Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Adrian De La Fuente (Thay: Ruben Vezo) 15 | |
![]() Stoichkov 19 | |
![]() Daniel Gomez 32 | |
![]() (Pen) Jose Corpas 45+5' | |
![]() Stoichkov (Kiến tạo: Cristian Gutierrez) 53 | |
![]() Sergio Lozano (Thay: Pablo Martinez) 59 | |
![]() Fabricio (Thay: Ivan Romero) 59 | |
![]() Jose Rios (Thay: Cristian Gutierrez) 72 | |
![]() Jon Bautista (Kiến tạo: Stoichkov) 73 | |
![]() Mohamed Bouldini (Thay: Daniel Gomez) 74 | |
![]() Oscar Clemente (Thay: Angel Algobia) 74 | |
![]() Konrad de la Fuente (Thay: Stoichkov) 80 | |
![]() Quique (Thay: Ager Aketxe) 80 | |
![]() Matheus Pereira 84 | |
![]() Jorge Yriarte (Thay: Mario Soriano) 88 | |
![]() Yanis Rahmani 88 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: Jon Bautista) 88 | |
![]() Oriol Rey 89 | |
![]() Juan Berrocal 90+4' |
Thống kê trận đấu Eibar vs Levante


Diễn biến Eibar vs Levante

Juan Berrocal nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng dành cho Oriol Rey.

Thẻ vàng dành cho Oriol Rey.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.

Thẻ vàng dành cho Matheus Pereira.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Trận đấu tạm dừng để chú ý đến Ruben Vezo thay cho Levante, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Quique.
Adrian Cordero Vega ra hiệu cho Eibar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
Dani Gomez của Levante lái xe về phía khung thành tại Sân vận động Thành phố Ipurua. Nhưng kết thúc không thành công.
Angel Algobia rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.
Bóng an toàn khi Levante được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Daniel Gomez rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouldini.
Jon Bautista của Eibar tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu thua.
Stoichkov đã hỗ trợ ghi bàn.
Ném biên cho Eibar bên phần sân mình.
Ném biên dành cho Eibar trên Ipurua City Stadium.
Đội hình xuất phát Eibar vs Levante
Eibar (4-4-2): Luca Zidane (1), Corpas (17), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez Vizcaino (2), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)
Levante (4-2-2-2): Andres Fernandez (13), Ander Capa (2), Sergio Postigo (15), Ruben Vezo (14), Alex Valle Gomez (5), Oriol Rey (20), Angel Algobia (23), Pablo Martinez (10), Giorgi Kochorashvili (6), Ivan Romero (18), Dani Gomez (9)


Thay người | |||
72’ | Cristian Gutierrez Jose Antonio Ríos | 15’ | Ruben Vezo Adri |
80’ | Stoichkov Konrad De La Fuente | 59’ | Ivan Romero Fabricio |
80’ | Ager Aketxe Quique | 59’ | Pablo Martinez Sergio Lozano |
88’ | Jon Bautista Yanis Rahmani | 74’ | Angel Algobia Oscar Clemente |
88’ | Mario Soriano Jorge Yriarte | 74’ | Daniel Gomez Mohamed Bouldini |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel Troncho | Robert Ibanez | ||
Konrad De La Fuente | Oscar Clemente | ||
Jose Antonio Ríos | Fabricio | ||
Unai Vencedor | Alejandro Cantero | ||
Yanis Rahmani | Brugue | ||
Yacine Qasmi | Joan Femenias | ||
Quique | Mohamed Bouldini | ||
Frederico Venancio | Sergio Lozano | ||
Yoel Rodriguez | Marcos Navarro | ||
Stefan Simic | Carlos Alvarez | ||
Jorge Yriarte | Xavi Grande | ||
Adri |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại