Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Davide Balestrero (Kiến tạo: Gaetano Letizia)9
  • Mattia Felici25
  • Davide Balestrero42
  • Luca Antonio Fiordilino53
  • Mattia Felici66
  • Denis Hergheligiu (Thay: Mattia Zennaro)71
  • Mattia Compagnon (Thay: Vittorio Parigini)71
  • Davide Di Molfetta (Thay: Luca Antonio Fiordilino)78
  • Karlo Butic (Thay: Andrea La Mantia)78
  • Federico Bergonzi90
  • Federico Bergonzi (Thay: Gaetano Letizia)90
  • Diego Falcinelli2
  • Shady Oukhadda53
  • Luca Strizzolo (Thay: Diego Falcinelli)59
  • Abdoul Guiebre (Thay: Matteo Cotali)59
  • Mario Gargiulo (Thay: Fabio Gerli)73
  • Mario Gargiulo83
  • Romeo Giovannini (Thay: Luca Tremolada)87
  • Antonio Pergreffi88
  • Antonio Palumbo90+4'

Thống kê trận đấu FeralpiSalo vs Modena

số liệu thống kê
FeralpiSalo
FeralpiSalo
Modena
Modena
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FeralpiSalo vs Modena

Tất cả (134)
90+6'

Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Piacenza.

90+6'

Modena được Giacomo Camplone hưởng quả phạt góc.

90+5'

Giacomo Camplone ra hiệu có một quả ném biên cho Modena ở gần khu vực khung thành của Feralpisalo.

90+4' Antonio Palumbo (Modena) nhận thẻ vàng

Antonio Palumbo (Modena) nhận thẻ vàng

90+4'

Feralpisalo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+4'

Liệu Modena có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Feralpisalo không?

90+2'

Giacomo Camplone trao cho Modena một quả phát bóng lên.

90+2'

Mattia Compagnon của Feralpisalo thoát ra ngoài tại Stadio Leonardo Garilli. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

90+2'

Giacomo Camplone ra hiệu cho Feralpisalo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90'

Feralpisalo thực hiện sự thay người thứ năm, Federico Bergonzi vào thay Gaetano Letizia.

90'

Modena thực hiện quả ném biên bên phần sân Feralpisalo.

88' Tại Stadio Leonardo Garilli, Antonio Pergreffi đã bị đội khách nhận thẻ vàng.

Tại Stadio Leonardo Garilli, Antonio Pergreffi đã bị đội khách nhận thẻ vàng.

88'

Đá phạt cho Feralpisalo bên phần sân nhà.

87'

Ném biên cho Modena bên phần sân nhà.

87'

Paolo Bianco thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại Stadio Leonardo Garilli với Romeo Giovannini thay thế Luca Tremolada.

87'

Feralpisalo được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

86'

Modena đẩy bóng về phía trước tại Stadio Leonardo Garilli và Luca Tremolada có pha đánh đầu đẹp mắt. Nỗ lực bị phá hủy bởi hàng phòng ngự Feralpisalo.

86'

Modena được Giacomo Camplone hưởng quả phạt góc.

85'

Modena được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

85'

Luca Strizzolo của Modena đã việt vị.

84'

Giacomo Camplone ra hiệu cho Feralpisalo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát FeralpiSalo vs Modena

FeralpiSalo (4-3-3): Semuel Pizzignacco (1), Gaetano Letizia (94), Alessandro Pilati (19), Loris Bacchetti (6), Bruno Martella (87), Mattia Zennaro (20), Luca Fiordilino (16), Davide Balestrero (8), Mattia Felici (97), Andrea La Mantia (91), Vittorio Parigini (70)

Modena (4-3-1-2): Riccardo Gagno (26), Shady Oukhadda (99), Giovanni Zaro (19), Antonio Pergreffi (4), Matteo Cotali (29), Luca Magnino (6), Fabio Gerli (16), Antonio Palumbo (5), Luca Tremolada (10), Diego Falcinelli (11), Jacopo Manconi (17)

FeralpiSalo
FeralpiSalo
4-3-3
1
Semuel Pizzignacco
94
Gaetano Letizia
19
Alessandro Pilati
6
Loris Bacchetti
87
Bruno Martella
20
Mattia Zennaro
16
Luca Fiordilino
8
Davide Balestrero
97
Mattia Felici
91
Andrea La Mantia
70
Vittorio Parigini
17
Jacopo Manconi
11
Diego Falcinelli
10
Luca Tremolada
5
Antonio Palumbo
16
Fabio Gerli
6
Luca Magnino
29
Matteo Cotali
4
Antonio Pergreffi
19
Giovanni Zaro
99
Shady Oukhadda
26
Riccardo Gagno
Modena
Modena
4-3-1-2
Thay người
71’
Vittorio Parigini
Mattia Compagnon
59’
Diego Falcinelli
Luca Strizzolo
71’
Mattia Zennaro
Denis Hergheligiu
59’
Matteo Cotali
Abdoul Guiebre
78’
Luca Antonio Fiordilino
Davide Di Molfetta
73’
Fabio Gerli
Mario Gargiulo
78’
Andrea La Mantia
Karlo Butic
87’
Luca Tremolada
Romeo Giovannini
90’
Gaetano Letizia
Federico Bergonzi
Cầu thủ dự bị
Davide Di Molfetta
Cristian Cauz
Mattia Compagnon
Thomas Battistella
Luca Ceppitelli
Andrea Seculin
Marco Sau
Fabio Abiuso
Mattia Tonetto
Luca Strizzolo
Christos Kourfalidis
Alessandro Riccio
Federico Bergonzi
Fabio Ponsi
Denis Hergheligiu
Romeo Giovannini
Stefano Minelli
Mario Gargiulo
Giacomo Volpe
Nicholas Bonfanti
Karlo Butic
Abdoul Guiebre
Alessandro Pietrelli
Edoardo Duca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
16/09 - 2023
09/03 - 2024

Thành tích gần đây FeralpiSalo

Giao hữu
28/07 - 2024
24/07 - 2024
Serie B
11/05 - 2024
05/05 - 2024
01/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024

Thành tích gần đây Modena

Serie B
21/12 - 2024
H1: 0-0
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
23/11 - 2024
H1: 0-1
09/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 1-0
30/10 - 2024
26/10 - 2024
H1: 1-0
19/10 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo1813412543T T T T T
2SpeziaSpezia1810711837T B T H T
3PisaPisa1811431537B H T T B
4Juve StabiaJuve Stabia18774028H H T T T
5CremoneseCremonese18756426T T B H H
6Cesena FCCesena FC18747225H B B T B
7BariBari18594324T H T B B
8CatanzaroCatanzaro184113323H H T T B
9ModenaModena18585123H H H T T
10CarrareseCarrarese18657-423T B T H T
11MantovaMantova18576-222H H B H T
12PalermoPalermo18567121H T B B B
13BresciaBrescia18567-321H H B H H
14SampdoriaSampdoria18477-619H H B H H
15AC ReggianaAC Reggiana18468-518H B T B B
16SalernitanaSalernitana18468-718B T H B H
17SudtirolSudtirol185211-1317B B B H T
18CittadellaCittadella18459-1717B H B H T
19CosenzaCosenza18486-316H H B B B
20FrosinoneFrosinone18378-1216B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X