Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Jose Fonte
27
(Pen) Jonathan David
36
(Pen) M'Baye Niang
62
Mathias Autret (Thay: Nuno Da Costa)
75
Gaetan Perrin (Thay: Gauthier Hein)
75
Timothy Weah (Thay: Jonathan Bamba)
78
Matthis Abline (Thay: M'Baye Niang)
82
Mohamed Bayo (Thay: Ismaily)
87
Carlos Baleba (Thay: Angel Gomes)
90

Thống kê trận đấu Auxerre vs Lille

số liệu thống kê
Auxerre
Auxerre
Lille
Lille
30 Kiểm soát bóng 70
12 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 20
2 Việt vị 3
10 Chuyền dài 15
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
1 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Auxerre vs Lille

Tất cả (360)
90+5'

Lille đã không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

90+5'

Auxerre đã không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: Auxerre: 30%, Lille: 70%.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Lille.

90+4'

Auxerre thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Trò chơi được khởi động lại.

90+2'

Alexsandro Ribeiro dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.

90+2'

Donovan Leon bị thương và được chăm sóc y tế trên sân.

90+2'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+2'

Pha vào bóng nguy hiểm của Alexsandro Ribeiro từ Lille. Donovan Leon khi nhận được kết thúc đó.

90+2'

Donovan Leon của Auxerre chặn đường chuyền về phía vòng cấm.

90+2'

Remy Cabella đi bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.

90+2'

Julian Jeanvier của Auxerre cản phá đường chuyền về phía vòng cấm.

90+2'

Lille với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

90+1'

Auxerre thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Angel Gomes dính chấn thương nhường chỗ cho Carlos Baleba

90+1'

Bafode Diakite thắng thử thách trên không trước Gaetan Perrin

90+1'

Quả phát bóng lên cho Auxerre.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Auxerre vs Lille

Auxerre (3-4-2-1): Donovan Leon (16), Souleymane Toure (95), Jubal (4), Julian Jeanvier (27), Gideon Mensah (14), Youssouf M'Changama (6), Birama Toure (12), Rayan Raveloson (97), M'Baye Niang (11), Gauthier Hein (7), Nuno Da Costa (9)

Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Bafode Diakite (18), Jose Fonte (6), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Angel Gomes (20), Andre Gomes (28), Edon Zhegrova (23), Remy Cabella (10), Jonathan Bamba (7), Jonathan David (9)

Auxerre
Auxerre
3-4-2-1
16
Donovan Leon
95
Souleymane Toure
4
Jubal
27
Julian Jeanvier
14
Gideon Mensah
6
Youssouf M'Changama
12
Birama Toure
97
Rayan Raveloson
11
M'Baye Niang
7
Gauthier Hein
9
Nuno Da Costa
9
Jonathan David
7
Jonathan Bamba
10
Remy Cabella
23
Edon Zhegrova
28
Andre Gomes
20
Angel Gomes
31
Ismaily
4
Alexsandro Ribeiro
6
Jose Fonte
18
Bafode Diakite
30
Lucas Chevalier
Lille
Lille
4-2-3-1
Thay người
75’
Gauthier Hein
Gaetan Perrin
87’
Ismaily
Mohamed Bayo
75’
Nuno Da Costa
Mathias Autret
90’
Angel Gomes
Carlos Baleba
82’
M'Baye Niang
Matthis Abline
Cầu thủ dự bị
Gaetan Perrin
Adam Jakubech
Lassine Sinayoko
Benoit Costil
Theo De Percin
Leny Yoro
Theo Pellenard
Carlos Baleba
Hamza Sakhi
Alan Virginius
Mathias Autret
Mohamed Bayo
Kevin Danois
Gabriel Gudmundsson
Siriki Dembele
Jonas Martin
Matthis Abline
Tim Weah
Huấn luyện viên

Christophe Pelissier

Bruno Genesio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
15/10 - 2011
03/03 - 2012
Cúp quốc gia Pháp
19/12 - 2021
H1: 3-0
Ligue 1
07/08 - 2022
H1: 3-0
22/04 - 2023
H1: 0-1
11/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Auxerre

Ligue 1
09/03 - 2025
H1: 0-2
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-0
11/01 - 2025
H1: 0-0
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Lille

Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-1
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 1
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X