Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Duffy 10 | |
![]() Shane Ferguson 13 | |
![]() Tiernan Lynch 14 | |
![]() Alan Reynolds 14 | |
![]() Liam Boyce 18 | |
![]() Dominic Thomas 21 | |
![]() Sean Grehan (Thay: Robert Cornwall) 46 | |
![]() Adam McDonnell (Thay: Niall Morahan) 61 | |
![]() Dayle Rooney (Thay: Rhys Brennan) 61 | |
![]() Robbie Benson (Thay: Sadou Diallo) 61 | |
![]() Arlo Doherty (Thay: Shane Ferguson) 61 | |
![]() Adam McDonnell 65 | |
![]() Keith Buckley (Thay: Kian Best) 72 | |
![]() Colm Whelan (Thay: Lys Mousset) 72 | |
![]() Paul McMullan (Thay: Dominic Thomas) 82 |
Thống kê trận đấu Derry City vs Bohemian FC


Diễn biến Derry City vs Bohemian FC
Dominic Thomas rời sân và được thay thế bởi Paul McMullan.
Lys Mousset rời sân và được thay thế bởi Colm Whelan.
Kian Best rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.

Thẻ vàng cho Adam McDonnell.
Shane Ferguson rời sân và được thay thế bởi Arlo Doherty.
Sadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Robbie Benson.
Rhys Brennan rời sân và được thay thế bởi Dayle Rooney.
Niall Morahan rời sân và được thay thế bởi Adam McDonnell.
Robert Cornwall rời sân và được thay thế bởi Sean Grehan.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dominic Thomas.

Thẻ vàng cho Liam Boyce.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alan Reynolds nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tiernan Lynch nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Shane Ferguson.

V À A A O O O - Michael Duffy đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Derry City vs Bohemian FC
Derry City (4-4-2): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Mark Connolly (6), Sam Todd (24), Shane Ferguson (3), Adam O'Reilly (8), Dom Thomas (17), Carl Winchester (20), Michael Duffy (7), Sadou Diallo (15), Liam Boyce (27)
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Liam Smith (2), Robert Cornwall (5), Leigh Kavanagh (20), Kian Best (3), Niall Morahan (4), Dawson Devoy (10), Rhys Brennan (19), Ross Tierney (26), Connor Parsons (7), Lys Mousset (11)


Thay người | |||
61’ | Shane Ferguson Arlo Doherty | 46’ | Robert Cornwall Seán Grehan |
61’ | Sadou Diallo Robbie Benson | 61’ | Rhys Brennan Dayle Rooney |
82’ | Dominic Thomas Paul McMullan | 61’ | Niall Morahan Adam McDonnell |
72’ | Lys Mousset Colm Whelan | ||
72’ | Kian Best Keith Buckley |
Cầu thủ dự bị | |||
Arlo Doherty | Kacper Chorazka | ||
Gavin Whyte | Dayle Rooney | ||
Ciaron Harkin | Colm Whelan | ||
Hayden Cann | James Clarke | ||
Patrick Hoban | Keith Buckley | ||
Paul McMullan | Adam McDonnell | ||
Sean Patton | John Mountney | ||
Ben Doherty | Archie Meekison | ||
Robbie Benson | Seán Grehan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derry City
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 12 | 29 | H H T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T B B T |
5 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 5 | 25 | B H T B H |
6 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | H B B T B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại