![]() Owen Wijndal 45+3' | |
![]() Evangelos Pavlidis 86 | |
![]() Cyriel Dessers (Kiến tạo: Reiss Nelson) 90+2' |
Thống kê trận đấu Feyenoord vs AZ Alkmaar
số liệu thống kê

Feyenoord

AZ Alkmaar
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 15
2 Việt vị 3
18 Chuyền dài 13
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feyenoord vs AZ Alkmaar
Feyenoord (4-3-3): Justin Bijlow (1), Marcus Holmgren Pedersen (2), Gernot Trauner (18), Marcos Senesi (4), Tyrell Malacia (5), Fredrik Aursnes (17), Orkun Kokcu (10), Guus Til (26), Jens Toornstra (28), Bryan Linssen (11), Luis Sinisterra (7)
AZ Alkmaar (4-3-3): Peter Vindahl Jensen (1), Yukinari Sugawara (2), Pantelis Hatzidiakos (3), Bruno Martins Indi (4), Owen Wijndal (5), Fredrik Midtsjoe (6), Dani de Wit (10), Jordy Clasie (20), Albert Gudmundsson (28), Evangelos Pavlidis (9), Jesper Karlsson (11)

Feyenoord
4-3-3
1
Justin Bijlow
2
Marcus Holmgren Pedersen
18
Gernot Trauner
4
Marcos Senesi
5
Tyrell Malacia
17
Fredrik Aursnes
10
Orkun Kokcu
26
Guus Til
28
Jens Toornstra
11
Bryan Linssen
7
Luis Sinisterra
11
Jesper Karlsson
9
Evangelos Pavlidis
28
Albert Gudmundsson
20
Jordy Clasie
10
Dani de Wit
6
Fredrik Midtsjoe
5
Owen Wijndal
4
Bruno Martins Indi
3
Pantelis Hatzidiakos
2
Yukinari Sugawara
1
Peter Vindahl Jensen

AZ Alkmaar
4-3-3
Thay người | |||
76’ | Jens Toornstra Alireza Jahanbakhsh | 70’ | Albert Gudmundsson Tijani Reijnders |
76’ | Luis Sinisterra Reiss Nelson | 76’ | Fredrik Midtsjoe Zakaria Aboukhlal |
82’ | Bryan Linssen Cyriel Dessers |
Cầu thủ dự bị | |||
Lutsharel Geertruida | Tijani Reijnders | ||
Ofir Marciano | Hobie Verhulst | ||
Thijs Jansen | Beau Reus | ||
Ramon Hendriks | Zakaria Aboukhlal | ||
Mark Diemers | Peer Koopmeiners | ||
Joao Carlos Teixeira | Aslak Fonn Witry | ||
Alireza Jahanbakhsh | Haakon Evjen | ||
Cyriel Dessers | Jelle Duin | ||
Reiss Nelson | Timo Letschert | ||
Naoufal Bannis | Mohamed Taabouni | ||
Sam Beukema | |||
Ernest Poku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 26 | 50 | H T H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | T B H H H |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -9 | 32 | T T H T H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -22 | 18 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại