Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Georges Mikautadze (Thay: Amourricho van Axel Dongen)41
  • Anton Gaaei (Thay: Devyne Rensch)46
  • Steven Bergwijn50
  • Silvano Vos65
  • Branco van den Boomen (Thay: Silvano Vos)68
  • Branco van den Boomen73
  • Chuba Akpom (Thay: Jakov Medic)90
  • Evangelos Pavlidis (Kiến tạo: Mayckel Lahdo)45
  • Dani de Wit (Kiến tạo: Sven Mijnans)57
  • Bruno Martins Indi (Thay: Riechedly Bazoer)71
  • Ibrahim Sadiq (Thay: Mayckel Lahdo)72
  • Jens Odgaard (Thay: Evangelos Pavlidis)80
  • Bruno Martins Indi87
  • Denso Kasius (Thay: David Moeller Wolfe)88

Thống kê trận đấu Ajax vs AZ Alkmaar

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 22
0 Việt vị 0
18 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 6
3 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ajax vs AZ Alkmaar

Ajax (4-3-3): Jay Gorter (12), Devyne Rensch (2), Jakov Medic (18), Gaston Avila (30), Jorrel Hato (4), Silvano Vos (24), Steven Bergwijn (7), Kenneth Taylor (8), Carlos Borges (11), Brian Brobbey (9), Amourricho van Axel Dongen (27)

AZ Alkmaar (4-2-3-1): Mathew Ryan (1), Yukinari Sugawara (2), Riechedly Bazoer (25), Alexandre Penetra (5), David Moller Wolfe (18), Jordy Clasie (8), Sven Mijnans (16), Mayckel Lahdo (23), Dani De Wit (10), Myron Van Brederode (19), Vangelis Pavlidis (9)

Ajax
Ajax
4-3-3
12
Jay Gorter
2
Devyne Rensch
18
Jakov Medic
30
Gaston Avila
4
Jorrel Hato
24
Silvano Vos
7
Steven Bergwijn
8
Kenneth Taylor
11
Carlos Borges
9
Brian Brobbey
27
Amourricho van Axel Dongen
9
Vangelis Pavlidis
19
Myron Van Brederode
10
Dani De Wit
23
Mayckel Lahdo
16
Sven Mijnans
8
Jordy Clasie
18
David Moller Wolfe
5
Alexandre Penetra
25
Riechedly Bazoer
2
Yukinari Sugawara
1
Mathew Ryan
AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
4-2-3-1
Thay người
41’
Amourricho van Axel Dongen
Georges Mikautadze
71’
Riechedly Bazoer
Bruno Martins Indi
46’
Devyne Rensch
Anton Gaaei
72’
Mayckel Lahdo
Ibrahim Sadiq
68’
Silvano Vos
Branco Van den Boomen
80’
Evangelos Pavlidis
Jens Odgaard
90’
Jakov Medic
Chuba Akpom
88’
David Moeller Wolfe
Denso Kasius
Cầu thủ dự bị
Remko Pasveer
Wouter Goes
Diant Ramaj
Hobie Verhulst
Anass Salah-Eddine
Rome Jayden Owusu-Oduro
Georges Mikautadze
Bruno Martins Indi
Branco Van den Boomen
Denso Kasius
Kristian Hlynsson
Tiago Dantas
Mika Godts
Djordje Mihailovic
Chuba Akpom
Kenzo Goudmijn
Jaydon Banel
Jens Odgaard
Borna Sosa
Ibrahim Sadiq
Benjamin Tahirovic
Ruben van Bommel
Anton Gaaei
Ernest Poku

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
17/03 - 2013
11/08 - 2013
23/02 - 2014
17/08 - 2014
06/02 - 2015
09/08 - 2015
12/12 - 2021
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
04/03 - 2022
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
08/05 - 2022
H1: 0-1
18/09 - 2022
H1: 2-1
07/05 - 2023
H1: 0-0
08/10 - 2023
H1: 0-1
25/02 - 2024
H1: 1-0
08/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
H1: 0-0
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây AZ Alkmaar

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X