Số người tham dự hôm nay là 32292.
![]() Benjamin Andre (Kiến tạo: Jonathan David) 1 | |
![]() Jonathan David (Kiến tạo: Remy Cabella) 3 | |
![]() Jonathan David (Kiến tạo: Remy Cabella) 39 | |
![]() Julian Jeanvier 44 | |
![]() Angel Gomes 58 | |
![]() Akim Zedadka (Kiến tạo: Jonathan Bamba) 64 | |
![]() Gaetan Charbonnier (Kiến tạo: Quentin Bernard) 68 | |
![]() Tiago Djalo 73 | |
![]() Bafode Diakite (Thay: Tiago Djalo) 75 | |
![]() Gaetan Perrin (Thay: Mathias Autret) 75 | |
![]() Lassine Sinayoko (Thay: Youssouf M'Changama) 75 | |
![]() Yusuf Yazici (Thay: Mohamed Bayo) 84 | |
![]() Carlos Baleba (Thay: Angel Gomes) 84 | |
![]() Edon Zhegrova (Thay: Jonathan Bamba) 89 |
Thống kê trận đấu Lille vs Auxerre


Diễn biến Lille vs Auxerre
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Lille: 60%, Auxerre: 40%.
Alexsandro Ribeiro của Lille thực hiện một đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt trực tiếp khi Carlos Baleba từ Lille gặp Gauthier Hein
Quả phát bóng lên cho Auxerre.
Lille với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
Gaetan Charbonnier từ Auxerre bị phạt việt vị.
Cầm bóng: Lille: 60%, Auxerre: 40%.
Tỷ lệ cầm bóng: Lille: [homepos]%, [team2]: [awaypos]%.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Quả phát bóng lên cho Lille.
Gauthier Hein từ Auxerre gửi một nỗ lực đến nhiều mục tiêu
Một nỗ lực tốt của Yusuf Yazici khi anh ta thực hiện một cú sút vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu được nó
Lassine Sinayoko thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Remy Cabella của Lille thực hiện một quả phạt góc ngắn bên cánh trái.
Jonathan Bamba rời sân, người vào thay Edon Zhegrova trong một chiến thuật thay người.
Jubal cản phá thành công cú sút
Một cú sút của Yusuf Yazici đã bị chặn lại.
Yusuf Yazici từ Lille tung ra một nỗ lực nhắm đến mục tiêu
Remy Cabella tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Đội hình xuất phát Lille vs Auxerre
Lille (4-2-3-1): Leo Jardim (1), Akim Zedadka (13), Jose Fonte (6), Alexsandro Ribeiro (4), Tiago Djalo (3), Benjamin Andre (21), Angel Gomes (20), Jonathan David (9), Remy Cabella (17), Jonathan Bamba (7), Mohamed Bayo (27)
Auxerre (4-1-4-1): Benoit Costil (23), Brayann Pereira (2), Jubal (4), Julian Jeanvier (27), Julian Jeanvier (27), Quentin Bernard (3), Birama Toure (12), Gauthier Hein (7), Youssouf M'Changama (6), Hamza Sakhi (22), Mathias Autret (29), Gaetan Charbonnier (19)


Thay người | |||
75’ | Tiago Djalo Bafode Diakite | 75’ | Mathias Autret Gaetan Perrin |
84’ | Mohamed Bayo Yusuf Yazici | 75’ | Youssouf M'Changama Lassine Sinayoko |
84’ | Angel Gomes Carlos Baleba | ||
89’ | Jonathan Bamba Edon Zhegrova |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Jakubech | Denys Bain | ||
Lucas Chevalier | Donovan Leon | ||
Bafode Diakite | Alexandre Coeff | ||
Yusuf Yazici | Paul Joly | ||
Isaac Lihadji | Gaetan Perrin | ||
Leny Yoro | Kays Ruiz Atil | ||
Ismaily | Lassine Sinayoko | ||
Carlos Baleba | Remy Dugimont | ||
Edon Zhegrova | Kevin Danois |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lille vs Auxerre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây Auxerre
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại