Thứ Hai, 19/05/2025
Oguz Aydin (Kiến tạo: Youssef En-Nesyri)
3
Kenan Kodro
33
David Okereke
41
Allan Saint-Maximin (Thay: Irfan Kahveci)
46
Sofyan Amrabat (Thay: Ismail Yuksek)
46
Quentin Daubin (Thay: Kenan Kodro)
60
Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri)
66
Sebastian Szymanski (Thay: Bright Osayi-Samuel)
66
Samet Akaydin
72
Cyril Mandouki (Thay: Ogun Ozcicek)
73
Rodrigo Becao (Kiến tạo: Dusan Tadic)
78
Mert Muldur (Thay: Dusan Tadic)
80
Furkan Soyalp (Thay: Badou Ndiaye)
85
Halil Dervisoglu (Thay: Alexandru Maxim)
85
Selcuk Inan
86
Mert Muldur
87
Bruno Viana
88
Deian Sorescu
89
Edin Dzeko (Kiến tạo: Fred)
90
Sebastian Szymanski
90+1'
Ismail Yuksek
90+2'

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Gaziantep FK

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Gaziantep FK
Gaziantep FK
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fenerbahce vs Gaziantep FK

Tất cả (143)
90+7'

Liệu Fenerbahce có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Gaziantep không?

90+7'

Sebastian Szymanski của Fenerbahce có cú sút nhưng không trúng đích.

90+7'

Fenerbahce được hưởng quả phạt góc.

90+2'

Bóng an toàn khi Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Ném biên cho Fenerbahce.

90+1' Sebastian Szymanski của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Sebastian Szymanski của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

90+1'

Alper Akarsu báo hiệu một quả đá phạt cho Gaziantep.

90' Ismail Yuksek (Fenerbahce) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

Ismail Yuksek (Fenerbahce) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

89'

Fred đã có một pha kiến tạo ở đó.

89' V À A A O O O! Fenerbahce nâng tỷ số lên 3-1 nhờ Edin Dzeko.

V À A A O O O! Fenerbahce nâng tỷ số lên 3-1 nhờ Edin Dzeko.

88'

Đá phạt cho Fenerbahce.

87' Mert Muldur của Fenerbahce đã nhận thẻ vàng tại Istanbul.

Mert Muldur của Fenerbahce đã nhận thẻ vàng tại Istanbul.

87' Bruno Viana (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Bruno Viana (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

85'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

85'

Halil Dervisoglu vào sân thay cho Alexandru Maxim của Gaziantep tại Sân vận động Sukru Saracoglu.

85'

Selcuk Inan (Gaziantep) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Furkan Soyalp thay cho Badou Ndiaye.

84'

Ném biên cho Fenerbahce gần khu vực cấm địa.

84'

Liệu Fenerbahce có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gaziantep không?

83'

Alper Akarsu báo hiệu một quả đá phạt cho Gaziantep ở phần sân nhà.

82'

Gaziantep thực hiện quả ném biên ở phần sân của Fenerbahce.

82'

Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Gaziantep FK

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Bright Osayi-Samuel (21), Rodrigo Becão (50), Samet Akaydin (3), Filip Kostić (18), İsmail Yüksek (5), Fred (13), İrfan Kahveci (17), Dušan Tadić (10), Oguz Aydin (70), Youssef En-Nesyri (19)

Gaziantep FK (3-1-4-2): Sokratis Dioudis (1), Arda Kızıldağ (4), Bruno Viana (36), Salem M'Bakata (22), Badou Ndiaye (20), Deian Sorescu (18), Ogün Özçiçek (25), Alexandru Maxim (44), David Okereke (77), Kenan Kodro (19), Christopher Lungoyi (11)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
40
Dominik Livaković
21
Bright Osayi-Samuel
50
Rodrigo Becão
3
Samet Akaydin
18
Filip Kostić
5
İsmail Yüksek
13
Fred
17
İrfan Kahveci
10
Dušan Tadić
70
Oguz Aydin
19
Youssef En-Nesyri
11
Christopher Lungoyi
19
Kenan Kodro
77
David Okereke
44
Alexandru Maxim
25
Ogün Özçiçek
18
Deian Sorescu
20
Badou Ndiaye
22
Salem M'Bakata
36
Bruno Viana
4
Arda Kızıldağ
1
Sokratis Dioudis
Gaziantep FK
Gaziantep FK
3-1-4-2
Thay người
46’
Ismail Yuksek
Sofyan Amrabat
60’
Kenan Kodro
Quentin Daubin
46’
Irfan Kahveci
Allan Saint-Maximin
73’
Ogun Ozcicek
Cyril Mandouki
66’
Youssef En-Nesyri
Edin Džeko
85’
Badou Ndiaye
Furkan Soyalp
66’
Bright Osayi-Samuel
Sebastian Szymański
85’
Alexandru Maxim
Halil Dervişoğlu
80’
Dusan Tadic
Mert Müldür
Cầu thủ dự bị
İrfan Can Eğribayat
Burak Bozan
Alexander Djiku
Ömürcan Artan
Edin Džeko
Emre Tasdemir
Mert Müldür
Ilker Karakaş
Levent Mercan
Ertuğrul Ersoy
Cenk Tosun
Quentin Daubin
Sofyan Amrabat
Mirza Cihan
Sebastian Szymański
Furkan Soyalp
Allan Saint-Maximin
Cyril Mandouki
Yusuf Akçiçek
Halil Dervişoğlu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2021
30/04 - 2022
15/01 - 2023
08/06 - 2023
14/08 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
08/02 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X