- Anton Kade45+4'
- Djordje Jovanovic (Thay: Romeo Beney)46
- Djordje Jovanovic (Thay: Juan Gauto)46
- Leon Avdullahu (Thay: Taulant Xhaka)60
- Maurice Malone (Thay: Romeo Beney)60
- Benjamin Kololli (Thay: Anton Kade)76
- Dominik Schmid (Kiến tạo: Thierno Barry)90+2'
- Antoine Bernede9
- Chris Kablan (Thay: Morgan Poaty)46
- Gabor Szalai53
- Brighton Labeau (Thay: Kaly Sene)65
- Alvyn Sanches (Thay: Simone Pafundi)65
- Chris Kablan72
- Haithem Loucif (Thay: Olivier Custodio)76
- Noe Dussenne79
- Fousseni Diabate85
- Berkay Dabanli (Thay: Fousseni Diabate)85
- Haithem Loucif (Kiến tạo: Antoine Bernede)88
Thống kê trận đấu Basel vs Lausanne
số liệu thống kê
Basel
Lausanne
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 14
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Lausanne
Basel (4-4-2): Marwin Hitz (1), Nicolas Vouilloz (3), Adrian Leon Barisic (26), Fabian Frei (20), Dominik Robin Schmid (31), Juan Carlos Gauto (33), Taulant Xhaka (34), Renato De Palma Veiga (40), Kade. Anton (30), Romeo Beney (35), Thierno Barry (9)
Lausanne (4-3-3): Karlo Letica (25), Raoul Giger (34), Noe Dussenne (6), Gabor Szalai (12), Morgan Poaty (18), Simone Pafundi (30), Jamie Roche (8), Antoine Bernede (24), Olivier Custodio (10), Mamadou Kaly Sene (9), Fousseni Diabate (11)
Basel
4-4-2
1
Marwin Hitz
3
Nicolas Vouilloz
26
Adrian Leon Barisic
20
Fabian Frei
31
Dominik Robin Schmid
33
Juan Carlos Gauto
34
Taulant Xhaka
40
Renato De Palma Veiga
30
Kade. Anton
35
Romeo Beney
9
Thierno Barry
11
Fousseni Diabate
9
Mamadou Kaly Sene
10
Olivier Custodio
24
Antoine Bernede
8
Jamie Roche
30
Simone Pafundi
18
Morgan Poaty
12
Gabor Szalai
6
Noe Dussenne
34
Raoul Giger
25
Karlo Letica
Lausanne
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Juan Gauto Djordje Jovanovic | 46’ | Morgan Poaty Chris Kablan |
60’ | Romeo Beney Maurice Malone | 65’ | Simone Pafundi Alvyn Antonio Sanches |
60’ | Taulant Xhaka Leon Avdullahu | 65’ | Kaly Sene Brighton Labeau |
76’ | Anton Kade Benjamin Kololli | 76’ | Olivier Custodio Haithem Loucif |
85’ | Fousseni Diabate Berkay Dabanli |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Thomas Castella | ||
Mohamed Drager | Berkay Dabanli | ||
Benjamin Kololli | Stjepan Kukuruzovic | ||
Jean-Kevin Augustin | Haithem Loucif | ||
Maurice Malone | Chris Kablan | ||
Kevin Ruegg | Mickael Ange Nanizayamo | ||
Dion Kacuri | Alvyn Antonio Sanches | ||
Leon Avdullahu | Mohsen Abdeljaoued | ||
Djordje Jovanovic | Brighton Labeau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại