- Emmanuel Essiam (Thay: Jean-Kevin Augustin)46
- Andrin Hunziker (Thay: Thierno Barry)46
- Andrin Hunziker (Kiến tạo: Wouter Burger)61
- Wouter Burger71
- Gabriel Sigua (Thay: Leon Avdullahu)78
- Arlet Junior Ze (Thay: Liam Millar)84
- Hugo Vogel (Thay: Dominik Schmid)85
- Noe Dussenne4
- Kaly Sene6
- Kaly Sene44
- Aliou Balde58
- Brighton Labeau (Thay: Kaly Sene)62
- Simone Grippo (Thay: Chris Kablan)77
- Trae Coyle (Thay: Alvyn Sanches)90
- Jamie Roche (Thay: Rares Ilie)90
- Aliou Balde90+4'
Thống kê trận đấu Basel vs Lausanne
số liệu thống kê
Basel
Lausanne
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 19
20 Ném biên 21
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Lausanne
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Michael Lang (5), Nasser Djiga (24), Finn van Breemen (25), Dominik Robin Schmid (31), Wouter Burger (23), Leon Avdullahu (37), Anton Kade (30), Jean-Kevin Augustin (10), Liam Millar (7), Thierno Barry (9)
Lausanne (4-3-3): Thomas Castella (1), Raoul Giger (34), Noe Dussenne (6), Anel Husic (4), Chris Kablan (20), Olivier Custodio (10), Antoine Bernede (24), Alvyn Antonio Sanches (80), Aliou Balde (11), Mamadou Kaly Sene (9), Rares Ilie (19)
Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
5
Michael Lang
24
Nasser Djiga
25
Finn van Breemen
31
Dominik Robin Schmid
23
Wouter Burger
37
Leon Avdullahu
30
Anton Kade
10
Jean-Kevin Augustin
7
Liam Millar
9
Thierno Barry
19
Rares Ilie
9
Mamadou Kaly Sene
11
Aliou Balde
80
Alvyn Antonio Sanches
24
Antoine Bernede
10
Olivier Custodio
20
Chris Kablan
4
Anel Husic
6
Noe Dussenne
34
Raoul Giger
1
Thomas Castella
Lausanne
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jean-Kevin Augustin Emmanuel Essiam | 62’ | Kaly Sene Brighton Labeau |
46’ | Thierno Barry Andrin Hunziker | 77’ | Chris Kablan Simone Grippo |
78’ | Leon Avdullahu Gabriel Sigua | 90’ | Alvyn Sanches Trae Coyle |
84’ | Liam Millar Arlet Ze | 90’ | Rares Ilie Jamie Roche |
85’ | Dominik Schmid Hugo Vogel |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Kayombo | Raphael Simon Spiegel | ||
Jonas Adjei Adjetey | Berkay Dabanli | ||
Adriano Onyegbule | Dominik Schwizer | ||
Hugo Vogel | Brighton Labeau | ||
Gabriel Sigua | Trae Coyle | ||
Emmanuel Essiam | Simone Grippo | ||
Andrin Hunziker | Jamie Roche | ||
Mirko Salvi | Mickael Ange Nanizayamo | ||
Arlet Ze | Stjepan Kukuruzovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại