- Alexandru Maxim19
- Papy Djilobodji47
- Stelios Kitsiou55
- Angelo Sagal59
- Angelo Sagal70
- Valmir Veliu (Thay: Lazar Markovic)80
- Furkan Soyalp (Thay: Alexander Merkel)86
- Matej Hanousek (Thay: Halil Pehlivan)86
- Marko Jevtovic90+3'
- Emre Mor7
- Enner Valencia8
- Joshua King (Thay: Michy Batshuayi)68
- Diego Rossi68
- Diego Rossi (Thay: Emre Mor)68
- Lincoln (Thay: Mert Hakan Yandas)68
- Attila Szalai73
- Serdar Dursun (Thay: Ezgjan Alioski)80
- Arda Guler (Thay: Miguel Crespo)84
- Serdar Dursun89
- Enner Valencia (Kiến tạo: Diego Rossi)90+1'
Thống kê trận đấu Gaziantep vs Fenerbahce
số liệu thống kê
Gaziantep
Fenerbahce
31 Kiểm soát bóng 69
15 Phạm lỗi 17
35 Ném biên 26
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep vs Fenerbahce
Gaziantep (4-4-2): Gunay Guvenc (1), Stelios Kitsiou (70), Ertugrul Ersoy (15), Papy Djilobodji (3), Halil Ibrahim Pehlivan (11), Angelo Sagal (28), Alexander Merkel (52), Marko Jevtovic (8), Joao Figueiredo (25), Lazar Markovic (50), Alexandru Maxim (44)
Fenerbahce (4-4-2): Altay Bayindir (1), Ferdi Kadioglu (7), Samet Akaydin (3), Attila Szalai (41), Ezgjan Alioski (6), Mert Hakan Yandas (8), Miguel Crespo (27), Willian Arao (5), Emre Mor (99), Enner Valencia (13), Michy Batshuayi (23)
Gaziantep
4-4-2
1
Gunay Guvenc
70
Stelios Kitsiou
15
Ertugrul Ersoy
3
Papy Djilobodji
11
Halil Ibrahim Pehlivan
28
Angelo Sagal
52
Alexander Merkel
8
Marko Jevtovic
25
Joao Figueiredo
50
Lazar Markovic
44
Alexandru Maxim
23
Michy Batshuayi
13 2
Enner Valencia
99
Emre Mor
5
Willian Arao
27
Miguel Crespo
8
Mert Hakan Yandas
6
Ezgjan Alioski
41
Attila Szalai
3
Samet Akaydin
7
Ferdi Kadioglu
1
Altay Bayindir
Fenerbahce
4-4-2
Thay người | |||
80’ | Lazar Markovic Valmir Veliu | 68’ | Emre Mor Diego Rossi |
86’ | Halil Pehlivan Matej Hanousek | 68’ | Michy Batshuayi Joshua King |
86’ | Alexander Merkel Furkan Soyalp | 68’ | Mert Hakan Yandas Lincoln |
80’ | Ezgjan Alioski Serdar Dursun | ||
84’ | Miguel Crespo Arda Guler |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Hanousek | Diego Rossi | ||
Furkan Soyalp | Arda Guler | ||
Onurhan Babuscu | Joshua King | ||
Valmir Veliu | Lincoln | ||
Mustafa Eskihellac | Luan Peres | ||
Mirza Cihan | Bright Osayi-Samuel | ||
Omurcan Artan | Serdar Dursun | ||
Arda Kizildag | Serdar Aziz | ||
Alin Tosca | Irfan Can Egribayat | ||
Mustafa Burak Bozan | Ismail Yuksek |
Nhận định Gaziantep vs Fenerbahce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại