Thứ Năm, 22/05/2025
Flavio
23
(Pen) Abderazak Hamdallah
25
Muteb Al Mufarrij
30
Muteb Abdullah Al Mufarraj
30
Majed Omar Kanabah
45
Majed Kanabah
45
Wesley Hoedt
83
Fahad bin Jumayah
85

Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Taawoun

số liệu thống kê
Al Shabab
Al Shabab
Al Taawoun
Al Taawoun
36 Kiểm soát bóng 64
5 Phạm lỗi 5
16 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Shabab vs Al Taawoun

Tất cả (54)
90+5'

Al-Taawoun thực hiện quả ném biên ở phần sân của Al-Shabab.

90+3'

Ném biên cho Al-Shabab ở phần sân của Al-Taawoun.

90+3'

Al-Shabab có quả ném biên nguy hiểm.

90'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

89'

Ném biên cho Al-Taawoun ở phần sân của Al-Shabab.

85' Fahad bin Jumayah (Al-Taawoun) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Fahad bin Jumayah (Al-Taawoun) nhận thẻ vàng đầu tiên.

83'

Liệu Al-Taawoun có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?

83' Wesley Hoedt (Al-Shabab) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Wesley Hoedt (Al-Shabab) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

81'

Al-Shabab có quả phát bóng lên.

79'

Al-Taawoun quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

79'

Liệu Al-Taawoun có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Al-Shabab không?

76'

Đá phạt cho Al-Shabab ở phần sân của Al-Taawoun.

74'

Al-Taawoun thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

73'

Đó là quả phát bóng lên cho đội khách tại Riyadh.

72'

Al-Shabab thực hiện quả ném biên ở phần sân của Al-Taawoun.

71'

Al-Shabab được hưởng quả phạt góc.

69'

Al-Shabab được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

69'

Ném biên cao trên sân cho Al-Shabab tại Riyadh.

69'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

67'

Al-Shabab có quả phát bóng lên.

65'

Ném biên cho Al-Shabab.

Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Taawoun

Al Shabab (3-4-2-1): Kim Seung-gyu (18), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Wesley Hoedt (4), Hussain Al-Sibyani (16), Robert Renan (30), Gustavo Cuéllar (6), Majed Kanabah (12), Cristian Guanca (11), Mohammed Fuad Al Thani (71), Giacomo Bonaventura (7), Abderazak Hamdallah (9)

Al Taawoun (5-3-2): Mailson (1), Andrei (3), Awn Mutlaq Alslaluli (93), Muteb Al-Mufarrij (32), Fahad bin Jumayah (14), Saad Fahad Al Nasser (8), Flavio (24), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Musa Barrow (99), Abdulfattah Adam Mohammed (9)

Al Shabab
Al Shabab
3-4-2-1
18
Kim Seung-gyu
5
Nader Abdullah Al-Sharari
4
Wesley Hoedt
6
Gustavo Cuéllar
16
Hussain Al-Sibyani
12
Majed Kanabah
11
Cristian Guanca
9
Abderazak Hamdallah
30
Robert Renan
71
Mohammed Fuad Al Thani
7
Giacomo Bonaventura
9
Abdulfattah Adam Mohammed
99
Musa Barrow
76
Faycal Fajr
18
Ashraf El Mahdioui
24
Flavio
8
Saad Fahad Al Nasser
14
Fahad bin Jumayah
32
Muteb Al-Mufarrij
93
Awn Mutlaq Alslaluli
3
Andrei
1
Mailson
Al Taawoun
Al Taawoun
5-3-2
Cầu thủ dự bị
Yannick Carrasco
Sultan Al Farhan
Majed Abdullah
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq
Nawaf Al-Sadi
Ahmed Saleh Bahusayn
Musab Al Juwayr
Mohammed Al Kuwaykibi
Mohammed Al Absi
Hattan Bahebri
Mohammed Harboush
Sultan Ahmed Mandash
Haroune Camara
Renne Rivas
Younes Al-Shanqeeti
Abdolqoddo Attiah
Mohammed Al Shwirekh
Joao Pedro Pereira dos Santos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
21/01 - 2023
28/05 - 2023
03/12 - 2023
18/05 - 2024
21/09 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Shabab

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025
10/04 - 2025
07/04 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
02/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
14/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Taawoun

VĐQG Saudi Arabia
20/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
AFC Champions League Two
15/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
11/04 - 2025
AFC Champions League Two
09/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
04/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3220483464T T T B T
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
8Al EttifaqAl Ettifaq3212812-444T B T B H
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
13DamacDamac329815-1135T B B T H
14Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
15Al FatehAl Fateh329617-1633T H T B B
16Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
17Al AkhdoudAl Akhdoud327718-2528H T B B B
18Al RaedAl Raed326323-2321T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X