- Mees Hilgers25
- Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Sem Steijn)28
- Alfons Sampsted (Thay: Joshua Brenet)46
- Ricky van Wolfswinkel (Thay: Daan Rots)60
- Carel Eiting (Thay: Michal Sadilek)76
- Younes Taha (Thay: Youri Regeer)76
- Robin Propper90+4'
- Joey Veerman (Kiến tạo: Johan Bakayoko)45+1'
- (og) Robin Propper49
- Jerdy Schouten52
- Ismael Saibari (Thay: Jerdy Schouten)67
- Malik Tillman (Thay: Hirving Lozano)67
- Noa Lang (Thay: Guus Til)76
- Ricardo Pepi (Thay: Luuk de Jong)76
- Shurandy Sambo (Thay: Andre Ramalho Silva)79
- Johan Bakayoko80
- Johan Bakayoko (Kiến tạo: Malik Tillman)82
Thống kê trận đấu FC Twente vs PSV
số liệu thống kê
FC Twente
PSV
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 21
0 Việt vị 2
10 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 8
7 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Twente vs PSV
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Joshua Brenet (20), Mees Hilgers (2), Robin Propper (3), Gijs Smal (5), Mathias Kjolo (4), Michal Sadilek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Youri Regeer (8), Manfred Ugalde (27)
PSV (4-2-3-1): Walter Benitez (1), Jordan Teze (3), Ramalho (5), Olivier Boscagli (18), Sergino Dest (8), Jerdy Schouten (22), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (11), Guus Til (20), Hirving Lozano (27), Luuk De Jong (9)
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
20
Joshua Brenet
2
Mees Hilgers
3
Robin Propper
5
Gijs Smal
4
Mathias Kjolo
23
Michal Sadilek
11
Daan Rots
14
Sem Steijn
8
Youri Regeer
27
Manfred Ugalde
9
Luuk De Jong
27
Hirving Lozano
20
Guus Til
11
Johan Bakayoko
23
Joey Veerman
22
Jerdy Schouten
8
Sergino Dest
18
Olivier Boscagli
5
Ramalho
3
Jordan Teze
1
Walter Benitez
PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
28’ | Sem Steijn Alec van Hoorenbeeck | 67’ | Jerdy Schouten Ismael Saibari |
46’ | Joshua Brenet Alfons Sampsted | 67’ | Hirving Lozano Malik Tillman |
60’ | Daan Rots Ricky Van Wolfswinkel | 76’ | Guus Til Noa Lang |
76’ | Michal Sadilek Carel Eiting | 76’ | Luuk de Jong Ricardo Pepi |
76’ | Youri Regeer Younes Taha El Idrissi | 79’ | Andre Ramalho Silva Shurandy Sambo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alfons Sampsted | Patrick Van Aanholt | ||
Issam El Maach | Ismael Saibari | ||
Przemyslaw Tyton | Joel Drommel | ||
Alec van Hoorenbeeck | Boy Waterman | ||
Carel Eiting | Shurandy Sambo | ||
Naci Unuvar | Armando Obispo | ||
Younes Taha El Idrissi | Mauro Junior | ||
Max Bruns | Isaac Babadi | ||
Gijs Besselink | Noa Lang | ||
Ricky Van Wolfswinkel | Malik Tillman | ||
Ricardo Pepi | |||
Yorbe Vertessen |
Nhận định FC Twente vs PSV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Twente
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại