Thẻ vàng cho Oriol Rey.
- Antonio Puertas (Kiến tạo: Jon Guruzeta)47
- Jon Bautista53
- Toni Villa (Thay: Jon Guruzeta)68
- Xeber Alkain (Thay: Jorge Pascual)68
- Toni Villa69
- Sergio Cubero (Thay: Jose Corpas)74
- Peru Nolaskoain (Thay: Sergio Alvarez)74
- Slavy (Thay: Cristian Gutierrez)86
- Matheus Pereira90+2'
- Antonio Puertas (Kiến tạo: Slavy)90+2'
- Roger Brugue (Kiến tạo: Giorgi Kochorashvili)4
- Jorge Cabello (Thay: Diego Pampin)68
- Sergio Lozano (Thay: Vicente Iborra)68
- Ivan Romero (Thay: Pablo Martinez)68
- Sergio Lozano (Thay: Pablo Martinez)68
- Ivan Romero (Thay: Jose Luis Morales)68
- Ivan Romero69
- Angel Algobia (Thay: Giorgi Kochorashvili)75
- Roger Brugue77
- Ivan Romero (Kiến tạo: Roger Brugue)79
- Adrian De La Fuente (Thay: Roger Brugue)86
- Oriol Rey90+7'
Thống kê trận đấu Eibar vs Levante
Diễn biến Eibar vs Levante
Slavy là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Antonio Puertas đã ghi bàn thắng!
Thẻ vàng dành cho Matheus Pereira.
Roger Brugue rời sân và được thay thế bởi Adrian De La Fuente.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Slavy.
Roger Brugue đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Ivan Romero đã ghi bàn!
Roger Brugue đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Ivan Romero đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Roger Brugue.
Giorgi Kochorashvili rời sân và được thay thế bởi Angel Algobia.
Giorgi Kochorashvili rời sân và được thay thế bởi Angel Algobia.
Sergio Alvarez rời sân và được thay thế bởi Peru Nolaskoain.
Jose Corpas rời sân và được thay thế bởi Sergio Cubero.
Sergio Alvarez rời sân và được thay thế bởi Peru Nolaskoain.
Jose Corpas rời sân và được thay thế bởi Sergio Cubero.
Jon Guruzeta rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Ivan Romero.
Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Đội hình xuất phát Eibar vs Levante
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Corpas (17), Alvaro Carrillo (4), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez Vizcaino (3), Cristian Gutierrez (3), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (10), Jon Guruzeta Rodriguez (21), Jon Guruzeta (21), Jorge Pascual (11), Antonio Puertas (20), Jon Bautista (9)
Levante (4-1-4-1): Andres Fernandez (1), Andres Garcia (2), Vicente Iborra (10), Unai Elgezabal (5), Diego Pampin (16), Oriol Rey (20), Carlos Alvarez (24), Giorgi Kochorashvili (6), Pablo Martinez (23), Brugue (7), José Luis Morales (11)
Thay người | |||
68’ | Jorge Pascual Xeber Alkain | 68’ | Jose Luis Morales Ivan Romero |
68’ | Jon Guruzeta Toni Villa | 68’ | Diego Pampin Jorge Cabello |
74’ | Sergio Alvarez Peru Nolaskoain | 68’ | Pablo Martinez Sergio Lozano |
74’ | Jose Corpas Sergio Cubero | 75’ | Giorgi Kochorashvili Angel Algobia |
86’ | Cristian Gutierrez Slavy | 86’ | Roger Brugue Adri |
Cầu thủ dự bị | |||
Chema | Alejandro Primo | ||
Xeber Alkain | Adri | ||
Peru Nolaskoain | Angel Algobia | ||
Hodei Arrillaga | Ivan Romero | ||
Martín Merquelanz | Oscar Clemente | ||
Toni Villa | Jorge Cabello | ||
Aritz Aranbarri | Sergio Lozano | ||
Slavy | Marcos Navarro | ||
Ander Madariaga | Xavi Grande | ||
Oscar Carrasco | Carlos Espi | ||
Sergio Cubero | |||
Daniel Fuzato |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Eibar vs Levante
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại