![]() Dorukhan Tokoz 39 | |
![]() Manolis Siopis 41 | |
![]() Manolis Siopis 43 | |
![]() Abdulkadir Omur (Kiến tạo: Marek Hamsik) 45+4' | |
![]() Cyle Larin 48 | |
![]() Cyle Larin 62 | |
![]() Domagoj Vida 81 | |
![]() Domagoj Vida 83 | |
![]() Andreas Cornelius (Kiến tạo: Anthony Nwakaeme) 90+6' | |
![]() Welinton 90+11' | |
![]() Ugurcan Cakir 90+11' | |
![]() Souza 90+11' | |
![]() Ugurcan Cakir 90+12' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Trabzonspor
số liệu thống kê

Besiktas

Trabzonspor
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Trabzonspor
Besiktas (4-1-4-1): Ersin Destanoglu (30), Valentin Rosier (2), Welinton (23), Domagoj Vida (24), Umut Meras (77), Souza (5), Rachid Ghezzal (18), Alex Teixeira (90), Miralem Pjanic (15), Cyle Larin (17), Guven Yalcin (50)
Trabzonspor (4-2-3-1): Ugurcan Cakir (1), Dorukhan Tokoz (8), Huseyin Turkmen (4), Vitor Hugo (13), Anders Trondsen (15), Berat Ozdemir (5), Marek Hamsik (17), Abdulkadir Omur (10), Anastasios Bakasetas (11), Anthony Nwakaeme (9), Djaniny (21)

Besiktas
4-1-4-1
30
Ersin Destanoglu
2
Valentin Rosier
23
Welinton
24
Domagoj Vida
77
Umut Meras
5
Souza
18
Rachid Ghezzal
90
Alex Teixeira
15
Miralem Pjanic
17
Cyle Larin
50
Guven Yalcin
21
Djaniny
9
Anthony Nwakaeme
11
Anastasios Bakasetas
10
Abdulkadir Omur
17
Marek Hamsik
5
Berat Ozdemir
15
Anders Trondsen
13
Vitor Hugo
4
Huseyin Turkmen
8
Dorukhan Tokoz
1
Ugurcan Cakir

Trabzonspor
4-2-3-1
Thay người | |||
78’ | Alex Teixeira Salih Ucan | 31’ | Anastasios Bakasetas Manolis Siopis |
78’ | Guven Yalcin Georges-Kevin N'Koudou | 66’ | Huseyin Turkmen Stefano Denswil |
82’ | Miralem Pjanic Atiba Hutchinson | 67’ | Djaniny Andreas Cornelius |
85’ | Cyle Larin Kenan Karaman | 78’ | Dorukhan Tokoz Serkan Asan |
78’ | Berat Ozdemir Yusuf Sari |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Montero | Erce Kardesler | ||
Kenan Karaman | Ahmetcan Kaplan | ||
Necip Uysal | Serkan Asan | ||
Mehmet Topal | Yusuf Sari | ||
Atiba Hutchinson | Yunus Malli | ||
Oguzhan Ozyakup | Manolis Siopis | ||
Salih Ucan | Abdulkadir Parmak | ||
Georges-Kevin N'Koudou | Stefano Denswil | ||
Ridvan Yilmaz | Ismail Koybasi | ||
Mert Gunok | Andreas Cornelius |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 12 | 52 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | -20 | 37 | T B T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
12 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -7 | 34 | T B T T B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -12 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -12 | 33 | B T B T T |
15 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -8 | 31 | B T B T H |
16 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
17 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 28 | 2 | 4 | 22 | -41 | 0 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại