Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lausanne vs Basel hôm nay 21-07-2024

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 21/7

Kết thúc

Lausanne

Lausanne

3 : 2

Basel

Basel

Hiệp một: 3-1
CN, 21:30 21/07/2024
Vòng 1 - VĐQG Thụy Sĩ
Stade de la Tuiliere
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Teddy Okou (Kiến tạo: Kaly Sene)2
  • Fousseni Diabate (Kiến tạo: Antoine Bernede)22
  • Kaly Sene (Kiến tạo: Fousseni Diabate)44
  • Antoine Bernede49
  • Alvyn Sanches51
  • Kevin Mouanga57
  • Hamza Abdallah (Thay: Raoul Giger)59
  • Alban Ajdini (Thay: Teddy Okou)73
  • Jamie Roche (Thay: Alvyn Sanches)73
  • Gabor Szalai (Thay: Kaly Sene)85
  • Manuel Polster (Thay: Morgan Poaty)85
  • Hamza Abdallah86
  • Romeo Beney17
  • Arnau Comas34
  • Anton Kade35
  • Thierno Barry43
  • Kevin Rueegg (Thay: Romeo Beney)46
  • Nicolas Vouilloz (Thay: Arnau Comas)46
  • Adrian Leon Barisic63
  • Albian Ajeti (Thay: Benjamin Kololli)65
  • Bradley Fink (Thay: Anton Kade)75
  • Leo Leroy (Thay: Fabian Frei)83
  • (Pen) Thierno Barry87

Thống kê trận đấu Lausanne vs Basel

số liệu thống kê
Lausanne
Lausanne
Basel
Basel
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lausanne vs Basel

Lausanne (4-2-3-1): Karlo Letica (25), Raoul Giger (34), Kevin Mouanga (14), Noe Dussenne (6), Morgan Poaty (18), Olivier Custodio (10), Antoine Bernede (24), Teddy Lia Okou (92), Alvyn Antonio Sanches (80), Fousseni Diabate (11), Mamadou Kaly Sene (9)

Basel (3-4-3): Marwin Hitz (1), Adrian Leon Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Arnau Comas (4), Kade. Anton (30), Leon Avdullahu (37), Fabian Frei (20), Dominik Robin Schmid (31), Romeo Beney (35), Thierno Barry (9), Benjamin Kololli (7)

Lausanne
Lausanne
4-2-3-1
25
Karlo Letica
34
Raoul Giger
14
Kevin Mouanga
6
Noe Dussenne
18
Morgan Poaty
10
Olivier Custodio
24
Antoine Bernede
92
Teddy Lia Okou
80
Alvyn Antonio Sanches
11
Fousseni Diabate
9
Mamadou Kaly Sene
7
Benjamin Kololli
9 2
Thierno Barry
35
Romeo Beney
31
Dominik Robin Schmid
20
Fabian Frei
37
Leon Avdullahu
30
Kade. Anton
4
Arnau Comas
32
Jonas Adjei Adjetey
26
Adrian Leon Barisic
1
Marwin Hitz
Basel
Basel
3-4-3
Thay người
59’
Raoul Giger
Hamza Abdallah
46’
Arnau Comas
Nicolas Vouilloz
73’
Teddy Okou
Alban Ajdini
46’
Romeo Beney
Kevin Ruegg
73’
Alvyn Sanches
Jamie Roche
65’
Benjamin Kololli
Albian Ajeti
85’
Kaly Sene
Gabor Szalai
75’
Anton Kade
Bradley Fink
85’
Morgan Poaty
Manuel Polster
83’
Fabian Frei
Leo Leroy
Cầu thủ dự bị
Thomas Castella
Mirko Salvi
Alban Ajdini
Nicolas Vouilloz
Jamie Roche
Michael Lang
Gabor Szalai
Bradley Fink
Hamza Abdallah
Leo Leroy
Manuel Polster
Albian Ajeti
Karim Sow
Kevin Ruegg
Diogo Mendes
Juan Carlos Gauto
Souleymane N'Diaye
Taulant Xhaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
22/08 - 2021
05/12 - 2021
Giao hữu
19/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
20/02 - 2022
08/05 - 2022
Giao hữu
03/12 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
13/08 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 1-0
03/03 - 2024
H1: 0-1
21/07 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lausanne

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
H1: 0-2
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X