Austin được hưởng một quả phạt góc bởi Ismir Pekmic.
![]() Zac McGraw 39 | |
![]() Oleksandr Svatok (Thay: Julio Cascante) 42 | |
![]() Daniel Pereira 44 | |
![]() Antony 53 | |
![]() Jimer Fory 55 | |
![]() Myrto Uzuni (Thay: Jader Obrian) 62 | |
![]() Besard Sabovic (Thay: Ilie Sanchez) 62 | |
![]() Joao Ortiz 64 | |
![]() Kevin Kelsy (Thay: Felipe Mora) 66 | |
![]() Diego Chara (Thay: Joao Ortiz) 66 | |
![]() Cristhian Paredes (Thay: David Ayala) 82 | |
![]() Eric Miller (Thay: Ariel Lassiter) 82 | |
![]() Nicolas Dubersarsky (Thay: Owen Wolff) 82 | |
![]() Jon Gallagher (Thay: Osman Bukari) 82 | |
![]() David Da Costa 89 | |
![]() Claudio Bravo (Thay: David Da Costa) 90 | |
![]() Cristhian Paredes 90+1' |
Thống kê trận đấu Portland Timbers vs Austin FC


Diễn biến Portland Timbers vs Austin FC
Ném biên cho Austin tại Providence Park.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Portland, OR.
Portland thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Claudio Bravo thay thế David Pereira Da Costa.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Austin!

Cristhian Paredes của Portland đã bị Ismir Pekmic phạt thẻ vàng đầu tiên.

David Pereira Da Costa đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 1-0.
Austin cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Portland.
Ném biên cho Portland ở phần sân của Austin.
Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả ném biên của Portland ở phần sân của Austin.
Austin quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Đội chủ nhà đã thay David Ayala bằng Cristhian Paredes. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Phil Neville.
Eric Miller vào sân thay cho Ariel Lassister của Portland.
Nico Estevez (Austin) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Nicolas Dubersarsky thay thế Owen Wolff.
Jon Gallagher vào sân thay cho Osman Bukari của đội khách.
Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả đá phạt cho Portland ở phần sân của họ.
Austin được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Austin có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Portland không?
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Portland.
Besard Sabovic sút bóng trúng đích nhưng không ghi bàn cho Austin.
Bóng an toàn khi Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Portland Timbers vs Austin FC
Portland Timbers (3-4-3): James Pantemis (41), Finn Surman (20), Zac McGraw (18), Ian Smith (23), Antony (11), David Ayala (24), Joao Ortiz (80), Jimer Fory (27), Ariel Lassister (7), Felipe Mora (9), David Pereira da Costa (10)
Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Julio Cascante (18), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Jader Obrian (7), Ilie Sanchez (6), Daniel Pereira (8), Osman Bukari (11), Brandon Vazquez (9), Owen Wolff (33)


Thay người | |||
66’ | Joao Ortiz Diego Chara | 42’ | Julio Cascante Oleksandr Svatok |
66’ | Felipe Mora Kevin Kelsy | 62’ | Ilie Sanchez Besard Sabovic |
82’ | David Ayala Cristhian Paredes | 62’ | Jader Obrian Myrto Uzuni |
82’ | Ariel Lassiter Eric Miller | 82’ | Osman Bukari Jon Gallagher |
90’ | David Da Costa Claudio Bravo | 82’ | Owen Wolff Nicolas Dubersarsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Trey Muse | Stefan Cleveland | ||
Claudio Bravo | Zan Kolmanic | ||
Diego Chara | Diego Rubio | ||
Cristhian Paredes | Jon Gallagher | ||
Eric Miller | CJ Fodrey | ||
Kevin Kelsy | Oleksandr Svatok | ||
Kyle Linhares | Besard Sabovic | ||
Myrto Uzuni | |||
Nicolas Dubersarsky |
Nhận định Portland Timbers vs Austin FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portland Timbers
Thành tích gần đây Austin FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
13 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
14 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
15 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
16 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
18 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
19 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
20 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
21 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
22 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
23 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
25 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
27 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
29 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại