Thứ Năm, 22/05/2025

Trực tiếp kết quả Atromitos vs Panetolikos hôm nay 19-09-2021

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 19/9

Kết thúc

Atromitos

Atromitos

1 : 2

Panetolikos

Panetolikos

Hiệp một: 1-0
CN, 22:15 19/09/2021
Vòng 2 - VĐQG Hy Lạp
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Diamantis Chouchoumis
34
Stefanos Stroungis (Kiến tạo: Juan Muniz)
44
Juan Muniz
48
Patrick Salomon
48
Nikolaos Vergos (Kiến tạo: Alexandros Malis)
72
Thomas
79
Thomas
84
Rudy Gestede (Kiến tạo: Frederico Duarte)
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
19/09 - 2021
19/12 - 2021
04/09 - 2022
04/01 - 2023
Giao hữu
02/08 - 2023
VĐQG Hy Lạp
29/10 - 2023
11/02 - 2024
Giao hữu
03/08 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
03/02 - 2025

Thành tích gần đây Atromitos

VĐQG Hy Lạp
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
29/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Panetolikos

VĐQG Hy Lạp
18/05 - 2025
14/05 - 2025
11/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
10/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris3216881035T T H H T
2Asteras TripolisAsteras Tripolis3213514-527T T T B B
3AtromitosAtromitos3212713226B B H T H
4OFI CreteOFI Crete3210814-720B B B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevadiakosLevadiakos35121112647H T T B T
2PanetolikosPanetolikos3512914-345B H B T T
3NFC VolosNFC Volos3511618-1539T B T T B
4Panserraikos FCPanserraikos FC3510718-2037B T B H B
5Athens KallitheaAthens Kallithea3571216-1933T H B H T
6LamiaLamia354823-4020H B T B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos3223633675B T T T T
2PanathinaikosPanathinaikos3217871059T T B T B
3PAOK FCPAOK FC32184102558T B T B T
4AthensAthens32165112053B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X