Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Musah Mohammed45+2'
  • Kenan Ozer (Thay: Burak Coban)59
  • Haqi Osman (Thay: Samet Yalcin)59
  • Haqi Osman60
  • Zdravko Dimitrov (Thay: Pedro Brazao)77
  • Celal Dumanli (Thay: Gokdeniz Bayrakdar)77
  • Zdravko Dimitrov (Thay: Pedro Brazao)79
  • Celal Dumanli (Thay: Gokdeniz Bayrakdar)79
  • Ahmet Aslan (Thay: Fredy)86
  • Celal Dumanli90+3'
  • Quentin Daubin48
  • Quentin Daubin53
  • Deian Sorescu (Thay: Alexandru Maxim)58
  • Enric Saborit (Thay: Kacper Kozlowski)58
  • Godfrey Stephen (Thay: Salem M'Bakata)58
  • Godfrey Stephen59
  • Furkan Soyalp (Thay: Mustafa Eskihellac)80
  • Furkan Soyalp (Thay: Mustafa Eskihellac)82
  • Ilker Karakas (Thay: Kenan Kodro)90
  • Enric Saborit (Kiến tạo: Furkan Soyalp)90+6'

Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Gaziantep FK

số liệu thống kê
Bodrum FK
Bodrum FK
Gaziantep FK
Gaziantep FK
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Gaziantep FK

Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Uzeyir Ergun (23), Christophe Herelle (29), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Samet Yalcin (8), Musah Mohammed (26), Pedro Brazao (20), Fredy (16), Burak Coban (17), Gokdeniz Bayrakdar (41)

Gaziantep FK (4-3-3): Sokratis Dioudis (1), Omurcan Artan (27), Arda Kizildag (4), Ertugrul Ersoy (5), Salem M'Bakata (22), Cyril Mandouki (14), Quentin Daubin (6), Alexandru Maxim (44), Mustafa Eskihellac (7), Kenan Kodro (19), Kacper Kozlowski (10)

Bodrum FK
Bodrum FK
4-2-3-1
1
Diogo Sousa
23
Uzeyir Ergun
29
Christophe Herelle
34
Ali Aytemur
77
Cenk Sen
8
Samet Yalcin
26
Musah Mohammed
20
Pedro Brazao
16
Fredy
17
Burak Coban
41
Gokdeniz Bayrakdar
10
Kacper Kozlowski
19
Kenan Kodro
7
Mustafa Eskihellac
44
Alexandru Maxim
6
Quentin Daubin
14
Cyril Mandouki
22
Salem M'Bakata
5
Ertugrul Ersoy
4
Arda Kizildag
27
Omurcan Artan
1
Sokratis Dioudis
Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-3-3
Thay người
59’
Samet Yalcin
Haqi Osman
58’
Alexandru Maxim
Deian Sorescu
59’
Burak Coban
Kenan Ozer
58’
Salem M'Bakata
Godfrey Bitok Stephen
77’
Gokdeniz Bayrakdar
Celal Dumanli
58’
Kacper Kozlowski
Enric Saborit
77’
Pedro Brazao
Zdravko Minchev Dimitrov
80’
Mustafa Eskihellac
Furkan Soyalp
86’
Fredy
Ahmet Aslan
90’
Kenan Kodro
Ilker Karakas
Cầu thủ dự bị
Bahri Can Tosun
Ali Mevran Ablak
Omar Imeri
Ilker Karakas
Celal Dumanli
Deian Sorescu
Ege Bilsel
Mirza Cihan
Haqi Osman
Godfrey Bitok Stephen
Kenan Ozer
Enric Saborit
Zdravko Minchev Dimitrov
Furkan Soyalp
Erkan Degismez
Mustafa Burak Bozan
Ondrej Celustka
Eren Erdogan
Ahmet Aslan
Eren Cakir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/01 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
13/08 - 2024

Thành tích gần đây Bodrum FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
22/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X