Davide Ghersini trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
- Andrea Tessiore10
- Stefano Negro18
- Valerio Mastrantonio (Thay: Andrea Tessiore)46
- Nicola Pavan (Thay: Stefano Negro)60
- Enrico Baldini (Thay: Claudio Cassano)66
- Andrea Magrassi (Thay: Luca Pandolfi)77
- Matteo Angeli (Thay: Nicola Pavan)77
- Pietro Beruatto (Thay: Arturo Calabresi)46
- Nicholas Bonfanti (Thay: Jan Mlakar)46
- Nicholas Bonfanti46
- Idrissa Toure (Thay: Nicholas Bonfanti)59
- Tomas Esteves66
- Gabriele Piccinini (Thay: Lisandru Tramoni)66
- Pietro Beruatto70
- Marco D'Alessandro (Thay: Alessandro Arena)83
- Tommaso Barbieri (Kiến tạo: Pietro Beruatto)89
Thống kê trận đấu Cittadella vs Pisa
Diễn biến Cittadella vs Pisa
Pisa thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cittadella.
Đá phạt cho Pisa bên phần sân nhà.
Davide Ghersini trao cho Pisa quả phát bóng lên.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Cittadella ở gần vòng cấm.
Cittadella thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Cittadella ở gần vòng cấm.
Cittadella thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Pietro Beruatto chơi nhạc cụ với một pha kiến tạo xuất sắc.
Mục tiêu! Pisa vượt lên dẫn trước nhờ pha lập công của Tommaso Barbieri.
Davide Ghersini ra hiệu cho Pisa hưởng một quả đá phạt trực tiếp.
Ném biên cho Pisa bên phần sân mình.
Ở Cittadella, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Quả phát bóng lên cho Cittadella tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Liệu Pisa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Cittadella không?
Alberto Aquilani thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Stadio Pier Cesare Tombolato với Marco D`Alessandro thay thế Alessandro Arena.
Ở Cittadella, Cittadella nhanh chóng dâng cao nhưng bị việt vị.
Ném biên cho Cittadella bên phần sân Pisa.
Cittadella thực hiện quả ném biên bên phần sân Pisa.
Pisa được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Pisa được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Cittadella vs Pisa
Cittadella (4-3-1-2): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (2), Stefano Negro (30), Domenico Frare (15), Alessio Rizza (28), Francesco Amatucci (8), Simone Branca (23), Andrea Tessiore (18), Claudio Cassano (10), Filippo Pittarello (11), Luca Pandolfi (7)
Pisa (3-4-3): Leonardo Loria (22), Arturo Calabresi (33), António Caracciolo (4), Simone Canestrelli (5), Tommaso Barbieri (42), Marius Marin (8), Alessandro Arena (28), Tomas Esteves (19), Lisandru Tramoni (7), Stefano Moreo (32), Jan Mlakar (17)
Thay người | |||
46’ | Andrea Tessiore Valerio Mastrantonio | 46’ | Idrissa Toure Nicholas Bonfanti |
60’ | Matteo Angeli Nicola Pavan | 46’ | Arturo Calabresi Pietro Beruatto |
66’ | Claudio Cassano Enrico Baldini | 59’ | Nicholas Bonfanti Idrissa Toure |
77’ | Luca Pandolfi Andrea Magrassi | 66’ | Lisandru Tramoni Gabriele Piccinini |
77’ | Nicola Pavan Matteo Angeli | 83’ | Alessandro Arena Marco D`Alessandro |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Giraudo | Maxime Leverbe | ||
Valerio Mastrantonio | Nicolas | ||
Edoardo Sottini | Matteo Campani | ||
Andrea Magrassi | Hjortur Hermannsson | ||
Giuseppe Carriero | Nicholas Bonfanti | ||
Lorenzo Carissoni | Idrissa Toure | ||
Matteo Angeli | Mattia Sala | ||
Tommy Maistrello | Pietro Beruatto | ||
Ahmed Kader Sanogo | Marco D`Alessandro | ||
Enrico Baldini | Miguel Veloso | ||
Nicola Pavan | Gabriele Piccinini | ||
Luca Maniero II | Gaetano Masucci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây Pisa
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại