Quinten Timber từ Feyenoord đi hơi xa khi kéo ngã Alexandre Penetra.
![]() Troy Parrott (Kiến tạo: David Moeller Wolfe) 43 | |
![]() Chris-Kevin Nadje (Thay: Ramiz Zerrouki) 60 | |
![]() Bart Nieuwkoop (Thay: Givairo Read) 60 | |
![]() (og) David Moeller Wolfe 61 | |
![]() Luka Ivanusec (Kiến tạo: Julian Carranza) 63 | |
![]() Dave Kwakman (Thay: Jordy Clasie) 67 | |
![]() Jayden Addai (Thay: Mayckel Lahdo) 67 | |
![]() Wouter Goes (Thay: Maxim Dekker) 73 | |
![]() Mees de Wit (Thay: David Moeller Wolfe) 73 | |
![]() Anis Hadj Moussa (Thay: Luka Ivanusec) 74 | |
![]() Ibrahim Osman (Thay: Julian Carranza) 80 | |
![]() Mexx Meerdink (Thay: Denso Kasius) 80 | |
![]() Gijs Smal (Thay: Igor Paixao) 80 | |
![]() Ibrahim Osman (Kiến tạo: Bart Nieuwkoop) 82 | |
![]() Mexx Meerdink (Kiến tạo: Ernest Poku) 89 |
Thống kê trận đấu Feyenoord vs AZ Alkmaar


Diễn biến Feyenoord vs AZ Alkmaar
Alexandre Penetra giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Feyenoord thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Thomas Beelen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ernest Poku sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Justin Bijlow đã kiểm soát được.
AZ Alkmaar thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Feyenoord thực hiện một quả ném biên ở phần sân của mình.
Alexandre Penetra giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
David Hancko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
David Hancko thắng trong pha không chiến với Alexandre Penetra.
Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.
Bart Nieuwkoop bị phạt vì đẩy Mexx Meerdink.
Phát bóng lên cho AZ Alkmaar.
Chris-Kevin Nadje từ Feyenoord cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi gần mục tiêu.
Mexx Meerdink thắng trong pha không chiến với David Hancko.
Thomas Beelen bị phạt vì đẩy Mexx Meerdink.
Kiểm soát bóng: Feyenoord: 65%, AZ Alkmaar: 35%.
Mexx Meerdink đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Đội hình xuất phát Feyenoord vs AZ Alkmaar
Feyenoord (4-3-3): Justin Bijlow (1), Givairo Read (26), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Ramiz Zerrouki (6), Hwang In-beom (4), Quinten Timber (8), Igor Paixão (14), Julian Carranza (19), Luka Ivanušec (17)
AZ Alkmaar (4-2-3-1): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Denso Kasius (30), Alexandre Penetra (5), Maxim Dekker (22), David Møller Wolfe (18), Jordy Clasie (8), Peer Koopmeiners (6), Mayckel Lahdo (23), Sven Mijnans (10), Ernest Poku (21), Troy Parrott (9)


Thay người | |||
60’ | Givairo Read Bart Nieuwkoop | 67’ | Jordy Clasie Dave Kwakman |
60’ | Ramiz Zerrouki Chris-Kévin Nadje | 67’ | Mayckel Lahdo Jayden Addai |
74’ | Luka Ivanusec Anis Hadj Moussa | 73’ | Maxim Dekker Wouter Goes |
80’ | Julian Carranza Ibrahim Osman | 73’ | David Moeller Wolfe Mees De Wit |
80’ | Igor Paixao Gijs Smal | 80’ | Denso Kasius Mexx Meerdink |
Cầu thủ dự bị | |||
Timon Wellenreuther | Wouter Goes | ||
Gernot Trauner | Hobie Verhulst | ||
Ibrahim Osman | Jeroen Zoet | ||
Gjivai Zechiël | Ro-Zangelo Daal | ||
Plamen Plamenov Andreev | Kees Smit | ||
Bart Nieuwkoop | Dave Kwakman | ||
Gijs Smal | Jayden Addai | ||
Facundo Gonzalez | Mexx Meerdink | ||
Chris-Kévin Nadje | Mees De Wit | ||
Anis Hadj Moussa | Seiya Maikuma | ||
Zepiqueno Redmond |
Tình hình lực lượng | |||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | Sem Westerveld Va chạm | ||
Jordan Lotomba Chấn thương gân kheo | Bruno Martins Indi Chấn thương cơ | ||
Calvin Stengs Chấn thương đầu gối | Lewis Schouten Va chạm | ||
Santiago Giménez Không xác định | Zico Buurmeester Không xác định | ||
Ayase Ueda Chấn thương gân kheo | Ruben van Bommel Chấn thương bàn chân | ||
Lequincio Zeefuik Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Feyenoord
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại