Chủ Nhật, 29/06/2025
Yuto Nagatomo
36
Kei Koizumi (Thay: Teruhito Nakagawa)
63
Ryoga Sato (Thay: Reiju Tsuruno)
68
Kashifu Bangunagande (Thay: Shuhei Tokumoto)
70
Adailton (Thay: Kuryu Matsuki)
70
Masato Morishige (Thay: Shuto Abe)
70
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Ryoga Sato)
72
Kennedy Ebbs Mikuni (Thay: Yuya Yamagishi)
74
Kota Tawaratsumida (Thay: Seiji Kimura)
77
Douglas Grolli
84
Takeshi Kanamori (Thay: Lukian)
88
Keigo Higashi
90+2'
Itsuki Oda
90+3'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
FC Tokyo
FC Tokyo
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 36
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs FC Tokyo

Avispa Fukuoka (4-4-2): Takumi Nagaishi (1), Yota Maejima (29), Douglas Grolli (33), Tatsuki Nara (3), Itsuki Oda (16), Kazuya Konno (8), Masato Shigemi (30), Hiroyuki Mae (6), Lukian (9), Yuya Yamagishi (11), Reiju Tsuruno (28)

FC Tokyo (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (4), Seiji Kimura (47), Shuhei Tokumoto (17), Keigo Higashi (10), Kuryu Matsuki (7), Teruhito Nakagawa (39), Shuto Abe (8), Ryoma Watanabe (11), Diego Queiroz de Oliveira (9)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
1
Takumi Nagaishi
29
Yota Maejima
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
16
Itsuki Oda
8
Kazuya Konno
30
Masato Shigemi
6
Hiroyuki Mae
9
Lukian
11
Yuya Yamagishi
28
Reiju Tsuruno
9
Diego Queiroz de Oliveira
11
Ryoma Watanabe
8
Shuto Abe
39
Teruhito Nakagawa
7
Kuryu Matsuki
10
Keigo Higashi
17
Shuhei Tokumoto
47
Seiji Kimura
4
Yasuki Kimoto
5
Yuto Nagatomo
27
Jakub Slowik
FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-3-1
Thay người
68’
Reiju Tsuruno
Ryoga Sato
63’
Teruhito Nakagawa
Kei Koizumi
74’
Yuya Yamagishi
Kennedy Egbus Mikuni
70’
Shuto Abe
Masato Morishige
88’
Lukian
Takeshi Kanamori
70’
Shuhei Tokumoto
Kashifu Bangunagande
70’
Kuryu Matsuki
Adailton
77’
Seiji Kimura
Kota Tawaratsumida
Cầu thủ dự bị
Masaaki Murakami
Taishi Brandon Nozawa
Kennedy Egbus Mikuni
Masato Morishige
Tatsuya Tanaka
Kashifu Bangunagande
Sotan Tanabe
Kei Koizumi
Takeshi Kanamori
Adailton
Ryoga Sato
Pedro Perotti
Wellington
Kota Tawaratsumida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/12 - 2021
03/05 - 2022
02/07 - 2022
03/05 - 2023
03/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
06/09 - 2023
10/09 - 2023
J League 1
16/03 - 2024
30/06 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2213271241B T H B B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2211831041H B T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2211561038T B T H T
4Vissel KobeVissel Kobe211146637B T T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211137936T B H T B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC22868030H H B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
12Gamba OsakaGamba Osaka228410-428H B H T B
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight22769-227T T B H T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse22769-227T B H H B
15FC TokyoFC Tokyo227510-726B H B T T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
17Shonan BellmareShonan Bellmare216510-1023B B H B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC225413-1319H B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos223613-1315T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X