Số người tham dự hôm nay là 30055.
- Ruben Vargas18
- Iago19
- Niklas Dorsch44
- Arne Maier (Thay: Ruben Vargas)62
- Arne Engels (Thay: Fredrik Jensen)80
- Dion Drena Beljo (Thay: Ermedin Demirovic)80
- Sven Michel (Thay: Phillip Tietz)80
- Robert Gumny (Thay: Elvis Rexhbecaj)88
- Jonas Hofmann45+1'
- Florian Wirtz (Thay: Adam Hlozek)62
- Exequiel Palacios (Kiến tạo: Alex Grimaldo)90+4'
Thống kê trận đấu Augsburg vs Leverkusen
Diễn biến Augsburg vs Leverkusen
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Bayer Leverkusen đã giành được chiến thắng
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Augsburg: 24%, Bayer Leverkusen: 76%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Sven Michel của Augsburg phạm lỗi với Robert Andrich
Alex Grimaldo đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Exequiel Palacios ghi bàn bằng chân trái!
Alex Grimaldo tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bayer Leverkusen thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Sven Michel của Augsburg phạm lỗi với Piero Hincapie
Bayer Leverkusen thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Bàn tay an toàn từ Finn Dahmen khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sven Michel giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jeffrey Gouweleeuw của Augsburg vấp ngã Patrik Schick
Bayer Leverkusen thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Florian Wirtz của Bayer Leverkusen bị thổi phạt việt vị.
Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bayer Leverkusen thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Leverkusen
Augsburg (4-2-2-2): Finn Dahmen (1), Kevin Mbabu (43), Jeffrey Gouweleeuw (6), Felix Uduokhai (19), Iago (22), Niklas Dorsch (30), Elvis Rexhbecaj (8), Fredrik Jensen (24), Ruben Vargas (16), Phillip Tietz (21), Ermedin Demirovic (9)
Leverkusen (3-4-1-2): Lukas Hradecky (1), Josip Stanisic (2), Robert Andrich (8), Piero Hincapie (3), Jeremie Frimpong (30), Granit Xhaka (34), Exequiel Palacios (25), Alex Grimaldo (20), Jonas Hofmann (7), Adam Hlozek (23), Patrik Schick (14)
Thay người | |||
62’ | Ruben Vargas Arne Maier | 62’ | Adam Hlozek Florian Wirtz |
80’ | Fredrik Jensen Arne Engels | ||
80’ | Ermedin Demirovic Dion Drena Beljo | ||
80’ | Phillip Tietz Sven Michel | ||
88’ | Elvis Rexhbecaj Robert Gumny |
Cầu thủ dự bị | |||
Arne Engels | Matej Kovar | ||
Robert Gumny | Tim Fosu-Mensah | ||
Tomas Koubek | Nadiem Amiri | ||
Patric Pfeiffer | Noah Mbamba | ||
Frederik Winther | Gustavo Puerta | ||
Arne Maier | Francis Onyeka | ||
Tim Breithaupt | Nathan Tella | ||
Dion Drena Beljo | Florian Wirtz | ||
Sven Michel | Jonathan Tah |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Leverkusen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Leverkusen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại