Số người tham dự hôm nay là 50000.
- Eric Martel25
- Davie Selke37
- Denis Huseinbasic (Thay: Eric Martel)63
- Faride Alidou (Thay: Linton Maina)63
- Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Davie Selke)68
- Jan Thielmann71
- Benno Schmitz (Thay: Jan Thielmann)84
- Steffen Tigges (Thay: Sargis Adamyan)84
- Steffen Tigges (Kiến tạo: Florian Kainz)90+1'
- Gian-Luca Waldschmidt (Kiến tạo: Benno Schmitz)90+2'
- Moritz Broschinski35
- Felix Passlack (Kiến tạo: Moritz Broschinski)53
- Takuma Asano (Thay: Moritz Broschinski)66
- Takuma Asano68
- Maximilian Wittek (Thay: Kevin Stoeger)77
- Ivan Ordets (Thay: Philipp Hofmann)77
- Cristian Gamboa (Thay: Felix Passlack)86
- Christopher Antwi-Adjej (Thay: Matus Bero)86
- Anthony Losilla89
Thống kê trận đấu FC Cologne vs Bochum
Diễn biến FC Cologne vs Bochum
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
FC Koln đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: FC Koln: 56%, Bochum: 44%.
Quả phát bóng lên cho FC Koln.
Một cơ hội đến với Keven Schlotterbeck của Bochum nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Anthony Losilla của Bochum bị phạt việt vị.
Bochum thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Timo Huebers của FC Koln cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Cầu thủ Bochum thực hiện quả ném xa vào vòng cấm đối phương.
Gian-Luca Waldschmidt đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Benno Schmitz của FC Koln đánh đầu đưa bóng về lưới!
Benno Schmitz đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Gian-Luca Waldschmidt nhận công lao!
Điểm G O O O O A A A L FC Koln.
Erhan Masovic của Bochum chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
FC Koln đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Với bàn thắng đó, FC Koln đã gỡ hòa. Trò chơi bắt đầu!
Florian Kainz đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Steffen Tigges của FC Koln đánh đầu đưa bóng về lưới!
Đội hình xuất phát FC Cologne vs Bochum
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Jan Thielmann (29), Timo Hubers (4), Julian Chabot (24), Max Finkgrafe (35), Eric Martel (6), Dejan Ljubicic (7), Linton Maina (37), Sargis Adamyan (23), Florian Kainz (11), Davie Selke (27)
Bochum (4-3-1-2): Manuel Riemann (1), Felix Passlack (15), Erhan Masovic (4), Keven Schlotterbeck (31), Bernardo (5), Matus Bero (19), Anthony Losilla (8), Patrick Osterhage (6), Kevin Stöger (7), Philipp Hofmann (33), Moritz Broschinski (29)
Thay người | |||
63’ | Linton Maina Faride Alidou | 66’ | Moritz Broschinski Takuma Asano |
63’ | Eric Martel Denis Huseinbasic | 77’ | Philipp Hofmann Ivan Ordets |
68’ | Davie Selke Luca Waldschmidt | 77’ | Kevin Stoeger Maximilian Wittek |
84’ | Jan Thielmann Benno Erik Schmitz | 86’ | Felix Passlack Cristian Gamboa |
84’ | Sargis Adamyan Steffen Tigges | 86’ | Matus Bero Christopher Antwi-Adjei |
Cầu thủ dự bị | |||
Faride Alidou | Andreas Luthe | ||
Philipp Pentke | Cristian Gamboa | ||
Benno Erik Schmitz | Ivan Ordets | ||
Dominique Heintz | Maximilian Wittek | ||
Leart Paqarada | Noah Loosli | ||
Denis Huseinbasic | Philipp Forster | ||
Rasmus Carstensen | Lukas Daschner | ||
Luca Waldschmidt | Christopher Antwi-Adjei | ||
Steffen Tigges | Takuma Asano |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định FC Cologne vs Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây Bochum
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại