Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Alexis Saelemaekers 12 | |
![]() Simone Romagnoli 43 | |
![]() Kacper Urbanski (Thay: Alexis Saelemaekers) 46 | |
![]() Pol Lirola (Thay: Emanuele Valeri) 66 | |
![]() Marco Brescianini (Thay: Reinier) 66 | |
![]() Giovanni Fabbian (Thay: Michel Aebischer) 69 | |
![]() Victor Kristiansen 71 | |
![]() Dan Ndoye (Thay: Riccardo Orsolini) 77 | |
![]() Charalambos Lykogiannis (Thay: Victor Kristiansen) 77 | |
![]() Demba Seck (Thay: Walid Cheddira) 77 | |
![]() Santiago Castro (Thay: Joshua Zirkzee) 81 | |
![]() Marvin Cuni (Thay: Matias Soule) 85 | |
![]() Luca Garritano (Thay: Luca Mazzitelli) 86 | |
![]() Charalambos Lykogiannis 89 |
Thống kê trận đấu Frosinone vs Bologna


Diễn biến Frosinone vs Bologna
Kiểm soát bóng: Frosinone: 34%, Bologna: 66%.
Quả phát bóng lên cho Frosinone.
Ồ... đó là người trông trẻ! Lẽ ra Dan Ndoye phải ghi bàn từ vị trí đó
Lewis Ferguson tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Dan Ndoye của Bologna tung cú sút đi chệch mục tiêu
Đường tạt bóng của Kacper Urbanski từ Bologna tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Dan Ndoye của Bologna chứng kiến cú sút của anh chạm xà ngang sau khi bị thủ môn cản phá.
Bologna với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Bologna bắt đầu phản công.
Dan Ndoye thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Frosinone đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Frosinone.
Bologna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bologna đang kiểm soát bóng.
Những pha bóng bằng tay của Nadir Zortea.
Bologna thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Frosinone thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Jhon Lucumi giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Frosinone bắt đầu phản công.
Kevin Bonifazi giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Đội hình xuất phát Frosinone vs Bologna
Frosinone (3-4-2-1): Stefano Turati (80), Caleb Okoli (5), Simone Romagnoli (6), Kevin Bonifazi (33), Nadir Zortea (19), Luca Mazzitelli (36), Enzo Barrenechea (45), Emanuele Valeri (32), Matías Soulé (18), Reinier (12), Walid Cheddira (70)
Bologna (4-2-3-1): Lukasz Skorupski (28), Stefan Posch (3), Jhon Lucumi (26), Riccardo Calafiori (33), Victor Kristiansen (15), Michel Aebischer (20), Remo Freuler (8), Riccardo Orsolini (7), Lewis Ferguson (19), Alexis Saelemaekers (56), Joshua Zirkzee (9)


Thay người | |||
66’ | Emanuele Valeri Pol Lirola | 46’ | Alexis Saelemaekers Kacper Urbanski |
66’ | Reinier Marco Brescianini | 69’ | Michel Aebischer Giovanni Fabbian |
77’ | Walid Cheddira Demba Seck | 77’ | Victor Kristiansen Babis Lykogiannis |
85’ | Matias Soule Marvin Cuni | 77’ | Riccardo Orsolini Dan Ndoye |
86’ | Luca Mazzitelli Luca Garritano | 81’ | Joshua Zirkzee Santiago Thomas Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Pol Lirola | Nicola Bagnolini | ||
Marco Brescianini | Federico Ravaglia | ||
Pierluigi Frattali | Mihajlo Ilic | ||
Michele Cerofolini | Tommaso Corazza | ||
Riccardo Marchizza | Babis Lykogiannis | ||
Mateus Henrique Vanzelli Lusuardi | Lorenzo De Silvestri | ||
Marvin Cuni | Nikola Moro | ||
Luca Garritano | Oussama El Azzouzi | ||
Jaime Baez | Giovanni Fabbian | ||
Demba Seck | Kacper Urbanski | ||
Kaio Jorge | Jesper Karlsson | ||
Giorgi Kvernadze | Dan Ndoye | ||
Arijon Ibrahimovic | Santiago Thomas Castro | ||
Fares Ghedjemis |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Frosinone vs Bologna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Bologna
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 7 | 3 | 39 | 67 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 7 | 4 | 23 | 64 | B H T H T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 7 | 6 | 34 | 58 | T H T B B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 16 | 56 | T T T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 13 | 3 | 18 | 55 | T T B B T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T T T T |
7 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 9 | 52 | H T H B H |
8 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 10 | 47 | B B T T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -5 | 40 | T T H B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | 0 | 39 | T T H T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -10 | 35 | B H H T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 | T B H B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 3 | 18 | -29 | 30 | T B B T H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B B H B T |
16 | ![]() | 30 | 5 | 11 | 14 | -14 | 26 | T B H H H |
17 | ![]() | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 11 | 15 | -23 | 23 | B H B B H |
19 | ![]() | 30 | 3 | 11 | 16 | -20 | 20 | H H H H B |
20 | ![]() | 30 | 2 | 9 | 19 | -28 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại