Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Britt Assombalonga30
  • Mert Yilmaz (Kiến tạo: Ramzi Safuri)74
  • Deni Milosevic (Thay: Dario Saric)74
  • Mert Yilmaz76
  • Naldo (Thay: Mert Yilmaz)82
  • Emre Uzun (Thay: Britt Assombalonga)82
  • Ufuk Akyol (Thay: Ramzi Safuri)87
  • Youcef Atal45
  • Abat Aimbetov (Thay: Nabil Alioui)46
  • Yusuf Barasi (Thay: Maestro)55
  • Abat Aimbetov (Kiến tạo: Youcef Atal)65
  • Izzet Celik (Thay: Dorukhan Tokoz)84
  • Deniz Donmezer (Thay: Shahrudin Mahammadaliyev)90
  • Ozan Demirbag (Thay: Tayfun Aydogan)90

Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Adana Demirspor

số liệu thống kê
Antalyaspor
Antalyaspor
Adana Demirspor
Adana Demirspor
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Adana Demirspor

Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (1), Mert Yilmaz (27), Veysel Sari (89), Gerxhaliu Amar (4), Guray Vural (11), Jakub Kaluzinski (18), Dario Saric (8), Britoli Assombalonga (97), Ramzi Safuri (16), Sam Larsson (10), Adam Buksa (9)

Adana Demirspor (5-4-1): Shakhrudin Magomedaliyev (71), Ismail Cokcalis (2), Andrew Gravillon (5), Dorukhan Tokoz (26), Abdulsamet Burak (21), Youcef Atal (31), Tayfun Aydogan (6), Maestro (58), Edouard Michut (20), Nabil Alioui (10), Stiven Mendoza (11)

Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
1
Helton Leite
27
Mert Yilmaz
89
Veysel Sari
4
Gerxhaliu Amar
11
Guray Vural
18
Jakub Kaluzinski
8
Dario Saric
97
Britoli Assombalonga
16
Ramzi Safuri
10
Sam Larsson
9
Adam Buksa
11
Stiven Mendoza
10
Nabil Alioui
20
Edouard Michut
58
Maestro
6
Tayfun Aydogan
31
Youcef Atal
21
Abdulsamet Burak
26
Dorukhan Tokoz
5
Andrew Gravillon
2
Ismail Cokcalis
71
Shakhrudin Magomedaliyev
Adana Demirspor
Adana Demirspor
5-4-1
Thay người
74’
Dario Saric
Deni Milosevic
46’
Nabil Alioui
Abat Aimbetov
82’
Mert Yilmaz
Naldo
55’
Maestro
Yusuf Barasi
82’
Britt Assombalonga
Emre Uzun
84’
Dorukhan Tokoz
Izzet Celik
87’
Ramzi Safuri
Ufuk Akyol
90’
Shahrudin Mahammadaliyev
Deniz Donmezer
90’
Tayfun Aydogan
Ozan Demirbag
Cầu thủ dự bị
Muhammed Emin Ozkul
Yilmaz Aktas
Ataberk Dadakdeniz
Deniz Donmezer
Dogukan Ozkan
Jovan Manev
Erdal Rakip
Izzet Celik
Ufuk Akyol
Abat Aimbetov
Deni Milosevic
Burhan Ersoy
Burak Ingenc
Yusuf Barasi
Naldo
Ozan Demirbag
Harun Toprak
Breyton Fougeu
Emre Uzun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/10 - 2021
26/02 - 2022
18/09 - 2022
18/03 - 2023
18/05 - 2024
17/09 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Adana Demirspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X