Thứ Bảy, 28/06/2025
Yuji Hoshi
24
Hiroshi Kiyotake (Thay: Masaya Shibayama)
61
Hirotaka Tameda (Thay: Reiya Sakata)
61
Motoki Nagakura (Thay: Kaito Taniguchi)
68
Shusuke Ota (Thay: Eitaro Matsuda)
68
Satoki Uejo (Thay: Leo)
77
Ryosuke Yamanaka (Thay: Kakeru Funaki)
77
Yota Komi (Thay: Yoshiaki Takagi)
77
Motoki Nagakura (Kiến tạo: Shusuke Ota)
87

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Cerezo Osaka

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Thomas Deng (3), Taiki Watanabe (15), Naoto Arai (2), Takahiro Ko (8), Yuji Hoshi (19), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Shunsuke Mito (14), Kaito Taniguchi (7)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Jin Hyeon Kim (21), Seiya Maikuma (16), Ryosuke Shindo (3), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Shinji Kagawa (8), Masaya Shibayama (48), Hiroaki Okuno (25), Reiya Sakata (30), Leonardo De Sousa Pereira (9), Capixaba (27)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
3
Thomas Deng
15
Taiki Watanabe
2
Naoto Arai
8
Takahiro Ko
19
Yuji Hoshi
22
Eitaro Matsuda
33
Yoshiaki Takagi
14
Shunsuke Mito
7
Kaito Taniguchi
27
Capixaba
9
Leonardo De Sousa Pereira
30
Reiya Sakata
25
Hiroaki Okuno
48
Masaya Shibayama
8
Shinji Kagawa
29
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
3
Ryosuke Shindo
16
Seiya Maikuma
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
68’
Kaito Taniguchi
Motoki Nagakura
61’
Masaya Shibayama
Hiroshi Kiyotake
68’
Eitaro Matsuda
Shusuke Ota
61’
Reiya Sakata
Hirotaka Tameda
77’
Yoshiaki Takagi
Yota Komi
77’
Leo
Satoki Uejo
77’
Kakeru Funaki
Ryosuke Yamanaka
Cầu thủ dự bị
Takumi Hasegawa
Hiroshi Kiyotake
Motoki Nagakura
Hirotaka Tameda
Yota Komi
Tokuma Suzuki
Shusuke Ota
Satoki Uejo
Hiroki Akiyama
Ryuya Nishio
Fumiya Hayakawa
Ryosuke Yamanaka
Koto Abe
Yang Han-been

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
04/08 - 2021
J League 1
18/02 - 2023
03/12 - 2023
07/04 - 2024
20/07 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X