![]() Shane Farrell 9 | |
![]() Frantz Pierrot 18 | |
![]() (Pen) Dayle Rooney 18 | |
![]() (og) James Bolger 22 | |
![]() Shane Farrell 25 | |
![]() Martin Miller 32 | |
![]() Jack Keaney (Thay: Elicha Ahui) 46 | |
![]() Jack Keaney (Thay: Elicha Ahui) 50 | |
![]() David Webster 55 | |
![]() Darragh Markey (Thay: David Webster) 59 | |
![]() (og) Cian Byrne 60 | |
![]() Leigh Kavanagh 71 | |
![]() Luke Heeney 72 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Alex Greive) 73 | |
![]() Adam Foley (Thay: Ryan Brennan) 78 | |
![]() James Bolger 82 | |
![]() Daniel Grant (Thay: James Akintunde) 84 | |
![]() James Clarke (Thay: Adam McDonnell) 85 | |
![]() Kevin Doherty 88 | |
![]() Jevon Mills (Thay: Dayle Rooney) 90 | |
![]() Leigh Kavanagh 90+1' |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Bohemian FC
số liệu thống kê

Drogheda United

Bohemian FC
36 Kiểm soát bóng 64
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
12 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Bohemian FC
Drogheda United (5-3-2): Luke Dennison (36), James Bolger (18), Elicha Ahui (2), Conor Kane (23), Andrew Quinn (4), David Webster (15), Douglas James-Taylor (10), Ryan Brennan (19), Shane Farrell (17), Frantz Pierrot (9), Luke Heeney (21)
Bohemian FC (3-5-2): Kacper Chorazka (99), Cian Byrne (24), Leigh Kavanagh (20), Liam Smith (2), Dayle Rooney (8), Martin Miller (19), Adam McDonnell (17), Dawson Devoy (10), Ross Tierney (26), James Akintunde (11), Alex Greive (21)

Drogheda United
5-3-2
36
Luke Dennison
18
James Bolger
2
Elicha Ahui
23
Conor Kane
4
Andrew Quinn
15
David Webster
10
Douglas James-Taylor
19
Ryan Brennan
17
Shane Farrell
9
Frantz Pierrot
21
Luke Heeney
21
Alex Greive
11
James Akintunde
26
Ross Tierney
10
Dawson Devoy
17
Adam McDonnell
19
Martin Miller
8
Dayle Rooney
2
Liam Smith
20
Leigh Kavanagh
24
Cian Byrne
99
Kacper Chorazka

Bohemian FC
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Elicha Ahui Jack Keaney | 73’ | Alex Greive Declan McDaid |
59’ | David Webster Darragh Markey | 84’ | James Akintunde Daniel Grant |
78’ | Ryan Brennan Adam Foley | 85’ | Adam McDonnell James Clarke |
90’ | Dayle Rooney Jevon Mills |
Cầu thủ dự bị | |||
Sean McCarthy | James Talbot | ||
Darragh Markey | Patrick Kirk | ||
Killian Cailloce | Declan McDaid | ||
Warren Davis | Filip Piszczek | ||
Matthew O'Brien | Daniel Grant | ||
Adam Foley | James Clarke | ||
Jack Keaney | Brian McManus | ||
Aaron Harper-Bailey | Nickson Okosun | ||
Andrew Wogan | Jevon Mills |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại