Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lausanne vs Basel hôm nay 29-10-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 29/10

Kết thúc

Lausanne

Lausanne

3 : 0

Basel

Basel

Hiệp một: 1-0
CN, 20:15 29/10/2023
Vòng 12 - VĐQG Thụy Sĩ
Stade de la Tuiliere
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Kaly Sene19
  • (Pen) Kaly Sene66
  • Ange Nanizayamo (Thay: Berkay Dabanli)66
  • Alvyn Sanches (Kiến tạo: Kaly Sene)69
  • Toichi Suzuki (Thay: Samuel Kalu)77
  • Chris Kablan (Thay: Morgan Poaty)77
  • Brighton Labeau (Thay: Kaly Sene)77
  • Chris Kablan86
  • Rares Ilie (Thay: Alvyn Sanches)90
  • Noe Dussenne90+6'
  • Taulant Xhaka37
  • Kevin Rueegg (Thay: Mohamed Draeger)46
  • Fabian Frei (Thay: Thierno Barry)46
  • Renato Veiga64
  • Yusuf Demir (Thay: Gabriel Sigua)67
  • Maurice Malone (Thay: Djordje Jovanovic)67
  • Renato Veiga71
  • Kevin Rueegg78
  • Juan Gauto (Thay: Jean-Kevin Augustin)86
  • Adrian Leon Barisic90+2'
  • Yusuf Demir90+8'

Thống kê trận đấu Lausanne vs Basel

số liệu thống kê
Lausanne
Lausanne
Basel
Basel
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 20
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lausanne vs Basel

Lausanne (4-3-3): Karlo Letica (25), Raoul Giger (34), Noe Dussenne (6), Berkay Dabanli (5), Morgan Poaty (18), Antoine Bernede (24), Jamie Roche (8), Alvyn Antonio Sanches (80), Fousseni Diabate (11), Mamadou Kaly Sene (9), Samuel Kalu (22)

Basel (4-2-2-2): Marwin Hitz (1), Mohamed Drager (6), Adrian Leon Barisic (26), Renato De Palma Veiga (40), Dominik Robin Schmid (31), Taulant Xhaka (34), Gabriel Sigua (21), Thierno Barry (9), Anton Kade (30), Jean-Kevin Augustin (10), Djordje Jovanovic (99)

Lausanne
Lausanne
4-3-3
25
Karlo Letica
34
Raoul Giger
6
Noe Dussenne
5
Berkay Dabanli
18
Morgan Poaty
24
Antoine Bernede
8
Jamie Roche
80
Alvyn Antonio Sanches
11
Fousseni Diabate
9 2
Mamadou Kaly Sene
22
Samuel Kalu
99
Djordje Jovanovic
10
Jean-Kevin Augustin
30
Anton Kade
9
Thierno Barry
21
Gabriel Sigua
34
Taulant Xhaka
31
Dominik Robin Schmid
40
Renato De Palma Veiga
26
Adrian Leon Barisic
6
Mohamed Drager
1
Marwin Hitz
Basel
Basel
4-2-2-2
Thay người
66’
Berkay Dabanli
Mickael Ange Nanizayamo
46’
Thierno Barry
Fabian Frei
77’
Samuel Kalu
Toichi Suzuki
46’
Mohamed Draeger
Kevin Ruegg
77’
Kaly Sene
Brighton Labeau
67’
Gabriel Sigua
Yusuf Demir
77’
Morgan Poaty
Chris Kablan
67’
Djordje Jovanovic
Maurice Malone
90’
Alvyn Sanches
Rares Ilie
86’
Jean-Kevin Augustin
Juan Carlos Gauto
Cầu thủ dự bị
Olivier Custodio
Fabian Frei
Toichi Suzuki
Yusuf Demir
Mickael Ange Nanizayamo
Maurice Malone
Brighton Labeau
Jonathan Dubasin
Stjepan Kukuruzovic
Michael Lang
Chris Kablan
Mirko Salvi
Rares Ilie
Kevin Ruegg
Trae Coyle
Juan Carlos Gauto
Thomas Castella
Leon Avdullahu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
22/08 - 2021
05/12 - 2021
Giao hữu
19/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
20/02 - 2022
08/05 - 2022
Giao hữu
03/12 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
13/08 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 1-0
03/03 - 2024
H1: 0-1
21/07 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lausanne

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
H1: 0-2
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X