![]() Archie Meekison (Kiến tạo: Dayle Rooney) 20 | |
![]() Cian Byrne 40 | |
![]() Adam McDonnell 45+1' | |
![]() Daniel Mullen (Thay: Ben Doherty) 57 | |
![]() Andre Wisdom 58 | |
![]() Patrick Hoban (Kiến tạo: Michael Duffy) 61 | |
![]() Sadou Diallo 62 | |
![]() Ciaran Coll (Thay: William Patching) 64 | |
![]() Daniel Grant (Thay: Archie Meekison) 70 | |
![]() Kacper Chorazka 75 | |
![]() Filip Piszczek (Thay: James Clarke) 75 | |
![]() Jake Carroll (Thay: Jordan Flores) 76 | |
![]() Dawson Devoy 80 | |
![]() Brian McManus (Thay: Adam McDonnell) 85 | |
![]() Sean Robertson (Thay: Paul McMullan) 87 | |
![]() Filip Piszczek 88 | |
![]() Dayle Rooney 90 | |
![]() Ciaran Coll 90+5' | |
![]() Daniel Mullen 90+7' |
Thống kê trận đấu Derry City vs Bohemian FC
số liệu thống kê

Derry City

Bohemian FC
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Derry City vs Bohemian FC
Derry City (4-2-3-1): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Andre Wisdom (20), Mark Connolly (6), Ben Doherty (14), Adam O'Reilly (28), Sadou Diallo (15), Paul McMullan (12), William Patching (8), Michael Duffy (7), Patrick Hoban (9)
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Patrick Kirk (3), Jevon Mills (38), James Clarke (15), Cian Byrne (24), Dawson Devoy (10), Adam McDonnell (17), Dayle Rooney (8), Ross Tierney (26), Jordan Flores (6), Archie Meekison (23)

Derry City
4-2-3-1
1
Brian Maher
2
Ronan Boyce
20
Andre Wisdom
6
Mark Connolly
14
Ben Doherty
28
Adam O'Reilly
15
Sadou Diallo
12
Paul McMullan
8
William Patching
7
Michael Duffy
9
Patrick Hoban
23
Archie Meekison
6
Jordan Flores
26
Ross Tierney
8
Dayle Rooney
17
Adam McDonnell
10
Dawson Devoy
24
Cian Byrne
15
James Clarke
38
Jevon Mills
3
Patrick Kirk
30
Kacper Chorazka

Bohemian FC
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Ben Doherty Danny Mullen | 70’ | Archie Meekison Daniel Grant |
64’ | William Patching Ciaran Coll | 75’ | James Clarke Filip Piszczek |
87’ | Paul McMullan Sean Robertson | 76’ | Jordan Flores Jake Carroll |
85’ | Adam McDonnell Brian McManus |
Cầu thủ dự bị | |||
Tadhg Ryan | James Talbot | ||
Ciaran Coll | Jake Carroll | ||
Jacob Davenport | Billy Gilmore | ||
Duncan Idehen | Daniel Grant | ||
Patrick McEleney | Alex Greive | ||
Shane McEleney | Declan McDaid | ||
Danny Mullen | Brian McManus | ||
Sean Robertson | Sean Moore | ||
Colm Whelan | Filip Piszczek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Derry City
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại