Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (Pen) Adrian De La Fuente11
- Giorgi Kochorashvili66
- Mohamed Bouldini (Thay: Daniel Gomez)66
- Fabricio (Thay: Sergio Lozano)66
- Roger Brugue79
- Pablo Martinez (Thay: Giorgi Kochorashvili)79
- Mohamed Bouldini (Kiến tạo: Carlos Alvarez)90
- Oriol Rey90+1'
- Adrian De La Fuente90+6'
- Alvaro Tejero (Kiến tạo: Ager Aketxe)31
- Jose Corpas (Thay: Jon Bautista)45
- Matheus Pereira45+4'
- Alvaro Tejero (Kiến tạo: Ager Aketxe)61
- Konrad de la Fuente (Thay: Ager Aketxe)70
- Frederico Venancio (Thay: Unai Vencedor)70
- Jose Corpas82
- Yacine Qasmi (Thay: Stoichkov)86
- Roberto Correa (Thay: Cristian Gutierrez)86
- Jose Corpas90+3'
Thống kê trận đấu Levante vs Eibar
Diễn biến Levante vs Eibar
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Adrian De La Fuente.
THẺ ĐỎ! - Jose Corpas nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng dành cho Oriol Rey.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Oriol Rey.
G O O O A A A L - Mohamed Bouldini đã trúng mục tiêu!
Carlos Alvarez là người kiến tạo bàn thắng.
G O O O A A A L - Mohamed Bouldini đã trúng đích!
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Roberto Correa.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Yacine Qasmi.
Jose Corpas nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Giorgi Kochorashvili rời sân và được thay thế bởi Pablo Martinez.
Giorgi Kochorashvili rời sân và được thay thế bởi Pablo Martinez.
Unai Vencedor rời sân và được thay thế bởi Frederico Venancio.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
Ager Aketxe sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sergio Lozano rời sân và được thay thế bởi Fabricio.
Thẻ vàng dành cho Giorgi Kochorashvili.
Đội hình xuất phát Levante vs Eibar
Levante (4-4-2): Andres Fernandez (13), Andres Garcia (30), Adri (4), Jorge Cabello (43), Alex Valle (5), Carlos Alvarez (37), Giorgi Kochorashvili (6), Oriol Rey (20), Sergio Lozano (21), Brugue (7), Dani Gomez (9)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez Vizcaino (2), Unai Vencedor (14), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)
Thay người | |||
66’ | Daniel Gomez Mohamed Bouldini | 45’ | Jon Bautista Corpas |
66’ | Sergio Lozano Fabricio | 70’ | Unai Vencedor Frederico Venancio |
79’ | Giorgi Kochorashvili Pablo Martinez | 70’ | Ager Aketxe Konrad De La Fuente |
86’ | Stoichkov Yacine Qasmi | ||
86’ | Cristian Gutierrez Roberto Correa |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Femenias | Yoel Rodriguez | ||
Mohamed Bouldini | Oscar Carrasco | ||
Nikola Maraš | Stefan Simic | ||
Alejandro Cantero | Frederico Venancio | ||
Pablo Martinez | Ander Madariaga | ||
Edgar Alcaniz | Quique | ||
Robert Ibanez | Sergio Leon | ||
Marcos Navarro | Konrad De La Fuente | ||
Sergio Postigo | Jose Antonio Ríos | ||
Fabricio | Yacine Qasmi | ||
Ander Capa | Corpas | ||
Lass Kourouma | Roberto Correa |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại