Chủ Nhật, 29/06/2025
Zac McGraw
39
Oleksandr Svatok (Thay: Julio Cascante)
42
Daniel Pereira
44
Antony
53
Jimer Fory
55
Myrto Uzuni (Thay: Jader Obrian)
62
Besard Sabovic (Thay: Ilie Sanchez)
62
Joao Ortiz
64
Kevin Kelsy (Thay: Felipe Mora)
66
Diego Chara (Thay: Joao Ortiz)
66
Cristhian Paredes (Thay: David Ayala)
82
Eric Miller (Thay: Ariel Lassiter)
82
Nicolas Dubersarsky (Thay: Owen Wolff)
82
Jon Gallagher (Thay: Osman Bukari)
82
David Da Costa
89
Claudio Bravo (Thay: David Da Costa)
90
Cristhian Paredes
90+1'

Thống kê trận đấu Portland Timbers vs Austin FC

số liệu thống kê
Portland Timbers
Portland Timbers
Austin FC
Austin FC
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portland Timbers vs Austin FC

Tất cả (109)
90+6'

Austin được hưởng một quả phạt góc bởi Ismir Pekmic.

90+5'

Ném biên cho Austin tại Providence Park.

90+3'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Portland, OR.

90+3'

Portland thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Claudio Bravo thay thế David Pereira Da Costa.

90+1'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Austin!

90+1' Cristhian Paredes của Portland đã bị Ismir Pekmic phạt thẻ vàng đầu tiên.

Cristhian Paredes của Portland đã bị Ismir Pekmic phạt thẻ vàng đầu tiên.

89' David Pereira Da Costa đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 1-0.

David Pereira Da Costa đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 1-0.

88'

Austin cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Portland.

88'

Ném biên cho Portland ở phần sân của Austin.

88'

Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả ném biên của Portland ở phần sân của Austin.

85'

Austin quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

82'

Đội chủ nhà đã thay David Ayala bằng Cristhian Paredes. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Phil Neville.

82'

Eric Miller vào sân thay cho Ariel Lassister của Portland.

82'

Nico Estevez (Austin) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Nicolas Dubersarsky thay thế Owen Wolff.

82'

Jon Gallagher vào sân thay cho Osman Bukari của đội khách.

81'

Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả đá phạt cho Portland ở phần sân của họ.

81'

Austin được hưởng một quả phạt góc.

79'

Liệu Austin có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Portland không?

76'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Portland.

76'

Besard Sabovic sút bóng trúng đích nhưng không ghi bàn cho Austin.

75'

Bóng an toàn khi Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Portland Timbers vs Austin FC

Portland Timbers (3-4-3): James Pantemis (41), Finn Surman (20), Zac McGraw (18), Ian Smith (23), Antony (11), David Ayala (24), Joao Ortiz (80), Jimer Fory (27), Ariel Lassister (7), Felipe Mora (9), David Pereira da Costa (10)

Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Julio Cascante (18), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Jader Obrian (7), Ilie Sanchez (6), Daniel Pereira (8), Osman Bukari (11), Brandon Vazquez (9), Owen Wolff (33)

Portland Timbers
Portland Timbers
3-4-3
41
James Pantemis
20
Finn Surman
18
Zac McGraw
23
Ian Smith
11
Antony
24
David Ayala
80
Joao Ortiz
27
Jimer Fory
7
Ariel Lassister
9
Felipe Mora
10
David Pereira da Costa
33
Owen Wolff
9
Brandon Vazquez
11
Osman Bukari
8
Daniel Pereira
6
Ilie Sanchez
7
Jader Obrian
29
Guilherme Biro
4
Brendan Hines-Ike
18
Julio Cascante
3
Mikkel Desler
1
Brad Stuver
Austin FC
Austin FC
4-4-2
Thay người
66’
Joao Ortiz
Diego Chara
42’
Julio Cascante
Oleksandr Svatok
66’
Felipe Mora
Kevin Kelsy
62’
Ilie Sanchez
Besard Sabovic
82’
David Ayala
Cristhian Paredes
62’
Jader Obrian
Myrto Uzuni
82’
Ariel Lassiter
Eric Miller
82’
Osman Bukari
Jon Gallagher
90’
David Da Costa
Claudio Bravo
82’
Owen Wolff
Nicolas Dubersarsky
Cầu thủ dự bị
Trey Muse
Stefan Cleveland
Claudio Bravo
Zan Kolmanic
Diego Chara
Diego Rubio
Cristhian Paredes
Jon Gallagher
Eric Miller
CJ Fodrey
Kevin Kelsy
Oleksandr Svatok
Kyle Linhares
Besard Sabovic
Myrto Uzuni
Nicolas Dubersarsky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
08/11 - 2021
13/03 - 2022
01/09 - 2022
07/05 - 2023
18/09 - 2023
30/05 - 2024
03/10 - 2024
02/03 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Portland Timbers

MLS Nhà Nghề Mỹ
09/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
21/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025
US Open Cup
07/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/06 - 2025
08/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1912431640H T H T T
2San DiegoSan Diego1911351536T B T T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati191135436B H B T T
4Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1810531535T H T B B
5Nashville SCNashville SC1910541235T H H T T
6Columbus CrewColumbus Crew19973634B H B T T
7Orlando CityOrlando City199641233T B B T T
8Minnesota UnitedMinnesota United199641033H H T B T
9Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
10Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
11New York Red BullsNew York Red Bulls19847828T T T B H
12New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
13San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes19757826H T B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
15Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
16Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
17CharlotteCharlotte198110-125T B T B B
18Chicago FireChicago Fire18747325B T T B B
19Colorado RapidsColorado Rapids19748-525T B B B T
20New England RevolutionNew England Revolution17656323H H T B B
21FC DallasFC Dallas18567-821B H H T B
22Houston DynamoHouston Dynamo19559-720H T B B B
23Sporting Kansas CitySporting Kansas City195410-619H T B B T
24Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
25DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United194510-1517T T B B B
27St. Louis CitySt. Louis City193610-1115B T B H B
28Toronto FCToronto FC183510-614T B B B H
29CF MontrealCF Montreal192512-2011H B B T B
30LA GalaxyLA Galaxy191513-238B B T H B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1912431640H T H T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati191135436B H B T T
3Nashville SCNashville SC1910541235T H H T T
4Columbus CrewColumbus Crew19973634B H B T T
5Orlando CityOrlando City199641233T B B T T
6Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
7New York Red BullsNew York Red Bulls19847828T T T B H
8New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
9CharlotteCharlotte198110-125T B T B B
10Chicago FireChicago Fire18747325B T T B B
11New England RevolutionNew England Revolution17656323H H T B B
12DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United194510-1517T T B B B
14Toronto FCToronto FC183510-614T B B B H
15CF MontrealCF Montreal192512-2011H B B T B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego1911351536T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1810531535T H T B B
3Minnesota UnitedMinnesota United199641033H H T B T
4Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
5San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes19757826H T B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
7Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
8Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
9Colorado RapidsColorado Rapids19748-525T B B B T
10FC DallasFC Dallas18567-821B H H T B
11Houston DynamoHouston Dynamo19559-720H T B B B
12Sporting Kansas CitySporting Kansas City195410-619H T B B T
13Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
14St. Louis CitySt. Louis City193610-1115B T B H B
15LA GalaxyLA Galaxy191513-238B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X