Đá phạt cho Konyaspor.
![]() Abdulsamet Burak 9 | |
![]() Nikola Boranijasevic 29 | |
![]() Tolga Kalender (Thay: Jovan Manev) 58 | |
![]() Nabil Alioui (Thay: Izzet Celik) 59 | |
![]() Abat Aimbetov (Thay: Yusuf Barasi) 69 | |
![]() Mootaz Nourani (Thay: Ali Kol) 70 | |
![]() Louka Prip (Thay: Hamidou Keyta) 71 | |
![]() Yusuf Erdogan (Thay: Muhammet Tasci) 76 | |
![]() Marko Jevtovic (Kiến tạo: Guilherme) 78 | |
![]() Ozan Demirbag (Thay: Tayfun Aydogan) 81 | |
![]() Danijel Aleksic (Thay: Pedrinho) 85 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Mehmet Umut Nayir) 85 | |
![]() Ufuk Akyol (Thay: Ogulcan Ulgun) 85 | |
![]() Danijel Aleksic 90+1' | |
![]() Jakub Slowik 90+3' | |
![]() Semih Guler 90+6' | |
![]() Izzet Celik 90+6' |
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Konyaspor


Diễn biến Adana Demirspor vs Konyaspor

Semih Guler của Adana đã bị Atilla Karaoglan phạt thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Adana có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Konyaspor không?
Liệu Adana có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Konyaspor không?

Jakub Slowik của Konyaspor đã bị phạt thẻ ở Adana.
Phát bóng lên cho Konyaspor tại Sân vận động New Adana.
Konyaspor cần phải cẩn thận. Adana có một quả ném biên tấn công.

Tại Sân vận động New Adana, Danijel Aleksic đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Adana.
Bóng an toàn khi Adana được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Adana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Adana tiến lên và Yusuf Sari tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Atilla Karaoglan trao cho Konyaspor một quả phát bóng lên.
Tolga Kalender của Adana tung cú sút nhưng không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Adana.
Recep Ucar thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Sân vận động New Adana với Danijel Aleksic thay thế Pedro Santos.
Đội khách thay thế Ogulcan Ulgun bằng Ufuk Akyol.
Recep Ucar (Konyaspor) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Blaz Kramer thay thế Umut Nayir.
Tại Adana, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Adana có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Konyaspor
Adana Demirspor (4-2-3-1): Vedat Karakus (39), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Jovan Manev (15), Abdulsamet Burak (23), Maestro (58), Tayfun Aydoğan (8), Yusuf Sari (7), Izzet Çelik (16), Ali Yavuz Kol (80), Yusuf Barasi (11)
Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbağ (4), Uğurcan Yazğılı (5), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Tunahan Taşçı (7), Oğulcan Ülgün (35), Pedrinho (8), Hamidou Keyta (28), Umut Nayir (22)


Thay người | |||
58’ | Jovan Manev Tolga Kalender | 71’ | Hamidou Keyta Louka Prip |
59’ | Izzet Celik Nabil Alioui | 76’ | Muhammet Tasci Yusuf Erdoğan |
69’ | Yusuf Barasi Abat Aimbetov | 85’ | Pedrinho Danijel Aleksic |
70’ | Ali Kol Motez Nourani | 85’ | Ogulcan Ulgun Ufuk Akyol |
81’ | Tayfun Aydogan Ozan Demirbağ | 85’ | Mehmet Umut Nayir Blaz Kramer |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Eren Dönmezer | Deniz Ertaş | ||
Tolga Kalender | Yasir Subasi | ||
Burhan Ersoy | Danijel Aleksic | ||
Nabil Alioui | Yusuf Erdoğan | ||
Bünyamin Balat | Louka Prip | ||
Aksel Aktaş | Alassane Ndao | ||
Florent Shehu | Ufuk Akyol | ||
Motez Nourani | Filip Damjanovic | ||
Abat Aimbetov | Melih Ibrahimoğlu | ||
Ozan Demirbağ | Blaz Kramer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại