![]() Nuno Moreira 20 | |
![]() Kiki Afonso 48 | |
![]() (Pen) Fran 49 | |
![]() Carvalho 55 | |
![]() Alex Mendez (Thay: Osama Rashid) 62 | |
![]() Matias Lacava (Thay: Nuno Moreira) 62 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Igor Juliao) 64 | |
![]() Pedro Tiba (Thay: Kanya Fujimoto) 69 | |
![]() Adrian Marin 75 | |
![]() Pedro Ortiz (Thay: Claudemir) 79 | |
![]() Bilel Aouacheria (Thay: Juan Boselli) 79 | |
![]() Friday Etim (Thay: Ivanildo Fernandes) 79 | |
![]() Tomas Araujo 82 | |
![]() Luiz Felipe 83 | |
![]() Carvalho 86 | |
![]() Kiki Afonso 87 | |
![]() Marlon (Thay: Murilo) 90 | |
![]() Carvalho 90+2' | |
![]() Alex Mendez 90+5' | |
![]() Bilel Aouacheria 90+7' |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Vizela
số liệu thống kê

Gil Vicente

Vizela
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 17
3 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Vizela
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Carraca (15), Ruben Fernandes (26), Tomas Araujo (72), Adrian Marin (19), Vitor Carvalho (21), Giorgi Aburjania (8), Murilo (77), Kanya Fujimoto (10), Juan Boselli (20), Fran (9)
Vizela (3-4-3): Fabijan Buntic (97), Anderson (5), Bruno Wilson (3), Ivanildo Fernandes (4), Igor Juliao (14), Osama Rashid (23), Claudemir (6), Kiki (24), Nuno Moreira (79), Milutin Osmajic (9), Kiko Bondoso (10)

Gil Vicente
4-2-3-1
42
Andrew
15
Carraca
26
Ruben Fernandes
72
Tomas Araujo
19
Adrian Marin
21
Vitor Carvalho
8
Giorgi Aburjania
77
Murilo
10
Kanya Fujimoto
20
Juan Boselli
9
Fran
10
Kiko Bondoso
9
Milutin Osmajic
79
Nuno Moreira
24
Kiki
6
Claudemir
23
Osama Rashid
14
Igor Juliao
4
Ivanildo Fernandes
3
Bruno Wilson
5
Anderson
97
Fabijan Buntic

Vizela
3-4-3
Thay người | |||
69’ | Kanya Fujimoto Pedro Miguel Amorim Pereira Silva | 62’ | Nuno Moreira Matias Lacava |
79’ | Juan Boselli Bilel Aouacheria | 62’ | Osama Rashid Alex Mendez |
90’ | Murilo Marlon | 64’ | Igor Juliao Tomas Silva |
79’ | Claudemir Pedro Ortiz | ||
79’ | Ivanildo Fernandes Friday Ubi Etim |
Cầu thủ dự bị | |||
Roan Wilson | Alexander Schmidt | ||
Pedro Miguel Amorim Pereira Silva | Matheus Pereira de Souza | ||
Kevin Medina | Matias Lacava | ||
Gabriel Pereira Magalhaes dos Santos | Alex Mendez | ||
Marlon | Kevin Zohi | ||
Bilel Aouacheria | Pedro Ortiz | ||
Manuel Lopes | Tomas Silva | ||
Brian Araujo | Luiz Felipe | ||
Ze Carlos | Friday Ubi Etim |
Nhận định Gil Vicente vs Vizela
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 27 | 3 | 8 | 16 | -21 | 17 | H B H B B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại