Đá phạt cho Eibar trong hiệp của họ.
- Pedro Diaz27
- Jose Gragera (Thay: Pedro Diaz)58
- Jony (Thay: Dani Queipo)68
- Pol Valentin (Thay: Uros Djurdjevic)76
- Cristo Gonzalez (Thay: Juan Otero)77
- Cristo Gonzalez (Kiến tạo: Giovani Zarfino)86
- Cristo Gonzalez87
- Jose Corpas55
- Gustavo Blanco55
- Jose Corpas (Thay: Matheus Pereira)55
- Roberto Correa56
- Gustavo Blanco (Thay: Quique)56
- Roberto Correa (Thay: Imanol Garcia de Albeniz)56
- Frederico Venancio (Thay: Anaitz Arbilla)68
- Ager Aketxe (Thay: Juan Berrocal)77
- Javier Munoz90+1'
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Eibar
Diễn biến Sporting Gijon vs Eibar
Gijon có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Eibar không?
Ném biên dành cho Gijon trong hiệp một của Eibar.
Javi Munoz (Eibar) nhận thẻ vàng.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Gijon đá phạt gần vòng cấm.
Corpas cho Eibar hướng tới mục tiêu tại El Molinón. Nhưng kết thúc không thành công.
Bóng an toàn khi Eibar được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Cristo Gonzalez được đặt cho đội chủ nhà.
Giovanni Zarfino chơi tuyệt vời để lập công.
Mục tiêu! Cristo Gonzalez nâng tỷ số lên 2-0 cho Gijon.
Ném biên dành cho Gijon trong hiệp của họ.
Ivan Caparros Hernandez ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Gijon trong phần sân của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Gijon.
Ager Aketxe của Eibar thực hiện cú sút thẳng vào cầu môn.
Eibar thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Gijon.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Gijon.
Tại Gijon, đội khách đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Gijon.
Gaizka Garitano đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại El Molinón với Ager Aketxe thay thế Juan Berrocal.
Gaizka Garitano đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại El Molinón với Cristo Gonzalez thay thế Juan Otero.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Eibar
Sporting Gijon (4-4-2): Diego Marino (13), Guille Rosas (2), Carlos Roberto Izquierdoz (24), Pablo Insua (4), Jose Angel (3), Juan Otero (19), Pedro Díaz (8), Christian Rivera (17), Dani Queipo (30), Uros Djurdjevic (23), Giovanni Zarfino (18)
Eibar (4-2-3-1): Yoel Rodriguez (13), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Imanol Garcia de Albeniz (30), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Quique (7), Javi Munoz (14), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)
Thay người | |||
58’ | Pedro Diaz Jose Gragera | 55’ | Matheus Pereira Jose Corpas |
68’ | Dani Queipo Jony | 56’ | Imanol Garcia de Albeniz Roberto Correa |
76’ | Uros Djurdjevic Pol Valentín | 56’ | Quique Gustavo Blanco |
77’ | Juan Otero Cristo Gonzalez | 68’ | Anaitz Arbilla Frederico Venancio |
77’ | Juan Berrocal Ager Aketxe |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Gragera | Ander Cantero | ||
Jony | Luca Zidane | ||
Victor Campuzano | Frederico Venancio | ||
Cristo Gonzalez | Roberto Correa | ||
Axel Bamba | Gustavo Blanco | ||
Jordan Carrillo | Ager Aketxe | ||
Uros Milovanovic | Yanis Rahmani | ||
Pol Valentín | Jose Corpas | ||
Diego Sanchez | Oscar Carrasco | ||
Pichu | |||
Nacho Martin |
Nhận định Sporting Gijon vs Eibar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại