Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Oguz Aydin (Kiến tạo: Youssef En-Nesyri)3
  • Allan Saint-Maximin (Thay: Irfan Kahveci)46
  • Sofyan Amrabat (Thay: Ismail Yuksek)46
  • Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri)66
  • Sebastian Szymanski (Thay: Bright Osayi-Samuel)66
  • Samet Akaydin72
  • Rodrigo Becao (Kiến tạo: Dusan Tadic)78
  • Mert Muldur (Thay: Dusan Tadic)80
  • Mert Muldur87
  • Edin Dzeko (Kiến tạo: Fred)90
  • Sebastian Szymanski90+1'
  • Ismail Yuksek90+2'
  • Kenan Kodro33
  • David Okereke41
  • Quentin Daubin (Thay: Kenan Kodro)60
  • Cyril Mandouki (Thay: Ogun Ozcicek)73
  • Furkan Soyalp (Thay: Badou Ndiaye)85
  • Halil Dervisoglu (Thay: Alexandru Maxim)85
  • Selcuk Inan86
  • Bruno Viana88
  • Deian Sorescu89

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Gaziantep FK

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Gaziantep FK
Gaziantep FK
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Gaziantep FK

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Bright Osayi-Samuel (21), Rodrigo Becão (50), Samet Akaydin (3), Filip Kostić (18), İsmail Yüksek (5), Fred (13), İrfan Kahveci (17), Dušan Tadić (10), Oguz Aydin (70), Youssef En-Nesyri (19)

Gaziantep FK (3-1-4-2): Sokratis Dioudis (1), Arda Kızıldağ (4), Bruno Viana (36), Salem M'Bakata (22), Badou Ndiaye (20), Deian Sorescu (18), Ogün Özçiçek (25), Alexandru Maxim (44), David Okereke (77), Kenan Kodro (19), Christopher Lungoyi (11)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
40
Dominik Livaković
21
Bright Osayi-Samuel
50
Rodrigo Becão
3
Samet Akaydin
18
Filip Kostić
5
İsmail Yüksek
13
Fred
17
İrfan Kahveci
10
Dušan Tadić
70
Oguz Aydin
19
Youssef En-Nesyri
11
Christopher Lungoyi
19
Kenan Kodro
77
David Okereke
44
Alexandru Maxim
25
Ogün Özçiçek
18
Deian Sorescu
20
Badou Ndiaye
22
Salem M'Bakata
36
Bruno Viana
4
Arda Kızıldağ
1
Sokratis Dioudis
Gaziantep FK
Gaziantep FK
3-1-4-2
Thay người
46’
Ismail Yuksek
Sofyan Amrabat
60’
Kenan Kodro
Quentin Daubin
46’
Irfan Kahveci
Allan Saint-Maximin
73’
Ogun Ozcicek
Cyril Mandouki
66’
Youssef En-Nesyri
Edin Džeko
85’
Badou Ndiaye
Furkan Soyalp
66’
Bright Osayi-Samuel
Sebastian Szymański
85’
Alexandru Maxim
Halil Dervişoğlu
80’
Dusan Tadic
Mert Müldür
Cầu thủ dự bị
İrfan Can Eğribayat
Burak Bozan
Alexander Djiku
Ömürcan Artan
Edin Džeko
Emre Tasdemir
Mert Müldür
Ilker Karakaş
Levent Mercan
Ertuğrul Ersoy
Cenk Tosun
Quentin Daubin
Sofyan Amrabat
Mirza Cihan
Sebastian Szymański
Furkan Soyalp
Allan Saint-Maximin
Cyril Mandouki
Yusuf Akçiçek
Halil Dervişoğlu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2021
30/04 - 2022
15/01 - 2023
08/06 - 2023
14/08 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
08/02 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X