![]() (Pen) Dawson Devoy 6 | |
![]() Ryan Brennan (Thay: Darragh Nugent) 60 | |
![]() Dean Williams (Thay: Chris Lyons) 60 | |
![]() Keith Cowan 62 | |
![]() Grant Horton 64 | |
![]() Dylan Grimes (Thay: Dayle Rooney) 68 | |
![]() Jordan Flores (Thay: Alistair Coote) 69 | |
![]() Evan Weir (Thay: Keith Cowan) 76 | |
![]() Junior Ogedi-Uzokwe (Thay: Kristopher Twardek) 78 | |
![]() Dean Williams 88 | |
![]() Rory Feely (Thay: Grant Horton) 88 | |
![]() Dane Massey 90+4' |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Bohemian FC
số liệu thống kê

Drogheda United

Bohemian FC
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Bohemian FC
Drogheda United (4-5-1): Sam Long (31), Keith Cowan (5), Dane Massey (14), Andrew Quinn (4), Sean Roughan (2), Gary Deegan (8), James Clarke (22), Darragh Nugent (24), Georgie Poynton (26), Dayle Rooney (16), Chris Lyons (9)
Bohemian FC (4-3-3): James Talbot (1), Ciaran Kelly (5), Grant Horton (15), Max Murphy (12), Tyreke Wilson (3), Dawson Devoy (10), Alistair Coote (8), Conor Levingston (14), Liam Burt (11), Promise Omochere (20), Kristopher Twardek (23)

Drogheda United
4-5-1
31
Sam Long
5
Keith Cowan
14
Dane Massey
4
Andrew Quinn
2
Sean Roughan
8
Gary Deegan
22
James Clarke
24
Darragh Nugent
26
Georgie Poynton
16
Dayle Rooney
9
Chris Lyons
23
Kristopher Twardek
20
Promise Omochere
11
Liam Burt
14
Conor Levingston
8
Alistair Coote
10
Dawson Devoy
3
Tyreke Wilson
12
Max Murphy
15
Grant Horton
5
Ciaran Kelly
1
James Talbot

Bohemian FC
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Darragh Nugent Ryan Brennan | 69’ | Alistair Coote Jordan Flores |
60’ | Chris Lyons Dean Williams | 78’ | Kristopher Twardek Junior Ogedi-Uzokwe |
68’ | Dayle Rooney Dylan Grimes | 88’ | Grant Horton Rory Feely |
76’ | Keith Cowan Evan Weir |
Cầu thủ dự bị | |||
Colin McCabe | Tadhg Ryan | ||
Aaron Davis | Rory Feely | ||
Killian Cailloce | Sam Packham | ||
Luke Heeney | Jordan Doherty | ||
Ryan Brennan | Jordan Flores | ||
Dean Williams | John McKiernan | ||
Mohamed Boudiaf | Jamie Mullins | ||
Dylan Grimes | Ryan Cassidy | ||
Evan Weir | Junior Ogedi-Uzokwe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại