyn Baccus
Jerry Skotadis
90’
Bozhidar Kraev
Yan Sasse
80’
Daniel Arzani
Jed Drew
Cầu thủ dự bị
Ben Waine
Alhassan Toure
Nicholas Pennington
Jerry Skotadis
Lucas Mauragis
Jed Drew
David Ball
Lachlan Rose
Tim Payne
Moudi Najjar
Alex Paulsen
Nick Suman
Yan Sasse
Oliver Jones

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
21/11 - 2021
06/02 - 2022
Cúp quốc gia Australia
31/08 - 2022
VĐQG Australia
06/11 - 2022
12/02 - 2023
29/04 - 2023
18/12 - 2023
18/02 - 2024
27/04 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Wellington Phoenix

VĐQG Australia
14/12 - 2024
07/12 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Macarthur

VĐQG Australia
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X