Philipp Sander thay Kiel đã bị Harm Osmers phạt thẻ vàng đầu tiên.
![]() Ilia Gruev 12 | |
![]() Joshua Mees (Kiến tạo: Phil Neumann) 45 | |
![]() Niclas Fuellkrug (Kiến tạo: Marvin Ducksch) 57 | |
![]() Benedikt Pichler (Kiến tạo: Alexander Muehling) 65 | |
![]() Phil Neumann 90+3' | |
![]() Philipp Sander 90+7' |
Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Bremen


Diễn biến Holstein Kiel vs Bremen

Bremen được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Benedikt Pichler của Bremen tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Liệu Bremen có thể đưa được bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Kiel không?

Phil Neumann (Bremen) nhận thẻ vàng.
Phạt góc cho Bremen.
Bremen được hưởng quả phạt góc bởi Harm Osmers.
Harm Osmers ra hiệu cho Bremen một quả phạt trực tiếp ngay bên ngoài khu vực của Kiel.
Đội khách đã thay Ilia Gruev bằng Oscar Schonfelder. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Danjiel Zenkovic.

Phil Neumann được đặt cho đội nhà.

Ilia Gruev được đặt cho đội chủ nhà.
Phạt góc cho Bremen.
Bremen được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Harm Osmers ra hiệu cho Kiel thực hiện quả ném biên bên phần sân của Bremen.
Kiel thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ Bremen.
Harm Osmers ra hiệu cho Kiel một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Tại Holstein-Stadion, Kiel bị phạt vì lỗi việt vị.
Đá phạt cho Kiel trong hiệp của họ.
Ném biên Bremen.
Harm Osmers ra hiệu cho Kiel một quả phạt trực tiếp.
Đá phạt cho Bremen trong hiệp Kiel.
Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Bremen
Holstein Kiel (4-5-1): Thomas Daehne (21), Phil Neumann (25), Hauke Wahl (24), Stefan Thesker (5), Mikkel Kirkeskov (2), Fin Bartels (31), Alexander Muehling (8), Lewis Holtby (10), Finn Porath (27), Fabian Reese (11), Benedikt Pichler (17)
Bremen (4-2-2-2): Jiri Pavlenka (1), Felix Agu (27), Omer Toprak (21), Marco Friedl (32), Anthony Jung (3), Ilia Gruev (28), Christian Gross (36), Eren Dinkci (43), Leonardo Bittencourt (10), Niclas Fuellkrug (11), Marvin Ducksch (7)


Thay người | |||
26’ | Fabian Reese Joshua Mees | 70’ | Eren Dinkci Romano Schmid |
66’ | Finn Porath Philipp Sander | 70’ | Leonardo Bittencourt Roger Assale |
75’ | Thomas Daehne Joannis Gelios | 82’ | Ilia Gruev Oscar Schoenfelder |
90’ | Felix Agu Mitchell Weiser |
Cầu thủ dự bị | |||
Holmbert Aron Fridjonsson | Michael Zetterer | ||
Jann-Fiete Arp | Jean-Manuel Mbom | ||
Joshua Mees | Romano Schmid | ||
Philipp Sander | Abdenego Nankishi | ||
Patrick Erras | Oscar Schoenfelder | ||
Nico Carrera | Fabio Chiarodia | ||
Julian Korb | Lars Lukas Mai | ||
Aleksandar Ignjovski | Mitchell Weiser | ||
Joannis Gelios | Roger Assale |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Thành tích gần đây Bremen
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại