Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alvaro Tejero7
- Stoichkov19
- Yanis Rahmani (Thay: Alvaro Vadillo)57
- Gustavo Blanco (Thay: Jose Corpas)57
- (Pen) Stoichkov68
- Ager Aketxe68
- Ager Aketxe (Thay: Jon Bautista)69
- Gustavo Blanco (Kiến tạo: Ager Aketxe)90
- Gustavo Blanco90+6'
- (Pen) Uros Djurdjevic19
- Nacho Martin45+5'
- Jose Marsa (Thay: Dani Queipo)46
- Jose Martinez (Thay: Daniel Queipo)47
- Aitor Garcia52
- Pedro Diaz (Thay: Nacho Martin)57
- Carlos Roberto Izquierdoz72
- Diego Sanchez (Thay: Aitor Garcia)73
- Christian Rivera80
- Cristo Gonzalez80
- Christian Rivera (Thay: Juan Otero)80
- Cristo Gonzalez (Thay: Jonathan Varane)80
- Carlos Roberto Izquierdoz90+3'
Thống kê trận đấu Eibar vs Sporting Gijon
Diễn biến Eibar vs Sporting Gijon
Thẻ vàng cho Gustavo Blanco.
Thẻ vàng cho [player1].
THẺ ĐỎ! - Carlos Roberto Izquierdoz nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [player1].
Ager Aketxe đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Gustavo Blanco trúng đích!
Jonathan Varane rời sân nhường chỗ cho Cristo Gonzalez.
Juan Otero rời sân nhường chỗ cho Christian Rivera
Jonathan Varane rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Juan Otero rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Aitor Garcia rời sân, Diego Sanchez vào thay.
Thẻ vàng cho Carlos Roberto Izquierdoz.
Thẻ vàng cho Carlos Roberto Izquierdoz.
Jon Bautista rời sân nhường chỗ cho Ager Aketxe.
G O O O A A A L - Stoichkov của Eibar thực hiện thành công quả phạt đền!
Jon Bautista rời sân nhường chỗ cho Ager Aketxe.
Jon Bautista rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Stoichkov của Eibar thực hiện thành công quả phạt đền!
Nacho Martin rời sân nhường chỗ cho Pedro Diaz.
Jose Corpas rời sân nhường chỗ cho Gustavo Blanco.
Đội hình xuất phát Eibar vs Sporting Gijon
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (25), Alvaro Tejero (15), Frederico Venancio (3), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Peru Nolaskoain (22), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Stoichkov (19), Alvaro Vadillo (21), Jon Bautista (18)
Sporting Gijon (4-4-2): Pichu (1), Guille Rosas (2), Carlos Roberto Izquierdoz (24), Bruno Gonzalez (5), Cote (3), Aitor (7), Jonathan Varane (37), Nacho Martin (33), Daniel Queipo (16), Juan Otero (19), Djuka (23)
Thay người | |||
57’ | Alvaro Vadillo Yanis Rahmani | 46’ | Dani Queipo Jose Martinez |
57’ | Jose Corpas Gustavo Blanco | 57’ | Nacho Martin Pedro Díaz |
69’ | Jon Bautista Ager Aketxe | 73’ | Aitor Garcia Diego Sanchez |
80’ | Jonathan Varane Cristo Gonzalez | ||
80’ | Juan Otero Christian Rivera |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel Troncho | Leonel Miguel | ||
Javi Munoz | Guillermo Rafael De Amores Ravelo | ||
Yanis Rahmani | Florentin Bloch | ||
Ager Aketxe | Diego Sanchez | ||
Gustavo Blanco | Jordi Pola | ||
Quique | Uros Milovanovic | ||
Sergio Alvarez | Jordan Carrillo | ||
Chema | Ignacio Jeraldino | ||
Yoel Rodriguez | Cristo Gonzalez | ||
Ander Cantero | Pedro Díaz | ||
Jose Martinez | |||
Christian Rivera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại