Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Alexandru Maxim19
  • Papy Djilobodji47
  • Stelios Kitsiou55
  • Angelo Sagal59
  • Angelo Sagal70
  • Valmir Veliu (Thay: Lazar Markovic)80
  • Furkan Soyalp (Thay: Alexander Merkel)86
  • Matej Hanousek (Thay: Halil Pehlivan)86
  • Marko Jevtovic90+3'
  • Emre Mor7
  • Enner Valencia8
  • Joshua King (Thay: Michy Batshuayi)68
  • Diego Rossi68
  • Diego Rossi (Thay: Emre Mor)68
  • Lincoln (Thay: Mert Hakan Yandas)68
  • Attila Szalai73
  • Serdar Dursun (Thay: Ezgjan Alioski)80
  • Arda Guler (Thay: Miguel Crespo)84
  • Serdar Dursun89
  • Enner Valencia (Kiến tạo: Diego Rossi)90+1'

Thống kê trận đấu Gaziantep vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Gaziantep
Gaziantep
Fenerbahce
Fenerbahce
31 Kiểm soát bóng 69
15 Phạm lỗi 17
35 Ném biên 26
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gaziantep vs Fenerbahce

Gaziantep (4-4-2): Gunay Guvenc (1), Stelios Kitsiou (70), Ertugrul Ersoy (15), Papy Djilobodji (3), Halil Ibrahim Pehlivan (11), Angelo Sagal (28), Alexander Merkel (52), Marko Jevtovic (8), Joao Figueiredo (25), Lazar Markovic (50), Alexandru Maxim (44)

Fenerbahce (4-4-2): Altay Bayindir (1), Ferdi Kadioglu (7), Samet Akaydin (3), Attila Szalai (41), Ezgjan Alioski (6), Mert Hakan Yandas (8), Miguel Crespo (27), Willian Arao (5), Emre Mor (99), Enner Valencia (13), Michy Batshuayi (23)

Gaziantep
Gaziantep
4-4-2
1
Gunay Guvenc
70
Stelios Kitsiou
15
Ertugrul Ersoy
3
Papy Djilobodji
11
Halil Ibrahim Pehlivan
28
Angelo Sagal
52
Alexander Merkel
8
Marko Jevtovic
25
Joao Figueiredo
50
Lazar Markovic
44
Alexandru Maxim
23
Michy Batshuayi
13 2
Enner Valencia
99
Emre Mor
5
Willian Arao
27
Miguel Crespo
8
Mert Hakan Yandas
6
Ezgjan Alioski
41
Attila Szalai
3
Samet Akaydin
7
Ferdi Kadioglu
1
Altay Bayindir
Fenerbahce
Fenerbahce
4-4-2
Thay người
80’
Lazar Markovic
Valmir Veliu
68’
Emre Mor
Diego Rossi
86’
Halil Pehlivan
Matej Hanousek
68’
Michy Batshuayi
Joshua King
86’
Alexander Merkel
Furkan Soyalp
68’
Mert Hakan Yandas
Lincoln
80’
Ezgjan Alioski
Serdar Dursun
84’
Miguel Crespo
Arda Guler
Cầu thủ dự bị
Matej Hanousek
Diego Rossi
Furkan Soyalp
Arda Guler
Onurhan Babuscu
Joshua King
Valmir Veliu
Lincoln
Mustafa Eskihellac
Luan Peres
Mirza Cihan
Bright Osayi-Samuel
Omurcan Artan
Serdar Dursun
Arda Kizildag
Serdar Aziz
Alin Tosca
Irfan Can Egribayat
Mustafa Burak Bozan
Ismail Yuksek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2021
30/04 - 2022
15/01 - 2023
08/06 - 2023
14/08 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
08/02 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024

Thành tích gần đây Gaziantep

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X