Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Andre (Kiến tạo: Daniel Guedes)22
  • Alan Empereur54
  • Camilo (Thay: Alan Empereur)56
  • Pepe59
  • Gabriel Pirani60
  • Daniel Guedes66
  • Joao Lucas (Thay: Daniel Guedes)66
  • Deyverson (Thay: Andre)66
  • Paulao (Thay: Rafael Gava)82
  • Andre Luis (Thay: Gabriel Pirani)82
  • Yuri Oliveira Lima32
  • Capixaba (Thay: Thalisson)46
  • Elton (Thay: Yuri Oliveira Lima)46
  • Ricardo Bueno (Thay: Isidro Pitta)56
  • Jadson74
  • Elton74
  • Vitor Gabriel (Thay: Jadson)82
  • Vitor (Thay: Moraes)82
  • Pires90+2'
  • Vitor90+2'
  • Vitor90+4'

Thống kê trận đấu Cuiaba vs Juventude

số liệu thống kê
Cuiaba
Cuiaba
Juventude
Juventude
10 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 16
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cuiaba vs Juventude

Cuiaba (3-4-2-1): Walter (1), Marllon (4), Joaquim (5), Alan Empereur (3), Daniel Guedes (2), Kelvin Osorio (6), Rafael Gava (8), Pepe (10), Gabriel Cordeiro Pirani (7), Valdivia (11), Andre (9)

Juventude (5-3-2): Pegorari (1), Rodrigo Alves (2), Thalisson (4), Paulo Miranda (28), Ygor (44), Moraes (20), Jadson (16), Yuri Oliveira Lima (50), Bruno Nazario (22), Isidro Pitta (80), Pires (19)

Cuiaba
Cuiaba
3-4-2-1
1
Walter
4
Marllon
5
Joaquim
3
Alan Empereur
2
Daniel Guedes
6
Kelvin Osorio
8
Rafael Gava
10
Pepe
7
Gabriel Cordeiro Pirani
11
Valdivia
9
Andre
19
Pires
80
Isidro Pitta
22
Bruno Nazario
50
Yuri Oliveira Lima
16
Jadson
20
Moraes
44
Ygor
28
Paulo Miranda
4
Thalisson
2
Rodrigo Alves
1
Pegorari
Juventude
Juventude
5-3-2
Thay người
56’
Alan Empereur
Camilo
46’
Thalisson
Capixaba
66’
Daniel Guedes
Joao Lucas
46’
Yuri Oliveira Lima
Elton
66’
Andre
Deyverson
56’
Isidro Pitta
Ricardo Bueno
82’
Rafael Gava
Paulao
82’
Moraes
Vitor
82’
Gabriel Pirani
Andre Luis
82’
Jadson
Vitor Gabriel
Cầu thủ dự bị
Joao Carlos
Cesar Ribela
Joao Lucas
Renato Chaves
Felipe Marques
Jean Irmer
Paulao
Capixaba
Camilo
Ricardo Bueno
Igor Carius
Oscar Ruiz
Marcao
Elton
Denilson
Vitor
Deyverson
Vitor Gabriel
Andre Luis
Anderson Leite
Sidcley
Marlon Adriano
Alesson dos Santos Batista
Chico

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
30/05 - 2021
12/09 - 2021
25/04 - 2022
14/08 - 2022
06/09 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Cuiaba

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
06/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024
21/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
29/10 - 2024
25/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR38231053079H H T T T
2PalmeirasPalmeiras3822792773T T B T B
3FlamengoFlamengo38201081970T H T T H
4FortalezaFortaleza38191181468H H B B T
5InternacionalInternacional38181191765T T B B B
6Sao PauloSao Paulo38178131059H H B B B
7CorinthiansCorinthians38151112956T T T T T
8BahiaBahia3815815053B H T B T
9CruzeiroCruzeiro38141014252B H H B T
10Vasco da GamaVasco da Gama3814816-1350B B H T T
11VitoriaVitoria3813817-747T H T H H
12Atletico MGAtletico MG38111413-747H H B B T
13FluminenseFluminense38121016-646H H H T T
14GremioGremio3812917-645H H T H B
15JuventudeJuventude38111215-1145H H T T B
16RB BragantinoRB Bragantino38101414-444H B H T T
17Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3811918-642T H H B B
18CriciumaCriciuma3891118-1938B H B B B
19Atletico GOAtletico GO387922-2930B B H T B
20CuiabaCuiaba3861220-2030B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X