Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (og) Jens Stryger Larsen29
  • Nathan Redmond (Thay: Rachid Ghezzal)45
  • Cenk Tosun (Thay: Dele Alli)67
  • Gedson Fernandes (Thay: Salih Ucan)68
  • Cenk Tosun70
  • Jackson Muleka (Thay: Georges-Kevin N'Koudou)85
  • Valentin Rosier90+2'
  • Cenk Tosun90+5'
  • Rachid Ghezzal90+5'
  • Maximiliano Gomez (Kiến tạo: Anastasios Bakasetas)11
  • Anastasios Bakasetas32
  • Trezeguet36
  • Umut Bozok (Thay: Abdulkadir Omur)56
  • Enis Bardhi (Thay: Maximiliano Gomez)56
  • Yusuf Yazici (Thay: Marek Hamsik)80
  • Manolis Siopis (Thay: Anastasios Bakasetas)80
  • Stefano Denswil (Thay: Evren Eren Elmali)85
  • Enis Bardhi90+2'
  • Ugurcan Cakir90+5'
  • Yusuf Yazici90+6'
  • Ugurcan Cakir90+7'
  • Yusuf Yazici90+8'

Thống kê trận đấu Besiktas vs Trabzonspor

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Trabzonspor
Trabzonspor
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Besiktas vs Trabzonspor

Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoglu (1), Valentin Rosier (2), Tayyib Sanuc (3), Francisco Montero (4), Arthur Masuaku (25), Salih Ucan (8), Souza (5), Rachid Ghezzal (18), Dele Alli (11), Georges-Kevin N’Koudou (7), Wout Weghorst (10)

Trabzonspor (4-3-3): Ugurcan Cakir (1), Jens Stryger Larsen (19), Marc Bartra (3), Vitor Hugo (13), Evren Eren Elmali (18), Tasos Bakasetas (11), Jean-Philippe Gbamin (25), Marek Hamsik (17), Abdulkadir Omur (10), Maxi Gomez (30), Trezeguet (27)

Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
1
Ersin Destanoglu
2
Valentin Rosier
3
Tayyib Sanuc
4
Francisco Montero
25
Arthur Masuaku
8
Salih Ucan
5
Souza
18
Rachid Ghezzal
11
Dele Alli
7
Georges-Kevin N’Koudou
10
Wout Weghorst
27
Trezeguet
30
Maxi Gomez
10
Abdulkadir Omur
17
Marek Hamsik
25
Jean-Philippe Gbamin
11
Tasos Bakasetas
18
Evren Eren Elmali
13
Vitor Hugo
3
Marc Bartra
19
Jens Stryger Larsen
1
Ugurcan Cakir
Trabzonspor
Trabzonspor
4-3-3
Thay người
45’
Rachid Ghezzal
Nathan Redmond
56’
Maximiliano Gomez
Enis Bardhi
67’
Dele Alli
Cenk Tosun
56’
Abdulkadir Omur
Umut Bozok
68’
Salih Ucan
Gedson Fernandes
80’
Anastasios Bakasetas
Manolis Siopis
85’
Georges-Kevin N'Koudou
Jackson Muleka
80’
Marek Hamsik
Yusuf Yazici
85’
Evren Eren Elmali
Stefano Denswil
Cầu thủ dự bị
Mert Gunok
Huseyin Turkmen
Tayfur Bingol
Stefano Denswil
Cenk Tosun
Manolis Siopis
Nathan Redmond
Dogucan Haspolat
Kerem Kesgin
Enis Bardhi
Necip Uysal
Yusuf Yazici
Welinton
Naci Unuvar
Jackson Muleka
Yusuf Erdogan
Umut Meras
Muhammet Taha Tepe
Gedson Fernandes
Umut Bozok

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/03 - 2013
19/08 - 2013
26/01 - 2014
07/12 - 2014
23/08 - 2015
06/11 - 2021
04/04 - 2022
17/10 - 2022
17/04 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
24/05 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/09 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
06/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Trabzonspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
17/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X