Al-Taawoun thực hiện quả ném biên ở phần sân của Al-Shabab.
![]() Flavio 23 | |
![]() (Pen) Abderazak Hamdallah 25 | |
![]() Muteb Al Mufarrij 30 | |
![]() Muteb Abdullah Al Mufarraj 30 | |
![]() Majed Omar Kanabah 45 | |
![]() Majed Kanabah 45 | |
![]() Wesley Hoedt 83 | |
![]() Fahad bin Jumayah 85 |
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Taawoun


Diễn biến Al Shabab vs Al Taawoun
Ném biên cho Al-Shabab ở phần sân của Al-Taawoun.
Al-Shabab có quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Al-Taawoun ở phần sân của Al-Shabab.

Fahad bin Jumayah (Al-Taawoun) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Al-Taawoun có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?

Wesley Hoedt (Al-Shabab) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Al-Shabab có quả phát bóng lên.
Al-Taawoun quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Liệu Al-Taawoun có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Al-Shabab không?
Đá phạt cho Al-Shabab ở phần sân của Al-Taawoun.
Al-Taawoun thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách tại Riyadh.
Al-Shabab thực hiện quả ném biên ở phần sân của Al-Taawoun.
Al-Shabab được hưởng quả phạt góc.
Al-Shabab được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cao trên sân cho Al-Shabab tại Riyadh.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Al-Shabab có quả phát bóng lên.
Ném biên cho Al-Shabab.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Taawoun
Al Shabab (3-4-2-1): Kim Seung-gyu (18), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Wesley Hoedt (4), Hussain Al-Sibyani (16), Robert Renan (30), Gustavo Cuéllar (6), Majed Kanabah (12), Cristian Guanca (11), Mohammed Fuad Al Thani (71), Giacomo Bonaventura (7), Abderazak Hamdallah (9)
Al Taawoun (5-3-2): Mailson (1), Andrei (3), Awn Mutlaq Alslaluli (93), Muteb Al-Mufarrij (32), Fahad bin Jumayah (14), Saad Fahad Al Nasser (8), Flavio (24), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Musa Barrow (99), Abdulfattah Adam Mohammed (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Carrasco | Sultan Al Farhan | ||
Majed Abdullah | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Nawaf Al-Sadi | Ahmed Saleh Bahusayn | ||
Musab Al Juwayr | Mohammed Al Kuwaykibi | ||
Mohammed Al Absi | Hattan Bahebri | ||
Mohammed Harboush | Sultan Ahmed Mandash | ||
Haroune Camara | Renne Rivas | ||
Younes Al-Shanqeeti | Abdolqoddo Attiah | ||
Mohammed Al Shwirekh | Joao Pedro Pereira dos Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
13 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
14 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại