Frank Willenborg cho đội nhà hưởng quả ném biên.
![]() Niclas Fuellkrug (Kiến tạo: Mitchell Weiser) 2 | |
![]() Simon Lorenz 23 | |
![]() (Pen) Marvin Ducksch 23 | |
![]() Mitchell Weiser 45 | |
![]() (og) Niclas Fuellkrug 45+2' | |
![]() Alexander Muehling 56 | |
![]() Romano Schmid 67 | |
![]() (og) Anthony Jung 71 | |
![]() Niklas Schmidt (Thay: Romano Schmid) 73 | |
![]() Finn Porath (Thay: Lewis Holtby) 76 | |
![]() Ahmet Arslan (Thay: Steven Skrzybski) 81 | |
![]() Julian Korb 82 | |
![]() Julian Korb 85 | |
![]() Nick Woltemade (Thay: Ilia Gruev) 86 | |
![]() Eren Dinkci (Thay: Felix Agu) 86 | |
![]() Niko Koulis (Thay: Benedikt Pichler) 90 | |
![]() Ahmet Arslan 90+1' |
Thống kê trận đấu Bremen vs Holstein Kiel


Diễn biến Bremen vs Holstein Kiel
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Kiel.
Ném biên dành cho Bremen ở Bremen.
Đội khách thay Benedikt Pichler bằng Niko Koulis.

Ahmet Arslan (Kiel) nhận thẻ vàng.
Bóng an toàn khi Bremen được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Bremen.
Bremen đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Niclas Fullkrug lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Kwasi Okyere Wriedt của đội khách bị đánh giá là đã việt vị.
Đá phạt cho Bremen trong hiệp Kiel.
Ném biên dành cho Bremen tại Weserstadion.
Đá phạt cho Kiel bên phần sân Bremen.
Eren Dinkci dự bị cho Felix Agu cho Bremen.
Ole Werner (Bremen) thay người thứ hai, Nick Woltemade thay Ilia Gruev.
Ném biên Kiel.

Julian Korb đang nhắm đến để tạo lợi thế 2-3 cho Kiel.
Ném biên dành cho Bremen trong hiệp của họ.
Ném biên Bremen.
Ở Bremen, Niclas Fullkrug của Bremen đã bị việt vị.
Frank Willenborg thực hiện quả ném biên cho Bremen, gần khu vực của Kiel.

Julian Korb thay Kiel đã bị phạt thẻ vàng bởi Frank Willenborg và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Bremen vs Holstein Kiel
Bremen (3-3-2-2): Jiri Pavlenka (1), Nicolai Rapp (23), Marco Friedl (32), Anthony Jung (3), Mitchell Weiser (8), Ilia Gruev (28), Felix Agu (27), Romano Schmid (20), Romano Schmid (20), Leonardo Bittencourt (10), Niclas Fuellkrug (11), Marvin Ducksch (7)
Holstein Kiel (3-4-1-2): Thomas Daehne (21), Simon Lorenz (19), Stefan Thesker (5), Johannes van den Bergh (15), Julian Korb (23), Alexander Muehling (8), Lewis Holtby (10), Fabian Reese (11), Steven Skrzybski (14), Benedikt Pichler (17), Kwasi Okyere Wriedt (18)


Thay người | |||
73’ | Romano Schmid Niklas Schmidt | 76’ | Lewis Holtby Finn Porath |
86’ | Ilia Gruev Nick Woltemade | 81’ | Steven Skrzybski Ahmet Arslan |
86’ | Felix Agu Eren Dinkci | 90’ | Benedikt Pichler Niko Koulis |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Zetterer | Joannis Gelios | ||
Lars Lukas Mai | Nico Carrera | ||
Oscar Schoenfelder | Niko Koulis | ||
Abdenego Nankishi | Ahmet Arslan | ||
Niklas Schmidt | Finn Porath | ||
Jean-Manuel Mbom | Jonas Sterner | ||
Roger Assale | Lucas Wolf | ||
Nick Woltemade | Jann-Fiete Arp | ||
Eren Dinkci |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bremen vs Holstein Kiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bremen
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại