Pablo Insua (Gijon) nhận thẻ vàng
![]() Pablo Insua 30 | |
![]() Mario Soriano 41 | |
![]() Uros Djurdjevic (Thay: Mario Gonzalez) 57 | |
![]() Fran Villalba (Thay: Haissem Hassan) 57 | |
![]() Nacho Martin (Thay: Christian Rivera) 67 | |
![]() Jose Rios 72 | |
![]() Jose Rios (Thay: Cristian Gutierrez) 72 | |
![]() Iker Alday (Thay: Jose Corpas) 79 | |
![]() Quique (Thay: Roberto Correa) 79 | |
![]() Dani Queipo (Thay: Rober) 79 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Gaspar Campos) 79 | |
![]() Victor Campuzano (Kiến tạo: Juan Otero) 84 | |
![]() Sergio Leon (Thay: Matheus Pereira) 86 | |
![]() Fran Villalba 90+4' | |
![]() Anaitz Arbilla 90+4' |
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Eibar


Diễn biến Sporting Gijon vs Eibar

Eibar có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này?
Alvaro Moreno Aragon trao cho Gijon quả phát bóng lên.
Eibar đang tấn công nhưng pha dứt điểm của Ager Aketxe đi chệch khung thành.
Ở Gijon, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Roberto Correa của Eibar thực hiện cú sút vào khung thành El Molinón. Nhưng nỗ lực không thành công.
Quả phát bóng lên cho Gijon tại El Molinón.
Alvaro Moreno Aragon ra hiệu cho Eibar thực hiện quả ném biên bên phần sân của Gijon.
Alvaro Moreno Aragon trao cho Gijon quả phát bóng lên.
Eibar được Alvaro Moreno Aragon hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Eibar bên phần sân của Gijon.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Gijon.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Eibar được hưởng phạt góc.

Thẻ vàng dành cho Anaitz Arbilla.
Alvaro Moreno Aragon ra hiệu cho Gijon được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Fran Villalba nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Sergio Leon.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Sergio Leon.
Juan Otero của Gijon thực hiện cú sút chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Eibar
Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Pablo Insua (4), Diego Sanchez (16), Cote (3), Haissem Hassan (21), Christian Rivera (17), Rober Pier (22), Gaspar Campos (7), Juan Otero (19), Mario Gonzalez (20)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Roberto Correa (4), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez Vizcaino (2), Peru Nolaskoain (24), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Corpas (17), Stoichkov (19)


Thay người | |||
57’ | Mario Gonzalez Djuka | 72’ | Cristian Gutierrez Jose Antonio Ríos |
57’ | Haissem Hassan Fran Villalba | 79’ | Roberto Correa Quique |
67’ | Christian Rivera Ignacio Martin | 79’ | Jose Corpas Iker Alday |
79’ | Gaspar Campos Victor Campuzano | 86’ | Matheus Pereira Sergio Leon |
79’ | Rober Daniel Queipo |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Sanchez | Yoel Rodriguez | ||
Pablo Garcia | Quique | ||
Victor Campuzano | Unai Vencedor | ||
Jonathan Varane | Frederico Venancio | ||
Daniel Queipo | Sergio Alvarez | ||
Alexandru Pascanu | Iker Alday | ||
Djuka | Ander Madariaga | ||
Ignacio Martin | Jose Antonio Ríos | ||
Fran Villalba | Hodei Arrillaga | ||
Axel Bamba | Oscar Carrasco | ||
Carlos Izquierdoz | Sergio Leon | ||
Ibon Ispizua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại