Austin có một quả phát bóng lên.
![]() Owen Wolff 28 | |
![]() Diego Chara (Thay: Joao Ortiz) 58 | |
![]() Besard Sabovic 61 | |
![]() David Da Costa 68 | |
![]() Jader Obrian (Thay: Osman Bukari) 71 | |
![]() Jimer Fory 73 | |
![]() Kevin Kelsy (Thay: Felipe Mora) 74 | |
![]() Antony 75 | |
![]() Eric Miller (Thay: Juan Mosquera) 83 | |
![]() Nicolas Dubersarsky (Thay: Besard Sabovic) 83 | |
![]() Zan Kolmanic (Thay: Guilherme Biro) 83 | |
![]() Ariel Lassiter (Thay: Santiago Moreno) 83 | |
![]() Cristhian Paredes (Thay: David Ayala) 84 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Owen Wolff) 90 | |
![]() Jon Gallagher 90+2' |
Thống kê trận đấu Austin FC vs Portland Timbers


Diễn biến Austin FC vs Portland Timbers
Phạt góc cho Portland.
Ném biên cho Portland ở phần sân của Austin.
Austin đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Daniel Pereira đi chệch khung thành.
Phát bóng lên cho Portland tại Sân vận động Q2.
Drew Fischer chỉ định một quả ném biên cho Austin ở phần sân của Portland.

Jon Gallagher (Austin) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Portland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Austin có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Portland không?
CJ Fodrey vào sân thay cho Owen Wolff của Austin.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Austin, TX.
Myrto Uzuni của Austin bứt phá tại Sân vận động Q2. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Ném biên cho Portland tại Sân vận động Q2.
Ném biên cho Portland gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Portland.
Austin đang tiến lên và Myrto Uzuni có cú sút, nhưng không trúng đích.
Portland thực hiện sự thay đổi thứ năm với Ariel Lassister thay thế Santiago Moreno.
Drew Fischer trao cho Portland một quả phát bóng lên.
Cristhian Paredes vào sân thay cho David Ayala của Portland.
Đội chủ nhà thay Guilherme Biro bằng Zan Kolmanic.
Đội hình xuất phát Austin FC vs Portland Timbers
Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Osman Bukari (11), Daniel Pereira (8), Besard Sabovic (14), Owen Wolff (33), Brandon Vazquez (9), Myrto Uzuni (10)
Portland Timbers (4-2-3-1): James Pantemis (41), Juan Mosquera (29), Finn Surman (20), Kamal Miller (4), Jimer Fory (27), Joao Ortiz (80), David Ayala (24), Santiago Moreno (30), David Pereira da Costa (10), Antony (11), Felipe Mora (9)


Thay người | |||
71’ | Osman Bukari Jader Obrian | 58’ | Joao Ortiz Diego Chara |
83’ | Guilherme Biro Zan Kolmanic | 74’ | Felipe Mora Kevin Kelsy |
83’ | Besard Sabovic Nicolas Dubersarsky | 83’ | Juan Mosquera Eric Miller |
90’ | Owen Wolff CJ Fodrey | 83’ | Santiago Moreno Ariel Lassister |
84’ | David Ayala Cristhian Paredes |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Cleveland | Maxime Crépeau | ||
Julio Cascante | Claudio Bravo | ||
Zan Kolmanic | Eric Miller | ||
Riley Thomas | Ian Smith | ||
Ilie Sanchez | Dario Zuparic | ||
Nicolas Dubersarsky | Diego Chara | ||
Jader Obrian | Cristhian Paredes | ||
CJ Fodrey | Kevin Kelsy | ||
Jimmy Farkarlun | Ariel Lassister |
Nhận định Austin FC vs Portland Timbers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austin FC
Thành tích gần đây Portland Timbers
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 16 | T T B H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | H H H T T |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | T H B T T | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T T T H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T H H T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T B T B H |
7 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | B T T B T |
8 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | B T T T H |
9 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 13 | T B H T T |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B H T T H |
11 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T T T H B |
12 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | H H T B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B H T T H |
14 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | B B T T H |
15 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T T B T B |
16 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 10 | B B B H T |
17 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | T T T B B |
18 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -2 | 9 | B B T B B |
19 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | B T B B T |
20 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T H |
21 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | T T B B B |
22 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | T T H B B |
23 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | T B H H B |
24 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -8 | 6 | T H B B B |
25 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | H B H B T |
26 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | B H B B T |
27 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B T B |
28 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B B B H H |
29 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B H B H B |
30 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | B H H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | H H H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T B T B H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | B T T B T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 13 | T B H T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B H T T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T T T H B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | H H T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | T T T B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | T T H B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -8 | 6 | T H B B B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B T B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B B B H H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B H B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 16 | T T B H T |
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | T H B T T | |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | B T T T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B H T T H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | B B T T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T T B T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 10 | B B B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -2 | 9 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | B T B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | T T B B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | T B H H B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | H B H B T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | B H B B T |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại