- Brahima Ouattara53
- Diogo Mendes (Thay: Jean N'Guessan)60
- Rodrigo Pollero (Thay: Brahima Ouattara)60
- Fouad Chafik (Thay: Maxime Poundje)68
- Marvin Spielmann (Thay: Alvyn Sanches)79
- Fouad Chafik83
- Darian Males (Thay: Tomas Tavares)39
- Matias Palacios (Thay: Wouter Burger)68
- Joelson Fernandes (Thay: Liam Chipperfield)68
- Taulant Xhaka75
- Fedor Chalov (Thay: Sebastiano Esposito)79
- Pajtim Kasami (Thay: Taulant Xhaka)79
Thống kê trận đấu Lausanne vs FC Basel
số liệu thống kê
Lausanne
FC Basel
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 17
14 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lausanne vs FC Basel
Lausanne (3-1-4-2): Mory Diaw (40), Armel Zohouri (24), Simone Grippo (5), Anel Husic (51), Adrien Trebel (30), Trae Coyle (98), Alvyn Sanches (80), Jean N'Guessan (21), Maxime Poundje (29), Brahima Ouattara (11), Zeki Amdouni (9)
FC Basel (4-2-3-1): Heinz Lindner (1), Tomas Tavares (30), Andy Pelmard (21), Strahinja Pavlovic (15), Noah Katterbach (3), Wouter Burger (23), Taulant Xhaka (34), Liam Chipperfield (40), Fabian Frei (20), Sebastiano Esposito (9), Adam Szalai (11)
Lausanne
3-1-4-2
40
Mory Diaw
24
Armel Zohouri
5
Simone Grippo
51
Anel Husic
30
Adrien Trebel
98
Trae Coyle
80
Alvyn Sanches
21
Jean N'Guessan
29
Maxime Poundje
11
Brahima Ouattara
9
Zeki Amdouni
11
Adam Szalai
9
Sebastiano Esposito
20
Fabian Frei
40
Liam Chipperfield
34
Taulant Xhaka
23
Wouter Burger
3
Noah Katterbach
15
Strahinja Pavlovic
21
Andy Pelmard
30
Tomas Tavares
1
Heinz Lindner
FC Basel
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Brahima Ouattara Rodrigo Pollero | 39’ | Tomas Tavares Darian Males |
60’ | Jean N'Guessan Diogo Mendes | 68’ | Wouter Burger Matias Palacios |
68’ | Maxime Poundje Fouad Chafik | 68’ | Liam Chipperfield Joelson Fernandes |
68’ | Maxime Poundje Fouad Chafik | 79’ | Sebastiano Esposito Fedor Chalov |
79’ | Alvyn Sanches Marvin Spielmann | 79’ | Taulant Xhaka Pajtim Kasami |
Cầu thủ dự bị | |||
Fouad Chafik | Felix Gebhardt | ||
Sofiane Alakouch | Fedor Chalov | ||
Goduine Koyalipou | Nasser Djiga | ||
Nassim Zoukit | Pajtim Kasami | ||
Elton Monteiro | Darian Males | ||
Thomas Castella | Matias Palacios | ||
Rodrigo Pollero | Albian Hajdari | ||
Diogo Mendes | Joelson Fernandes | ||
Marvin Spielmann | |||
Fouad Chafik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại