Thứ Tư, 16/07/2025
Owen Wolff
28
Diego Chara (Thay: Joao Ortiz)
58
Besard Sabovic
61
David Da Costa
68
Jader Obrian (Thay: Osman Bukari)
71
Jimer Fory
73
Kevin Kelsy (Thay: Felipe Mora)
74
Antony
75
Eric Miller (Thay: Juan Mosquera)
83
Nicolas Dubersarsky (Thay: Besard Sabovic)
83
Zan Kolmanic (Thay: Guilherme Biro)
83
Ariel Lassiter (Thay: Santiago Moreno)
83
Cristhian Paredes (Thay: David Ayala)
84
CJ Fodrey (Thay: Owen Wolff)
90
Jon Gallagher
90+2'

Thống kê trận đấu Austin FC vs Portland Timbers

số liệu thống kê
Austin FC
Austin FC
Portland Timbers
Portland Timbers
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austin FC vs Portland Timbers

Tất cả (109)
90+5'

Austin có một quả phát bóng lên.

90+5'

Phạt góc cho Portland.

90+4'

Ném biên cho Portland ở phần sân của Austin.

90+3'

Austin đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Daniel Pereira đi chệch khung thành.

90+3'

Phát bóng lên cho Portland tại Sân vận động Q2.

90+3'

Drew Fischer chỉ định một quả ném biên cho Austin ở phần sân của Portland.

90+2' Jon Gallagher (Austin) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jon Gallagher (Austin) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

Portland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Liệu Austin có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Portland không?

90'

CJ Fodrey vào sân thay cho Owen Wolff của Austin.

89'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Austin, TX.

89'

Myrto Uzuni của Austin bứt phá tại Sân vận động Q2. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

88'

Ném biên cho Portland tại Sân vận động Q2.

87'

Ném biên cho Portland gần khu vực cấm địa.

86'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

84'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Portland.

84'

Austin đang tiến lên và Myrto Uzuni có cú sút, nhưng không trúng đích.

84'

Portland thực hiện sự thay đổi thứ năm với Ariel Lassister thay thế Santiago Moreno.

84'

Drew Fischer trao cho Portland một quả phát bóng lên.

84'

Cristhian Paredes vào sân thay cho David Ayala của Portland.

83'

Đội chủ nhà thay Guilherme Biro bằng Zan Kolmanic.

Đội hình xuất phát Austin FC vs Portland Timbers

Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Osman Bukari (11), Daniel Pereira (8), Besard Sabovic (14), Owen Wolff (33), Brandon Vazquez (9), Myrto Uzuni (10)

Portland Timbers (4-2-3-1): James Pantemis (41), Juan Mosquera (29), Finn Surman (20), Kamal Miller (4), Jimer Fory (27), Joao Ortiz (80), David Ayala (24), Santiago Moreno (30), David Pereira da Costa (10), Antony (11), Felipe Mora (9)

Austin FC
Austin FC
4-4-2
1
Brad Stuver
17
Jon Gallagher
5
Oleksandr Svatok
4
Brendan Hines-Ike
29
Guilherme Biro
11
Osman Bukari
8
Daniel Pereira
14
Besard Sabovic
33
Owen Wolff
9
Brandon Vazquez
10
Myrto Uzuni
9
Felipe Mora
11
Antony
10
David Pereira da Costa
30
Santiago Moreno
24
David Ayala
80
Joao Ortiz
27
Jimer Fory
4
Kamal Miller
20
Finn Surman
29
Juan Mosquera
41
James Pantemis
Portland Timbers
Portland Timbers
4-2-3-1
Thay người
71’
Osman Bukari
Jader Obrian
58’
Joao Ortiz
Diego Chara
83’
Guilherme Biro
Zan Kolmanic
74’
Felipe Mora
Kevin Kelsy
83’
Besard Sabovic
Nicolas Dubersarsky
83’
Juan Mosquera
Eric Miller
90’
Owen Wolff
CJ Fodrey
83’
Santiago Moreno
Ariel Lassister
84’
David Ayala
Cristhian Paredes
Cầu thủ dự bị
Stefan Cleveland
Maxime Crépeau
Julio Cascante
Claudio Bravo
Zan Kolmanic
Eric Miller
Riley Thomas
Ian Smith
Ilie Sanchez
Dario Zuparic
Nicolas Dubersarsky
Diego Chara
Jader Obrian
Cristhian Paredes
CJ Fodrey
Kevin Kelsy
Jimmy Farkarlun
Ariel Lassister

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
08/11 - 2021
13/03 - 2022
01/09 - 2022
07/05 - 2023
18/09 - 2023
30/05 - 2024
03/10 - 2024
02/03 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2025
US Open Cup
09/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
MLS Nhà Nghề Mỹ
29/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Portland Timbers

MLS Nhà Nghề Mỹ
14/07 - 2025
29/06 - 2025
09/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
21/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2213451643T T B B T
2San DiegoSan Diego2213361642T T T B T
3FC CincinnatiFC Cincinnati221336442T T T T B
4Nashville SCNashville SC2212551341T T T T B
5Columbus CrewColumbus Crew221183941T T T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2211741440B T H T T
7Inter Miami CFInter Miami CF1911531438T T T T T
8Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2111551038B B T B B
9Orlando CityOrlando City229851135T T B H H
10Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC21966333B B T H T
11Portland TimbersPortland Timbers21966133T H B T B
12Los Angeles FCLos Angeles FC199551132H T B T T
13New York City FCNew York City FC21948331H T B T B
14New York Red BullsNew York Red Bulls22868630B H H H B
15CharlotteCharlotte229211029B B B H T
16Colorado RapidsColorado Rapids238510-629T H B B T
17Chicago FireChicago Fire21849228B B T B B
18San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes22778528H T H H B
19Austin FCAustin FC21768-827B T T B H
20Houston DynamoHouston Dynamo227510-626B B T T B
21Real Salt LakeReal Salt Lake217410-525B T H T T
22New England RevolutionNew England Revolution21678125B H B B H
23Sporting Kansas CitySporting Kansas City226511-623B T H T B
24FC DallasFC Dallas215610-1221T B B B B
25Atlanta UnitedAtlanta United214710-1519B B B H H
26DC UnitedDC United224711-2319B B B H B
27Toronto FCToronto FC214611-518B H T B H
28St. Louis CitySt. Louis City224612-1218H B B B T
29LA GalaxyLA Galaxy223613-1915H B H T T
30CF MontrealCF Montreal223613-2215T B T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2213451643T T B B T
2FC CincinnatiFC Cincinnati221336442T T T T B
3Nashville SCNashville SC2212551341T T T T B
4Columbus CrewColumbus Crew221183941T T T H T
5Inter Miami CFInter Miami CF1911531438T T T T T
6Orlando CityOrlando City229851135T T B H H
7New York City FCNew York City FC21948331H T B T B
8New York Red BullsNew York Red Bulls22868630B H H H B
9CharlotteCharlotte229211029B B B H T
10Chicago FireChicago Fire21849228B B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution21678125B H B B H
12Atlanta UnitedAtlanta United214710-1519B B B H H
13DC UnitedDC United224711-2319B B B H B
14Toronto FCToronto FC214611-518B H T B H
15CF MontrealCF Montreal223613-2215T B T B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2213361642T T T B T
2Minnesota UnitedMinnesota United2211741440B T H T T
3Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2111551038B B T B B
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC21966333B B T H T
5Portland TimbersPortland Timbers21966133T H B T B
6Los Angeles FCLos Angeles FC199551132H T B T T
7Colorado RapidsColorado Rapids238510-629T H B B T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes22778528H T H H B
9Austin FCAustin FC21768-827B T T B H
10Houston DynamoHouston Dynamo227510-626B B T T B
11Real Salt LakeReal Salt Lake217410-525B T H T T
12Sporting Kansas CitySporting Kansas City226511-623B T H T B
13FC DallasFC Dallas215610-1221T B B B B
14St. Louis CitySt. Louis City224612-1218H B B B T
15LA GalaxyLA Galaxy223613-1915H B H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X