- M'Baye Niang (Kiến tạo: Jonas Svensson)54
- Mario Balotelli (Thay: Arber Zeneli)64
- Benjamin Stambouli (Thay: Badou Ndiaye)64
- Emre Akbaba66
- Ismail Cokcalis (Thay: Jonas Svensson)69
- Mario Balotelli (Kiến tạo: Emre Akbaba)81
- Dorukhan Tokoz (Thay: Younes Belhanda)85
- Abdulsamet Burak (Thay: Andrew Gravillon)85
- (Pen) M'Baye Niang90+3'
- Louka Prip7
- Robert Muric (Thay: Louka Prip)60
- Nelson Oliveira (Thay: Steven Nzonzi)60
- Ogulcan Ulgun (Thay: Sokol Cikalleshi)74
- Gokhan Tore (Thay: Marlos Moreno)74
- Niko Rak (Thay: Alexandru Cicaldau)81
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Konyaspor
số liệu thống kê
Adana Demirspor
Konyaspor
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 14
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Konyaspor
Adana Demirspor (4-2-3-1): Ertac Ozbir (25), Jonas Svensson (22), Semih Guler (4), Andrew Gravillon (5), Kevin Rodrigues (77), Badou Ndiaye (17), Emre Akbaba (8), Yusuf Erdogan (32), Younes Belhanda (10), Arber Zeneli (23), M'Baye Niang (9)
Konyaspor (4-2-3-1): Paul Bernardoni (61), Ugurcan Yazgili (5), Adil Demirbag (4), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Soner Dikmen (6), Steven Nzonzi (37), Louka Prip (11), Alexandru Cicaldau (8), Marlos Moreno (70), Sokol Cikalleshi (17)
Adana Demirspor
4-2-3-1
25
Ertac Ozbir
22
Jonas Svensson
4
Semih Guler
5
Andrew Gravillon
77
Kevin Rodrigues
17
Badou Ndiaye
8
Emre Akbaba
32
Yusuf Erdogan
10
Younes Belhanda
23
Arber Zeneli
9 2
M'Baye Niang
17
Sokol Cikalleshi
70
Marlos Moreno
8
Alexandru Cicaldau
11
Louka Prip
37
Steven Nzonzi
6
Soner Dikmen
12
Guilherme
15
Francisco Calvo
4
Adil Demirbag
5
Ugurcan Yazgili
61
Paul Bernardoni
Konyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Arber Zeneli Mario Balotelli | 60’ | Steven Nzonzi Nelson Oliveira |
64’ | Badou Ndiaye Benjamin Stambouli | 60’ | Louka Prip Robert Muric |
69’ | Jonas Svensson Ismail Cokcalis | 74’ | Sokol Cikalleshi Ogulcan Ulgun |
85’ | Younes Belhanda Dorukhan Tokoz | 74’ | Marlos Moreno Gokhan Tore |
85’ | Andrew Gravillon Abdulsamet Burak | 81’ | Alexandru Cicaldau Niko Rak |
Cầu thủ dự bị | |||
Rahim Dursun | Nelson Oliveira | ||
Tayfun Aydogan | Yunus Malli | ||
Ismail Cokcalis | Robert Muric | ||
Shakhrudin Magomedaliyev | Deniz Ertas | ||
Mario Balotelli | Cebrail Karayel | ||
Benjamin Stambouli | Kahraman Demirtas | ||
Yusuf Barasi | Niko Rak | ||
Dorukhan Tokoz | Ogulcan Ulgun | ||
Abdulsamet Burak | Gokhan Tore | ||
Edouard Michut | Yasir Subasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại